1/178
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adjust
điều chỉnh
amend
(ngoại động từ) sửa cho tốt hơn
convert
(v) đổi, biến đổi
decay
(n, v) tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
deteriorate
xuống cấp
distort
bóp méo, xuyên tạc
dynamic
(adj) thuộc động lực, động lực học
năng nổ, sôi nổi
(n) động lực
endure
chịu đựng, cam chịu
evolve
phát triển, tiến hóa
last
adv /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
maintain
(v) tiếp tục, duy trì, giữ vững
novel
(a) new, different, unusual Khác lạ, lạ thường, mới, chưa từng có
modify
(v) làm dịu, làm nhẹ, giảm bớt
- sửa đổi, thay đổi
- bổ nghĩa
persist
(adj) khăng khăng, kiên trì, vẫn còn, dai dẳng
radical
(adj) hoàn toàn, triệt để, quyết liệt
từ rễ hoặc gốc, cơ bản
(n) nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản
dấu căn
refine
(v) lọc, chọn lọc, làm cho tinh khiết
cải tiến, trau chuốt
reform
make an improvement
revolution
(n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng
spoil
làm hỏng
status quo
nguyên trạng, hiện trạng
steady
adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
substitute
thay thế
switch
chuyển đổi, công tắc (n)
transform
thay đổi, biến đổi
uniform
the same clothes for all students at school.
breakthrough
bước đột phá
broadband
n. băng thông rộng, mạng kết nối
consumer electronics
đồ điện tử gia dụng
games console
máy chơi điện tử
manual
sổ tay làm bằng thủ công
primitive
(adj) nguyên thủy, sơ khai
primitive helicopter: máy bay trực thăng sơ khai
back up
ủng hộ, nâng đỡ
change around
v. di chuyển các đồ trong nhà
change into
v. chuyển sang, thay đồ mới
change out of
v. thay cái gì ra
do up
trang trí, sửa lại
key in
nhập dữ liệu vào máy tính
make into
biến cái gì thành...
take apart
v. tháo rời
wear out
(v): mòn, rách
a leopard can't change its spot
giang sơn dễ đổi bản tính khó rời
all mod cons
những thiết bị hiện đại trong nhà
break the mould
phá vỡ khuôn mẫu
change your tune
thay đổi chính kiến, thái độ
know sth inside out
biết hết mọi thứ
have a change of heart
thay đổi suy nghĩ, tình cảm, ý kiến
reinvent the wheel
mất thời gian cải tiến một thứ gì đó mà người khác đã làm
stick to your guns
giữ vững lập trường
the tools of the trade
kỹ năng, công cụ cần cho công viêc
turn over a new leaf
Bước sang trang mới
wheelchair access
lối đi cho xe đẩy
break a habit
từ bỏ thói quen
break with tradition
phá vỡ truyền thống
a welcome break from
được mong đợi
lunch break
giờ nghỉ trưa
coffee break
giờ giải lao
change the subject
Thay đổi chủ đề
change the sth to
đổi lấy cái gì
undergo a change
trải qua sự thay đổi
change for the better
thay đổi để tốt hơn
change for
đổi tiền
against the clock
chạy đua với thời gian
clockwise
theo chiều kim đồng hồ
clockwork
như một cái máy
around the clock
suốt ngày đêm
date back to
Có từ thời
keep sth up to date
Liên tục cập nhật cái gì
at a later
sau đó
demand sth from sb
yêu cầu cái gì từ ai
make a demand
đưa ra yêu cầu
in demand
nhu cầu
on demand
at any time
the demand for
nhu cầu về
meet a demand
đáp ứng nhu cầu
have the energy to do
có năng lượng, nhiệt tình để làm
energy needs
nhu cầu năng lượng
Energy Crisis
khủng hoảng năng lượng
form an impression of
hình thành, phát triển
take the form of
dưới hình thức
fill in a form
điền vào một mẫu đơn
in the form of
mẫu in sẵn, biểu mẫu
a good many
rất nhiều
good of sb to do
tốt cho ai đó để làm gì
for sb's own good
vì lợi ích của ai
a good deal
rất nhiều
know sb/sth to be/do
biết ai/ cái gì để làm gì
get/come to know
dành thời gian tìm hiểu
in the know
hiểu biết
know-how
bí quyết, phương pháp sản xuất
lead the way
dẫn đường
lead the world in
dẫn đầu/ là tốt nhất
lead to/down/through
dẫn tới/ dẫn xuống/dẫn qua
take the lead
dẫn đầu
follow sb's lead
theo sự dẫn dắt của ai
link to
kết nối
link sth/sb to/with
liên kết với
establish a link between
tạo mối liên kết giữa
swap places with
đổi vị trí với
out of place
không đúng chỗ
in place of
thay vì