Thẻ ghi nhớ: DESTINATION C1C2 UNIT4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/178

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

179 Terms

1
New cards

adjust

điều chỉnh

2
New cards

amend

(ngoại động từ) sửa cho tốt hơn

3
New cards

convert

(v) đổi, biến đổi

4
New cards

decay

(n, v) tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát

5
New cards

deteriorate

xuống cấp

6
New cards

distort

bóp méo, xuyên tạc

7
New cards

dynamic

(adj) thuộc động lực, động lực học

năng nổ, sôi nổi

(n) động lực

8
New cards

endure

chịu đựng, cam chịu

9
New cards

evolve

phát triển, tiến hóa

10
New cards

last

adv /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài

11
New cards

maintain

(v) tiếp tục, duy trì, giữ vững

12
New cards

novel

(a) new, different, unusual Khác lạ, lạ thường, mới, chưa từng có

13
New cards

modify

(v) làm dịu, làm nhẹ, giảm bớt

- sửa đổi, thay đổi

- bổ nghĩa

14
New cards

persist

(adj) khăng khăng, kiên trì, vẫn còn, dai dẳng

15
New cards

radical

(adj) hoàn toàn, triệt để, quyết liệt

từ rễ hoặc gốc, cơ bản

(n) nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản

dấu căn

16
New cards

refine

(v) lọc, chọn lọc, làm cho tinh khiết

cải tiến, trau chuốt

17
New cards

reform

make an improvement

18
New cards

revolution

(n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng

19
New cards

spoil

làm hỏng

20
New cards

status quo

nguyên trạng, hiện trạng

21
New cards

steady

adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định

22
New cards

substitute

thay thế

23
New cards

switch

chuyển đổi, công tắc (n)

24
New cards

transform

thay đổi, biến đổi

25
New cards

uniform

the same clothes for all students at school.

26
New cards

breakthrough

bước đột phá

27
New cards

broadband

n. băng thông rộng, mạng kết nối

28
New cards

consumer electronics

đồ điện tử gia dụng

29
New cards

games console

máy chơi điện tử

30
New cards

manual

sổ tay làm bằng thủ công

31
New cards

primitive

(adj) nguyên thủy, sơ khai

primitive helicopter: máy bay trực thăng sơ khai

32
New cards

back up

ủng hộ, nâng đỡ

33
New cards

change around

v. di chuyển các đồ trong nhà

34
New cards

change into

v. chuyển sang, thay đồ mới

35
New cards

change out of

v. thay cái gì ra

36
New cards

do up

trang trí, sửa lại

37
New cards

key in

nhập dữ liệu vào máy tính

38
New cards

make into

biến cái gì thành...

39
New cards

take apart

v. tháo rời

40
New cards

wear out

(v): mòn, rách

41
New cards

a leopard can't change its spot

giang sơn dễ đổi bản tính khó rời

42
New cards

all mod cons

những thiết bị hiện đại trong nhà

43
New cards

break the mould

phá vỡ khuôn mẫu

44
New cards

change your tune

thay đổi chính kiến, thái độ

45
New cards

know sth inside out

biết hết mọi thứ

46
New cards

have a change of heart

thay đổi suy nghĩ, tình cảm, ý kiến

47
New cards

reinvent the wheel

mất thời gian cải tiến một thứ gì đó mà người khác đã làm

48
New cards

stick to your guns

giữ vững lập trường

49
New cards

the tools of the trade

kỹ năng, công cụ cần cho công viêc

50
New cards

turn over a new leaf

Bước sang trang mới

51
New cards

wheelchair access

lối đi cho xe đẩy

52
New cards

break a habit

từ bỏ thói quen

53
New cards

break with tradition

phá vỡ truyền thống

54
New cards

a welcome break from

được mong đợi

55
New cards

lunch break

giờ nghỉ trưa

56
New cards

coffee break

giờ giải lao

57
New cards

change the subject

Thay đổi chủ đề

58
New cards

change the sth to

đổi lấy cái gì

59
New cards

undergo a change

trải qua sự thay đổi

60
New cards

change for the better

thay đổi để tốt hơn

61
New cards

change for

đổi tiền

62
New cards

against the clock

chạy đua với thời gian

63
New cards

clockwise

theo chiều kim đồng hồ

64
New cards

clockwork

như một cái máy

65
New cards

around the clock

suốt ngày đêm

66
New cards

date back to

Có từ thời

67
New cards

keep sth up to date

Liên tục cập nhật cái gì

68
New cards

at a later

sau đó

69
New cards

demand sth from sb

yêu cầu cái gì từ ai

70
New cards

make a demand

đưa ra yêu cầu

71
New cards

in demand

nhu cầu

72
New cards

on demand

at any time

73
New cards

the demand for

nhu cầu về

74
New cards

meet a demand

đáp ứng nhu cầu

75
New cards

have the energy to do

có năng lượng, nhiệt tình để làm

76
New cards

energy needs

nhu cầu năng lượng

77
New cards

Energy Crisis

khủng hoảng năng lượng

78
New cards

form an impression of

hình thành, phát triển

79
New cards

take the form of

dưới hình thức

80
New cards

fill in a form

điền vào một mẫu đơn

81
New cards

in the form of

mẫu in sẵn, biểu mẫu

82
New cards

a good many

rất nhiều

83
New cards

good of sb to do

tốt cho ai đó để làm gì

84
New cards

for sb's own good

vì lợi ích của ai

85
New cards

a good deal

rất nhiều

86
New cards

know sb/sth to be/do

biết ai/ cái gì để làm gì

87
New cards

get/come to know

dành thời gian tìm hiểu

88
New cards

in the know

hiểu biết

89
New cards

know-how

bí quyết, phương pháp sản xuất

90
New cards

lead the way

dẫn đường

91
New cards

lead the world in

dẫn đầu/ là tốt nhất

92
New cards

lead to/down/through

dẫn tới/ dẫn xuống/dẫn qua

93
New cards

take the lead

dẫn đầu

94
New cards

follow sb's lead

theo sự dẫn dắt của ai

95
New cards

link to

kết nối

96
New cards

link sth/sb to/with

liên kết với

97
New cards

establish a link between

tạo mối liên kết giữa

98
New cards

swap places with

đổi vị trí với

99
New cards

out of place

không đúng chỗ

100
New cards

in place of

thay vì