20 - Inventory

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Hàng hóa/ Kiểm kê hàng hóa

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards

inventory

hàng hóa/ kiểm kê hàng hóa

2
New cards

adjustment

(n) điều chỉnh, chính lý, sự sửa lại cho đúng

3
New cards

automatically

(adv) một cách tự động

4
New cards

crucial

(adj) cốt yếu, chủ yếu

5
New cards

discrepancy

(n) sự khác nhau, trái ngược nhau; không nhất quán

6
New cards

disturb

(v) quấy rầy, quấy rối

7
New cards

liability

(n) trách nhiệm, nghĩa vụ pháp lý; nguy cơ

8
New cards

reflection

(n) sự phản chiếu, phản ánh; phê phán, nhận xét

9
New cards

run

(v) chạy, vận hành

10
New cards

scan

(v) xem lướt, xem qua

11
New cards

subtract

(v) trừ đi, khấu trừ; loại ra

12
New cards

tedious

(adj) chán ghét, tẻ nhạt

13
New cards

verify

(v) kiểm tra lại, thẩm tra, xác minh