Thẻ ghi nhớ: URBANISATION | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

agricultural

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/

(a)

thuộc về nông nghiệp

<p>thuộc về nông nghiệp</p>
2
New cards

centralise

/ˈsentrəlaɪz/

(v)

tập trung

3
New cards

cost - effective

/ˌkɒst ɪˈfektɪv/

(a)

hiệu quả, xứng đáng với chi phí

4
New cards

counter - urbanisation

/ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/

(n)

phản đô thị hóa, dãn dân

5
New cards

densely populated

/ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/

dân cư đông đúc / mật độ dân số cao

6
New cards

discrimination

/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

(n)

sự phân biệt đối xử

<p>sự phân biệt đối xử</p>
7
New cards

double

/ˈdʌbl/

(v)

tăng gấp đôi

8
New cards

downmarket

/ˌdaʊnˈmɑːkɪt/

(a)

giá rẻ, bình dân

9
New cards

down-to-earth

/ˌdaʊn tu ˈɜːθ/

(a)

thực tế/ sát thực tế

10
New cards

energy-saving

/ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/

(a)

tiết kiệm năng lượng

11
New cards

expand

/ɪkˈspænd/

(v)

mở rộng

12
New cards

industrialisation

/ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/

(n)

sự công nghiệp hóa

13
New cards

interest-free

/ˌɪntrəst ˈfriː/

(a)

không tính lãi/ không lãi suất

14
New cards

kind-hearted

/ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/

(a)

tử tế, tốt bụng

15
New cards

long-lasting

/ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/

(a)

kéo dài, diễn ra trong thời gian dài

<p>kéo dài, diễn ra trong thời gian dài</p>
16
New cards

migrate

/maɪˈɡreɪt/

(v)

di cư

<p>di cư</p>
17
New cards

mindset

/ˈmaɪndset/

(n)

định kiến

18
New cards

overload

(v)

làm cho quá tải

19
New cards

sanitation

/ˌsænɪˈteɪʃn/

(n)

vệ sinh

<p>vệ sinh</p>
20
New cards

self-motivated

/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/

(a)

tự tạo động lực cho bản thân

<p>tự tạo động lực cho bản thân</p>
21
New cards

slum

/slʌm/

(n)

nhà ổ chuột

22
New cards

switch off

/swɪtʃ ɒf/

(v)

ngừng, thôi không chú ý đến nữa

<p>ngừng, thôi không chú ý đến nữa</p>
23
New cards

time-consuming

/ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/

(a)

tốn thời gian

24
New cards

thought-provoking

/ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/

(a)

đáng để suy nghĩ

25
New cards

unemployment

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

(n)

tình trạng thất nghiệp

<p>tình trạng thất nghiệp</p>
26
New cards

upmarket

/ˌʌpˈmɑːkɪt/

(a)

đắt tiền, xa xỉ

27
New cards

urbanisation

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/

(n)

đô thị hóa

28
New cards

weather-beaten

/ˈweðə biːtn/

(a)

dãi dầu sương gió

29
New cards

well-established

/ˌwel ɪˈstæblɪʃt/

(a)

được hình thành từ lâu, có tiếng tăm

30
New cards

worldwide

/ˈwɜːldwaɪd/

(adv)

trên phạm vi toàn cầu