Looks like no one added any tags here yet for you.
cheap
rẻ tiền
precious
(adj) /ˈpreʃ.əs/ quý, quý giá
worthless
adj. vô giá trị, không có giá trị
image
n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
sample
mẫu vật
heritage
n. di sản
pay a visit to +place
đi thăm địa điểm nào
hictoric
mang tính lịch sử
industrial
adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
agricultural
(adj) [ægrɪ'kʌlʧərəl] thuộc về nông nghiệp
master
thạc sĩ
doctorate
bằng tiến sĩ
doctor
(n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
certificate
n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
captain
đội trưởng
emperor
n. /ˈempərə/ hoàng thượng, hoàng đế
regard sth as sth
coi cái gì như cái gì
accommodate
cung cấp nơi ở, chứa
progress
tiến bộ
process
quá trình
make plan
(phr.v): lập kế hoạch
make arrangement
/meɪk ðə əˈreɪndʒmənt/ Sắp xếp
take up
chiếm
make up= account for
chiếm bao nhiêu
at once
ngay lập tức
at time
kịp giờ
in progress
đang tiến hành
worthless=valueless
không có giá trị
prestigious
có uy tín, có thanh thế
resentful
phẫn uất, bực bội
settle (down)
ngồi xuống
put
(v) đặt, để, cho vào
lay
(v) xếp, đặt, bố trí