1/183
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Two can play that game
ăn miếng trả miếng
Practice makes perfect
có công mài sắt có ngày nên kim
Ignorance is bliss
không biết doi khi cung tot
No pain, no gain
có làm thì mới có ăn
A bad beginning makes a bad ending
đầu xuôi đuôi lọt
A clean fast is better than a dirty breakfast
giấy rách phải giữ lấy lề
Beauty is but skin-deep
cái nết đánh chết cái đẹp
Calamity is man’s true touchstone
lửa thử vàng, gian nan thử sức
Diamond cuts diamond
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
Diligence is the mother of success
có công mài sắt có ngày nên kim
Don’t put off until tomorrow what you can do today
việc hôm nay chớ để ngày mai
A hot potato
vấn đề nan giải
A lost cause
hết hi vọng, không thay đổi được gì
It never rains but it pours
họa vô đơn chí
A blind date
cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết
Golden handshake
món tiền hậu hĩnh dành cho người sắp nghỉ việc
One’s cup of tea
thứ mà ai đó thích
Odds and ends
linh tinh, vụn vặt
Leaps and bounds
nhảy vọt, vượt trội
Between two stools / on the horns of a dilemma
tiến thoái lưỡng nan
On the house
không phải trả tiền
Off the peg
hàng may sẵn
Off the record
không chính thức, không được công bố
Part and parcel
thiết yếu, quan trọng
A shadow of a doubt
sự nghi ngờ
Beyond the shadow of a doubt
không hề nghi ngờ
The last straw / a nail in one’s coffin
giọt nước tràn ly
The apple of one’s eye
bảo bối của ai
Good egg
người có nhân cách, đáng tin cậy
Stay/keep/be on one’s toe
cảnh giác, thận trọng
Have in mind
đang suy tính, cân nhắc
At heart
thực chất, cơ bản
Face the music
chịu trận
Like the back of one’s hand
rõ như lòng bàn tay
The twinkling of an eye
trong nháy mắt
On the tip of the tongue
dùng khi muốn diễn tả ai đó không thể nhớ ra điều gì mặc dù chắc chắn biết về nó
Put one’s foot in one’s mouth
nói một điều ngu ngốc, xúc phạm người khác
Stick one’s nose into one’s business
chõ mũi vào việc của người khác
Feel it in one’s bones
cảm nhận rõ rệt
A real pain in the neck
rắc rối, phiền toái
Face to face
trực tiếp
See eye to eye with sb
đồng tình
Keep one’s head above the water
xoay xở
Have egg on one’s face
xấu hổ
Word of mouth
đồn đại, truyền miệng
Heart to heart
chân thành
Body and soul
hết lòng, hết dạ
Flesh and blood
người có máu mủ ruột thịt
Skin and bones
tiều tụy, gầy trơ xương
Lend an ear to sb/sth
lắng nghe một cách chân thành