1/12
Hàng hóa/ Kiểm kê hàng hóa
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inventory
hàng hóa/ kiểm kê hàng hóa
adjustment
(n) điều chỉnh, chính lý, sự sửa lại cho đúng
automatically
(adv) một cách tự động
crucial
(adj) cốt yếu, chủ yếu
discrepancy
(n) sự khác nhau, trái ngược nhau; không nhất quán
disturb
(v) quấy rầy, quấy rối
liability
(n) trách nhiệm, nghĩa vụ pháp lý; nguy cơ
reflection
(n) sự phản chiếu, phản ánh; phê phán, nhận xét
run
(v) chạy, vận hành
scan
(v) xem lướt, xem qua
subtract
(v) trừ đi, khấu trừ; loại ra
tedious
(adj) chán ghét, tẻ nhạt
verify
(v) kiểm tra lại, thẩm tra, xác minh