1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
by-product
(n) sản phẩm phụ
Pollution is a ___ of many industrial processes.
revolution
(n) cuộc cách mạng
The digital r__ transformed the way we communicate.
leap
l__ over/across/onto something
nhảy qua (intransitive verb)
She l__ed across the stream. (Cô ấy nhảy qua con suối.)
enemy
kẻ thù
He defeated his ___ in battle. (Anh ta đã đánh bại kẻ thù của mình trong trận chiến.)
valid
(a) hợp lệ, chính đáng
v__ reason/excuse/point/argument
She has a v___ reason for being late. (Cô ấy có một lý do chính đáng để đến muộn.)
multitude
(n) nhiều
a m___ of something
A m___ of fans gathered to see their favorite singer. (Một lượng lớn người hâm mộ đã tụ tập để xem ca sĩ yêu thích của họ.)
radically
(adv) = completely
triệt để, hoàn toàn
Her views have changed r__ since she went to college. (Quan điểm của cô ấy đã thay đổi hoàn toàn kể từ khi cô ấy học đại học.)
Consistently
(adv) một cách nhất quán, kiên định
disapproval
(n) sự không tán thành
Her parents showed d____l of her choice of career. (Bố mẹ cô ấy thể hiện sự không đồng tình với lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy.)
merely
(adv) chỉ đơn thuần
She wasn't angry, ___ disappointed. (Cô ấy không tức giận, chỉ thất vọng mà thôi.)
narrative
(a) tường thuật
n___ structure: cấu trúc tường thuật
She is a gifted storyteller with a strong sense of __. (Cô ấy là một người kể chuyện tài năng với một cảm nhận mạnh mẽ về cách kể chuyện.)
gamification
(n) trò chơi hóa
G___ can be used to increase customer engagement. (Trò chơi hóa có thể được sử dụng để tăng sự tương tác của khách hàng.)
fad
(n) xu hướng nhất thời
fulfil
(transitive verb)
đáp ứng, thỏa mãn, thực hiện được
He f___ed his dream of becoming a doctor. (Anh ấy đã thực hiện được ước mơ trở thành bác sĩ.)
intrinsic
(adj) nội tại
i___ value/motivation/property
The i___c value of education is immeasurable. (Giá trị nội tại của giáo dục là vô cùng lớn.)
loop
(n) vòng lặp
The l____ of addiction can be difficult to break. (Vòng lặp của sự nghiện ngập có thể khó phá vỡ.)