1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Take care of (V)
Xử lý, giải quyết/ chăm sóc
Output (N)
Sản lượng, đầu ra
Supervisor (N)
Người giám sát
Process (N, V)
Quy trình/ xử lý, tiến hành
Production quota (N)
Chỉ tiêu sản xuất
Technician (N)
Kỹ thuật viên
Custom-made (Adj)
sản xuất theo đơn hàng riêng
Maintenance cost (N)
Chi phí bảo trì
Shortage (N)
Sự thiếu hụt
Precaution (N)
Sự thận trọng, phòng ngừa
Utilize (V)
Sử dụng, tận dụng
Succeed (V)
Thành công
Clothing line (N)
Dòng quần áo
Crude oil (N)
Dầu thô
Synthetic (adj)
Nhân tạo
Dispose of (V)
Loại bỏ, vứt đi
Contribute to (V)
Đóng góp, góp phần
Combine (V)
Kết hợp
Instruct (V)
Hướng dẫn
Meet (V)
Đáp ứng/ gặp gỡ
Reschedule (V)
Lên lại lịch trình
Compare (V)
So sánh
Surpass (V)
Vượt qua
Soar (V)
Tăng lên
Conduct (V)
Chỉ huy/ tiến hành