1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Cognitive bias
thiên kiến nhận thức, khuynh hướng sai lệch trong cách suy nghĩ hoặc phán đoán.
Behavioral conditioning
điều kiện hóa hành vi – quá trình học thông qua thưởng hoặc phạt.
Emotional intelligence
trí tuệ cảm xúc – khả năng nhận biết và kiểm soát cảm xúc của bản thân và người khác.
Resilience
khả năng phục hồi – sức mạnh tinh thần giúp vượt qua khó khăn.
Coping mechanism
cơ chế đối phó – cách mà con người xử lý căng thẳng hoặc cảm xúc tiêu cực.
Self-efficacy
niềm tin vào năng lực bản thân để đạt được mục tiêu.
Cognitive dissonance
mâu thuẫn nhận thức – trạng thái khó chịu khi niềm tin và hành động mâu thuẫn nhau.
Reinforcement
sự củng cố – hành động tăng cường một hành vi bằng phần thưởng hoặc kết quả tích cực.
Empathy
sự thấu cảm – khả năng đặt mình vào vị trí người khác để hiểu cảm xúc của họ.
Motivational drive
động lực thúc đẩy hành vi.
Psychological well-being
sức khỏe tâm lý – trạng thái hạnh phúc, cân bằng tinh thần.
Social conformity
sự tuân thủ xã hội – xu hướng hành động giống đám đông.
Intrinsic motivation
động lực nội tại – động lực xuất phát từ niềm yêu thích hoặc giá trị cá nhân.
Extrinsic motivation
động lực ngoại tại – động lực đến từ phần thưởng, tiền bạc hoặc sự công nhận.
Burnout
kiệt sức tinh thần – trạng thái mệt mỏi, mất hứng thú trong công việc hoặc học tập.
Mindfulness
chánh niệm – sự tập trung vào hiện tại một cách có ý thức và không phán xét.
Personality trait
đặc điểm tính cách – yếu tố ổn định mô tả hành vi con người.
Behavioral intervention
can thiệp hành vi – phương pháp điều chỉnh hành vi thông qua kỹ thuật tâm lý.
Positive reinforcement
củng cố tích cực – khuyến khích hành vi tốt bằng phần thưởng.
Cognitive restructuring
tái cấu trúc nhận thức – kỹ thuật thay đổi cách suy nghĩ tiêu cực để cải thiện cảm xúc.