applied psychology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

Cognitive bias

thiên kiến nhận thức, khuynh hướng sai lệch trong cách suy nghĩ hoặc phán đoán.

2
New cards
3
New cards

Behavioral conditioning

điều kiện hóa hành vi – quá trình học thông qua thưởng hoặc phạt.

4
New cards

Emotional intelligence

trí tuệ cảm xúc – khả năng nhận biết và kiểm soát cảm xúc của bản thân và người khác.

5
New cards

Resilience

khả năng phục hồi – sức mạnh tinh thần giúp vượt qua khó khăn.

6
New cards

Coping mechanism

cơ chế đối phó – cách mà con người xử lý căng thẳng hoặc cảm xúc tiêu cực.

7
New cards

Self-efficacy

niềm tin vào năng lực bản thân để đạt được mục tiêu.

8
New cards

Cognitive dissonance

mâu thuẫn nhận thức – trạng thái khó chịu khi niềm tin và hành động mâu thuẫn nhau.

9
New cards

Reinforcement

sự củng cố – hành động tăng cường một hành vi bằng phần thưởng hoặc kết quả tích cực.

10
New cards

Empathy

sự thấu cảm – khả năng đặt mình vào vị trí người khác để hiểu cảm xúc của họ.

11
New cards

Motivational drive

động lực thúc đẩy hành vi.

12
New cards

Psychological well-being

sức khỏe tâm lý – trạng thái hạnh phúc, cân bằng tinh thần.

13
New cards

Social conformity

sự tuân thủ xã hội – xu hướng hành động giống đám đông.

14
New cards

Intrinsic motivation

động lực nội tại – động lực xuất phát từ niềm yêu thích hoặc giá trị cá nhân.

15
New cards

Extrinsic motivation

động lực ngoại tại – động lực đến từ phần thưởng, tiền bạc hoặc sự công nhận.

16
New cards

Burnout

kiệt sức tinh thần – trạng thái mệt mỏi, mất hứng thú trong công việc hoặc học tập.

17
New cards

Mindfulness

chánh niệm – sự tập trung vào hiện tại một cách có ý thức và không phán xét.

18
New cards

Personality trait

đặc điểm tính cách – yếu tố ổn định mô tả hành vi con người.

19
New cards

Behavioral intervention

can thiệp hành vi – phương pháp điều chỉnh hành vi thông qua kỹ thuật tâm lý.

20
New cards

Positive reinforcement

củng cố tích cực – khuyến khích hành vi tốt bằng phần thưởng.

21
New cards

Cognitive restructuring

tái cấu trúc nhận thức – kỹ thuật thay đổi cách suy nghĩ tiêu cực để cải thiện cảm xúc.