Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Korean
한국 생활
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/47
Earn XP
Description and Tags
Korean
tienghan
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
48 Terms
View all (48)
Star these 48
1
New cards
한국 생활
Cuộc sống tại Hàn Quốc (n)
2
New cards
익숙하다
quen (adj)
3
New cards
적응하다
thích ứng, thích nghi (v)
4
New cards
익숙해지다
quen dần, trở nên quen thuộc (v)
5
New cards
외롭다
cô đơn (adj)
6
New cards
낯설다
lạ lẫm, không quen (adj)
7
New cards
불편하다
bất tiện (adj)
8
New cards
외국인 등록증
thẻ đăng ký người nước ngoài (ngoại quốc nhân đăng lục chứng) (n)
9
New cards
출입국관리사무소
phòng quản lý xuất nhập cảnh (n)
10
New cards
교통 카드
thẻ giao thông (n)
11
New cards
현금카드
thẻ tiền mặt (n)
12
New cards
통장을 만들다
làm sổ tài khoản (thông trướng) (v)
13
New cards
환전하다
Đổi tiền- hoán tiền (v)
14
New cards
기숙사
ký túc xá (n)
15
New cards
자취(방)
nhà/ phòng thuê (tự nấu ăn) (n)
16
New cards
하숙집
nhà trọ (do chủ nhà nấu cho ăn) (n)
17
New cards
위치
vị trí (n)
18
New cards
룸메이트
bạn cùng phòng (n)
19
New cards
보증금
tiền đặt cọc (n)
20
New cards
월세
thuê trả tiền từng tháng (nguyệt thế) (n)
21
New cards
비용
chi phí (n)
22
New cards
인터넷 요금
phí internet (n)
23
New cards
가스 요금
tiền ga (n)
24
New cards
전기 요금
tiền điện (điện khí liêu kim) (n)
25
New cards
수도 요금
tiền nước (thủy đạo liêu kim) (n)
26
New cards
기능하다
đóng vai trò, có chức năng, thực hiện chức năng (adj)
27
New cards
궁금하다
thắc mắc (adj)
28
New cards
그릇
bát, tô, chén (n)
29
New cards
답변
trả lời (n)
30
New cards
따로
riêng rẽ (adv)
31
New cards
똑똑하다
thông minh (adj)
32
New cards
마다
mỗi (trợ từ)
33
New cards
문의
hỏi (n)
34
New cards
비다
trống, rỗng (v)
35
New cards
비용이 들다
tốn chi phí (v)
36
New cards
생기다
xảy ra, hình thành, xuất hiện (v)
37
New cards
신경 쓰다
để tâm, chú ý (v)
38
New cards
아끼다
tiết kiệm (v)
39
New cards
요금을 내다
trả phí (v)
40
New cards
이사하다
chuyển nhà (di tỉ) (v)
41
New cards
잘되다
diễn ra tốt đẹp (v)
42
New cards
주인
chủ nhân (n)
43
New cards
직접
trực tiếp (n)
44
New cards
포함되다
bao gồm, được bao gồm (bao hàm) (v)
45
New cards
혹시
liệu, có lẽ, hay là (adv)
46
New cards
규칙
quy tắc (n)
47
New cards
시끄럽다
1. ồn ào 2. ầm ĩ 3. huyên náo (adj)
48
New cards
조용하다
yên tĩnh (adj)