1/60
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
city life
(n): cuộc sống thành thị
pick sb up
(phr.v): đón (ai đó)
packed
(adj): đông đúc
terrible
(adj): kinh khủng
polluted
(adj): bị ô nhiễm
unreliable
(adj): không đáng tin
ugly
(adj): xấu xí
pricey
(adj): đắt đỏ
modern
(adj): hiện đại
attractive
(adj): hấp dẫn
traffic light
(n): đèn giao thông
traffic safety
(n): an toàn giao thông
traffic flow
(n): lưu lượng giao thông
traffic jam
(n): ùn tắc giao thông
entertainment centre
(n): trung tâm giải trí
itchy eyes
(n): ngứa mắt
rush hour
(n): giờ cao điểm
noisy
(adj): ồn ào
dusty
(adj): nhiều bụi
downtown
(adv): trung tâm thành phố
sky train
(n): tàu trên cao
metro
(n): tàu điện ngầm
concrete jungle
(n): khu rừng bê tông
public amenities
(n): tiện ích công cộng
liveable
(adj): đáng sống
public transport
(n): phương tiện công cộng
high crime rate
(n): tỉ lệ phạm tội cao
careful
(adj): cẩn thận
dangerous
(adj) nguy hiểm
convenient
(adj): thuận tiện
peaceful
(adj): bình yên
coastal city
(n): thành phố ven biển
chairman
(n): chủ tịch
come down with
(phr.v) chịu đựng
hang out with
(phr.v): đi chơi
sore throat
(n): đau họng
air pollution
(n): ô nhiễm không khí
noise pollution
(n): ô nhiễm tiếng ồn
immigrant
(n): người nhập cư
bus line
(n): làn đường dành cho xe buýt
means of transport
(n): phương tiện giao thông
stuck
(adj): bị kẹt
arrival
(n): điểm đến
food waste
(n): lãng phí thức ăn
learning space
(n): không gian học
leftover
(n): thức ăn thừa
cafeteria
(n): quán ăn tự phục vụ
turn something into something
(v): chuyển hóa thành
unsafe
(adj): không an toàn
city authority
(n): quan chức thành phố
drop-off and pick - up time
(n): giờ đưa đón
pavement
(n): vỉa hè
green space
(n): không gian xanh
health service
(n): dịch vụ chăm sóc sức khỏe
street food
(n): thức ăn đường phố
throw away
(phr.v): vứt đi
carry out
(phr.v): thực hiện
traffic rule
(n): quy định giao thông
heavy rain
(n): mưa nặng hạt
construction site
(n): công trường xây dựng
future city
(n): thành phố tương lai