EM IUS ON LANH
Promoter
(n) người tổ chức, người tài trợ, người sáng lập, người tham gia sáng lập, người khởi sướng
Producer
(n) nhà sáng lập
Retailer
(n) người / thương nhân bán lẻ, nhà bán lẻ
Advertiser
(n) người quảng cáo
Productive
(adj) năng suất
Productivity
(n) năng suất, hiệu quả
Direct
(adj) trực tiếp
Directly
(adv) một cách trực tiếp
Customer
(n) khách hàng
Tin
(n) hộp, lon
Slice
(n) miếng, lát
Bar
(n) thanh, thỏi, then
Call for
(Phr V) Yêu cầu, đòi hỏi
Bunch
(n) nải, búi, chùm, bó, cụm, buồng
Can
(n) bình (dầu,xăng), lon (bia), đồ hộp
Stick
(n) cái gậy, que củi, cán, thỏi
Roast chicken
(np) thịt gà nướng
eel soup
(np) súp lươn
Be known for sth
nổi tiếng về / vs cái j
Savory
(n) rau húng
(adj) thơm ngon
Broth
(n) nước dùng
Accomplish
(v) hoàn thành, làm xong
Manage
(v) xoay sở, quản lí, điều khiển
Realistic
(adj) thực tế
Without + Ving
Mà không làm j
Overwhelmed
(adj) quá tải
Set a goal
Đặt mục tiêu
Help (sb) + to V/ V ( bare)
Giúp sb lmj
Manage to do sth
cố gắng xoay sở lmj
Distraction
(n) sự sao nhãng, sự phân tâm
Distract sb from sth/ doing sth
Làm sb sao nhãng,phân tâm khỏi cái gì làm j
Obstacle
(n) chướng ngại vật, sự cản trở, sự trở ngại
Omission
(n) sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
Stay focused
Tập trung
Focus on sth
Tập trung vào cái j
Avoid sth/ doing sth
Tránh cái j / lm cái j
Attitude
(n) thái độ
Mood
(n) tâm trạng
Nutritious
(adj) bổ dưỡng
Feeling
(n) cảm giác, cảm tưởng
Mind
(n) tâm trí, trí tuệ, trí óc
Ensure
(v) đảm bảo
Attitude to / toward(s) sb/ sth
Thái độ với ai/ cj
Habit
(n) thói quen
Custom
(n) phong tục, tục lệ
Promote
(v) thăng chức, thăng cấp, đề bạt, đẩy mạnh, quảng bá
Disaster
(n) thảm họa, tai họa
Damage
(n) sự thiệt hại, sự hư hại
Trouble
(n) Sự khó khăn, sự rắc rối, sự làm phiền
Risk
(n) rủi ro, nguy cơ, sự nguy hiểm
Well-being
(n) sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh
Overall
(n) toàn thể, toàn diện, toàn bộ
Operation
(n) sự hoạt động, quá trình hoạt động, ca mổ
Function
(n) chức năng
Treatment
(n) sự điều trị, sự chữa trị
Process
(n) quá trình, quy trình
Treatment for sth
Sự / phương pháp điều trị cho bệnh j
Physical therapy
(np) vật lí trị liệu
Injure
(v) Làm tổn thương, làm hại
Injury
(n) chấn thương
Regain
(v) lấy lại, thu hồi,chiếm lại
Mobility
(n) khả năng vận động
Ritual
(n) nghi thức, lễ nghi
Practice
(n) thông lệ, thực tiễn, sự tập luyện