Thẻ ghi nhớ: VOCAB 3.2: Manufacturing | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

Take care of (V)

Xử lý, giải quyết/ chăm sóc

<p>Xử lý, giải quyết/ chăm sóc</p>
2
New cards

Output (N)

Sản lượng, đầu ra

<p>Sản lượng, đầu ra</p>
3
New cards

Supervisor (N)

Người giám sát

<p>Người giám sát</p>
4
New cards

Process (N, V)

Quy trình/ xử lý, tiến hành

<p>Quy trình/ xử lý, tiến hành</p>
5
New cards

Production quota (N)

Chỉ tiêu sản xuất

<p>Chỉ tiêu sản xuất</p>
6
New cards

Technician (N)

Kỹ thuật viên

<p>Kỹ thuật viên</p>
7
New cards

Custom-made (Adj)

sản xuất theo đơn hàng riêng

<p>sản xuất theo đơn hàng riêng</p>
8
New cards

Maintenance cost (N)

Chi phí bảo trì

9
New cards

Shortage (N)

Sự thiếu hụt

<p>Sự thiếu hụt</p>
10
New cards

Precaution (N)

Sự thận trọng, phòng ngừa

<p>Sự thận trọng, phòng ngừa</p>
11
New cards

Utilize (V)

Sử dụng, tận dụng

<p>Sử dụng, tận dụng</p>
12
New cards

Succeed (V)

Thành công

<p>Thành công</p>
13
New cards

Clothing line (N)

Dòng quần áo

<p>Dòng quần áo</p>
14
New cards

Crude oil (N)

Dầu thô

<p>Dầu thô</p>
15
New cards

Synthetic (adj)

Nhân tạo

<p>Nhân tạo</p>
16
New cards

Dispose of (V)

Loại bỏ, vứt đi

<p>Loại bỏ, vứt đi</p>
17
New cards

Contribute to (V)

Đóng góp, góp phần

<p>Đóng góp, góp phần</p>
18
New cards

Combine (V)

Kết hợp

<p>Kết hợp</p>
19
New cards

Instruct (V)

Hướng dẫn

<p>Hướng dẫn</p>
20
New cards

Meet (V)

Đáp ứng/ gặp gỡ

<p>Đáp ứng/ gặp gỡ</p>
21
New cards

Reschedule (V)

Lên lại lịch trình

<p>Lên lại lịch trình</p>
22
New cards

Compare (V)

So sánh

<p>So sánh</p>
23
New cards

Surpass (V)

Vượt qua

<p>Vượt qua</p>
24
New cards

Soar (V)

Tăng lên

<p>Tăng lên</p>
25
New cards

Conduct (V)

Chỉ huy/ tiến hành

<p>Chỉ huy/ tiến hành</p>