Unit 2. City life

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

city life

(n): cuộc sống thành thị

<p>(n): cuộc sống thành thị</p>
2
New cards

pick sb up

(phr.v): đón (ai đó)

<p>(phr.v): đón (ai đó)</p>
3
New cards

packed

(adj): đông đúc

<p>(adj): đông đúc</p>
4
New cards

terrible

(adj): kinh khủng

<p>(adj): kinh khủng</p>
5
New cards

polluted

(adj): bị ô nhiễm

<p>(adj): bị ô nhiễm</p>
6
New cards

unreliable

(adj): không đáng tin

7
New cards

ugly

(adj): xấu xí

8
New cards

pricey

(adj): đắt đỏ

9
New cards

modern

(adj): hiện đại

10
New cards

attractive

(adj): hấp dẫn

<p>(adj): hấp dẫn</p>
11
New cards

traffic light

(n): đèn giao thông

<p>(n): đèn giao thông</p>
12
New cards

traffic safety

(n): an toàn giao thông

13
New cards

traffic flow

(n): lưu lượng giao thông

<p>(n): lưu lượng giao thông</p>
14
New cards

traffic jam

(n): ùn tắc giao thông

<p>(n): ùn tắc giao thông</p>
15
New cards

entertainment centre

(n): trung tâm giải trí

16
New cards

itchy eyes

(n): ngứa mắt

<p>(n): ngứa mắt</p>
17
New cards

rush hour

(n): giờ cao điểm

<p>(n): giờ cao điểm</p>
18
New cards

noisy

(adj): ồn ào

<p>(adj): ồn ào</p>
19
New cards

dusty

(adj): nhiều bụi

<p>(adj): nhiều bụi</p>
20
New cards

downtown

(adv): trung tâm thành phố

<p>(adv): trung tâm thành phố</p>
21
New cards

sky train

(n): tàu trên cao

<p>(n): tàu trên cao</p>
22
New cards

metro

(n): tàu điện ngầm

<p>(n): tàu điện ngầm</p>
23
New cards

concrete jungle

(n): khu rừng bê tông

<p>(n): khu rừng bê tông</p>
24
New cards

public amenities

(n): tiện ích công cộng

<p>(n): tiện ích công cộng</p>
25
New cards

liveable

(adj): đáng sống

26
New cards

public transport

(n): phương tiện công cộng

<p>(n): phương tiện công cộng</p>
27
New cards

high crime rate

(n): tỉ lệ phạm tội cao

28
New cards

careful

(adj): cẩn thận

29
New cards

dangerous

(adj) nguy hiểm

30
New cards

convenient

(adj): thuận tiện

31
New cards

peaceful

(adj): bình yên

32
New cards

coastal city

(n): thành phố ven biển

<p>(n): thành phố ven biển</p>
33
New cards

chairman

(n): chủ tịch

34
New cards

come down with

(phr.v) chịu đựng

35
New cards

hang out with

(phr.v): đi chơi

<p>(phr.v): đi chơi</p>
36
New cards

sore throat

(n): đau họng

<p>(n): đau họng</p>
37
New cards

air pollution

(n): ô nhiễm không khí

<p>(n): ô nhiễm không khí</p>
38
New cards

noise pollution

(n): ô nhiễm tiếng ồn

<p>(n): ô nhiễm tiếng ồn</p>
39
New cards

immigrant

(n): người nhập cư

<p>(n): người nhập cư</p>
40
New cards

bus line

(n): làn đường dành cho xe buýt

<p>(n): làn đường dành cho xe buýt</p>
41
New cards

means of transport

(n): phương tiện giao thông

<p>(n): phương tiện giao thông</p>
42
New cards

stuck

(adj): bị kẹt

<p>(adj): bị kẹt</p>
43
New cards

arrival

(n): điểm đến

<p>(n): điểm đến</p>
44
New cards

food waste

(n): lãng phí thức ăn

<p>(n): lãng phí thức ăn</p>
45
New cards

learning space

(n): không gian học

<p>(n): không gian học</p>
46
New cards

leftover

(n): thức ăn thừa

<p>(n): thức ăn thừa</p>
47
New cards

cafeteria

(n): quán ăn tự phục vụ

<p>(n): quán ăn tự phục vụ</p>
48
New cards

turn something into something

(v): chuyển hóa thành

<p>(v): chuyển hóa thành</p>
49
New cards

unsafe

(adj): không an toàn

50
New cards

city authority

(n): quan chức thành phố

51
New cards

drop-off and pick - up time

(n): giờ đưa đón

52
New cards

pavement

(n): vỉa hè

<p>(n): vỉa hè</p>
53
New cards

green space

(n): không gian xanh

<p>(n): không gian xanh</p>
54
New cards

health service

(n): dịch vụ chăm sóc sức khỏe

55
New cards

street food

(n): thức ăn đường phố

<p>(n): thức ăn đường phố</p>
56
New cards

throw away

(phr.v): vứt đi

<p>(phr.v): vứt đi</p>
57
New cards

carry out

(phr.v): thực hiện

58
New cards

traffic rule

(n): quy định giao thông

59
New cards

heavy rain

(n): mưa nặng hạt

<p>(n): mưa nặng hạt</p>
60
New cards

construction site

(n): công trường xây dựng

<p>(n): công trường xây dựng</p>
61
New cards

future city

(n): thành phố tương lai

<p>(n): thành phố tương lai</p>