1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
(v) đạt được
brain
(n) não
clever
(a) thông minh
concentrate
(v) tập trung
consider
consider doing something
(v) cân nhắc
course
(n) khoá học
degree
(n) bằng cấp
experience
(v, n) trải nghiệm
expert
(n, adj) chuyên gia, thông thạo, tinh thông
fail
fail in something
fail to do something
(v) thất bại
guess
(v, n) đoán
hesitate
hesitate about/ over doing something
(v) do dự
instruction
(n) chỉ dẫn
make progess
(v.phr) tiến bộ
make sure (of sth/ that…)
(v.phr) chắc chắn
mental
(a) thuộc tinh thần
qualification
(n) năng lực, trình độ, bằng cấp
remind
(v) nhắc nhở
remind about sth
remind to do sth
nhắc nhở về cái gì/ làm gì
report
(n) bài báo cáo
revise
(v) ôn tập
search
(v, n) tìm kiếm
look up
tra cứu, tìm kiếm
point up
tell sb about important information often because you believe they don’t know it or have forgotten it
read out
đọc to
rip up
xé nhỏ
rub out
tẩy
turn over
lật lại (sách, vở,…)
write down
điền thông tin
by heart
(v) học thuộc
for instance
~ for example
in conclusion
finally
in fact
~ actually
in favour (of)
in favour of sth
in favour of doing sth
đồng ý, tán thành, ủng hộ
in general
usually
divide
(v) ngắt đoạn, tách rời
division
(n) sự chia, sự phân chia
divisive
(a) gây bất hoà, chia rẽ
divisor
(n) số chia
instruct
(v) chỉ dẫn, chỉ thị
instruction
(n) chỉ dẫn
instructor
(n) người chỉ dẫn
memory
(n) trí nhớ, kỉ niệm
memorise
(v) ghi nhớ
memorable
(a) đáng ghi nhớ, đáng nhớ
memorial
(n) đài tưởng niệm
refer
(v) tham khảo, xem
reference
(n) sự xem, sự tham khảo
silent
(a) im lặng
silence
(n) sự im lặng
silently
(adv) làm thinh, giữ im lặng, không nói
simplify
(v) làm cho cái gì trở nên đơn giản
simplicity
(n) dễ
capable of
có khả năng
talented at
tài năng trên lĩnh vực
cheat at/ in
gian lận
confuse sb with
làm cho ai mơ hồ với điều gì
continue with
bắt đầu với
cope with, deal with, handle, face up with
xử lí, giải quyết
help sb with
giúp đỡ ai với
know about
biết về cái gì
learn about
học về cái gì
succeed in
thành công trên lĩnh vực
an opinion about/ of
một ý kiến về
a question about
một câu hỏi về