Tổng ôn từ vựng 1 : NGHĨA CỦA TỪ

studied byStudied by 2 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Promoter

1 / 73

74 Terms

1

Promoter

(n) người tổ chức, người tài trợ, người sáng lập, người tham gia sáng lập, người khởi sướng

New cards
2

Producer

(n) nhà sáng lập

New cards
3

Retailer

(n) người / thương nhân bán lẻ, nhà bán lẻ

New cards
4

Advertiser

(n) người quảng cáo

New cards
5

Productive

(adj) năng suất

New cards
6

Productivity

(n) năng suất, hiệu quả

New cards
7

Direct

(adj) trực tiếp

New cards
8

Directly

(adv) một cách trực tiếp

New cards
9

Customer

(n) khách hàng

New cards
10

Tin

(n) hộp, lon

New cards
11

Slice

(n) miếng, lát

New cards
12

Bar

(n) thanh, thỏi, then

New cards
13

Call for

(Phr V) Yêu cầu, đòi hỏi

New cards
14

Bunch

(n) nải, búi, chùm, bó, cụm, buồng

New cards
15

Can

(n) bình (dầu,xăng), lon (bia), đồ hộp

<p><strong><em>(n)</em></strong> bình (dầu,xăng), lon (bia), đồ hộp</p>
New cards
16

Stick

(n) cái gậy, que củi, cán, thỏi

New cards
17

Roast chicken

(np) thịt gà nướng

<p><strong><em>(np)</em></strong> thịt gà nướng </p>
New cards
18

eel soup

(np) súp lươn

<p><strong><em>(np)</em></strong> súp lươn </p>
New cards
19

Be known for sth

nổi tiếng về / vs cái j

New cards
20

Savory

(n) rau húng

(adj) thơm ngon

New cards
21

Broth

(n) nước dùng

New cards
22

Accomplish

(v) hoàn thành, làm xong

New cards
23

Manage

(v) xoay sở, quản lí, điều khiển

New cards
24

Realistic

(adj) thực tế

New cards
25

Without + Ving

Mà không làm j

New cards
26

Overwhelmed

(adj) quá tải

New cards
27

Set a goal

Đặt mục tiêu

New cards
28

Help (sb) + to V/ V ( bare)

Giúp sb lmj

New cards
29

Manage to do sth

cố gắng xoay sở lmj

New cards
30

Distraction

(n) sự sao nhãng, sự phân tâm

New cards
31

Distract sb from sth/ doing sth

Làm sb sao nhãng,phân tâm khỏi cái gì làm j

New cards
32

Obstacle

(n) chướng ngại vật, sự cản trở, sự trở ngại

New cards
33

Omission

(n) sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi

New cards
34

Stay focused

Tập trung

New cards
35

Focus on sth

Tập trung vào cái j

New cards
36

Avoid sth/ doing sth

Tránh cái j / lm cái j

New cards
37

Attitude

(n) thái độ

New cards
38

Mood

(n) tâm trạng

New cards
39

Nutritious

(adj) bổ dưỡng

New cards
40

Feeling

(n) cảm giác, cảm tưởng

New cards
41

Mind

(n) tâm trí, trí tuệ, trí óc

New cards
42

Ensure

(v) đảm bảo

New cards
43

Attitude to / toward(s) sb/ sth

Thái độ với ai/ cj

New cards
44

Habit

(n) thói quen

New cards
45

Custom

(n) phong tục, tục lệ

New cards
46

Promote

(v) thăng chức, thăng cấp, đề bạt, đẩy mạnh, quảng bá

New cards
47

Disaster

(n) thảm họa, tai họa

New cards
48

Damage

(n) sự thiệt hại, sự hư hại

New cards
49

Trouble

(n) Sự khó khăn, sự rắc rối, sự làm phiền

New cards
50

Risk

(n) rủi ro, nguy cơ, sự nguy hiểm

New cards
51

Well-being

(n) sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh

New cards
52

Overall

(n) toàn thể, toàn diện, toàn bộ

New cards
53

Operation

(n) sự hoạt động, quá trình hoạt động, ca mổ

New cards
54

Function

(n) chức năng

New cards
55

Treatment

(n) sự điều trị, sự chữa trị

New cards
56

Process

(n) quá trình, quy trình

New cards
57

Treatment for sth

Sự / phương pháp điều trị cho bệnh j

New cards
58

Physical therapy

(np) vật lí trị liệu

New cards
59

Injure

(v) Làm tổn thương, làm hại

New cards
60

Injury

(n) chấn thương

New cards
61

Regain

(v) lấy lại, thu hồi,chiếm lại

New cards
62

Mobility

(n) khả năng vận động

New cards
63

Ritual

(n) nghi thức, lễ nghi

New cards
64

Practice

(n) thông lệ, thực tiễn, sự tập luyện

New cards
65
New cards
66
New cards
67
New cards
68
New cards
69
New cards
70
New cards
71
New cards
72
New cards
73
New cards
74
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 67 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 319 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 6298 people
... ago
4.9(26)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 66 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (34)
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (83)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (90)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (43)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 55 people
... ago
5.0(1)
robot