Grammar Structures and Vocabulary for Class 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/97

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A comprehensive set of vocabulary flashcards from the Class 9 syllabus for grammar structures and phrases.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1
New cards

Allow/permit sb to do sth

Cho phép ai làm điều gì đó.

2
New cards

Avoid doing sth

Tránh làm điều gì đó.

3
New cards

Aim to do sth

Nhắm đến việc đạt được điều gì đó.

4
New cards

Back then

Vào thời điểm đó.

5
New cards

Be addicted to sth

Nghiện cái gì đó.

6
New cards

Be afraid of sth/doing sth

Sợ cái gì đó hoặc sợ làm điều gì đó.

7
New cards

Be amazed at sth

Thán phục điều gì đó.

8
New cards

Be bad/good for sth/sb

Có tác động tiêu cực/tích cực đến điều gì đó hoặc ai đó.

9
New cards

Be careful of sth

Cẩn thận với điều gì đó.

10
New cards

Be different from sb/sth

Khác với ai đó hoặc điều gì đó.

11
New cards

Be famous/well-known for sth

Nổi tiếng về điều gì đó.

12
New cards

Be good at sth/doing sth

Giỏi về điều gì đó.

13
New cards

Be good for sth/sb

Có tác động tích cực đến điều gì đó hoặc ai đó.

14
New cards

Be in charge of sth

Chịu trách nhiệm về điều gì đó.

15
New cards

Be proud of sb/sth

Tự hào về ai đó hoặc điều gì đó.

16
New cards

Be rich in sth

Giàu có về điều gì đó.

17
New cards

Be stuck in a traffic jam

Bị mắc kẹt trong giao thông.

18
New cards

Be unable to do sth

Không có khả năng làm điều gì đó.

19
New cards

Break down

Ngừng hoạt động hoặc bị hỏng.

20
New cards

By chance

Xảy ra một cách ngẫu nhiên.

21
New cards

Choose to do sth

Quyết định làm điều gì đó.

22
New cards

Come across

Gặp điều gì đó bất ngờ.

23
New cards

Describe sb as sb/sth

Mô tả ai đó như một ai đó hoặc một cái gì đó.

24
New cards

Earn/make money

Kiếm tiền.

25
New cards

Encourage sb to do sth

Khuyến khích ai đó làm điều gì đó.

26
New cards

Come over

Ghé thăm hoặc đến gần ai đó.

27
New cards

Connect to sth

Kết nối với điều gì đó.

28
New cards

Consider doing sth

Xem xét làm điều gì đó.

29
New cards

Decide to do sth

Quyết định làm điều gì đó.

30
New cards

Deny doing sth

Tuyên bố điều gì đó bạn đã làm là không đúng.

31
New cards

Fall in love (with sb)

Phát triển cảm xúc yêu thương sâu sắc với ai đó.

32
New cards

Figure out

Tìm ra giải pháp hoặc hiểu điều gì đó.

33
New cards

Fill oneself with sth

Lấp đầy bản thân với một chất gì đó.

34
New cards

Find out

Khám phá thông tin hoặc biết điều gì đó.

35
New cards

Finish doing sth

Hoàn thành một hành động.

36
New cards

Focus on

Tập trung vào một chủ đề cụ thể.

37
New cards

Forget to do sth

Quên không hoàn thành một hành động.

38
New cards

Expect to do sth

Tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra.

39
New cards

Forget doing sth

Không nhớ rằng bạn đã làm điều gì đó.

40
New cards

Get into

Vào hoặc tham gia vào điều gì đó.

41
New cards

Get married

Kết hôn với ai đó.

42
New cards

Go over

Xem xét hoặc rà soát điều gì đó.

43
New cards

Go up

Tăng lên về số lượng hoặc giá trị.

44
New cards

Go sightseeing

Tham quan những địa điểm thú vị.

45
New cards

Grow up

Trở thành người lớn.

46
New cards

Have access to sth

Có quyền truy cập vào điều gì đó.

47
New cards

Have the right to do sth

Có quyền thực hiện một hành động.

48
New cards

Help sb (to) do sth

Giúp ai đó thực hiện một hành động.

49
New cards

Hope to do sth

Hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra.

50
New cards

Impact(n) on sth

Ảnh hưởng hoặc tác động của một điều lên điều khác.

51
New cards

Instead of N/Ving

Thay vì cái gì đó hoặc làm điều gì đó.

52
New cards

Invite sb to do sth

Mời ai đó συμμετέχει trong một hoạt động.

53
New cards

Keep doing sth

Tiếp tục thực hiện một hành động.

54
New cards

Look up

Tìm kiếm thông tin.

55
New cards

Look for

Tìm kiếm hoặc điều gì đó.

56
New cards

Look at

Hướng ánh nhìn về điều gì đó.

57
New cards

Lose weight >< put on/gain weight

Giảm cân >< tăng cân.

58
New cards

Make a call

Thực hiện một cuộc gọi điện thoại.

59
New cards

Make it (im)possible for sb to do sth

Biến nó dễ dàng/khó khăn cho ai đó để thực hiện một hành động.

60
New cards

Make sure

Đảm bảo rằng điều gì đó được thực hiện đúng cách.

61
New cards

Make/pass a new law to do sth

Bán hành hoặc thông qua một luật mới.

62
New cards

Mind doing sth

Cảm thấy khó chịu hoặc bận tâm về việc làm điều gì đó.

63
New cards

Note down

Ghi lại điều gì đó để tham khảo sau.

64
New cards

Pick out sb/sth

Chọn ai đó hoặc cái gì đó từ một nhóm.

65
New cards

Plan to do sth

Dự định thực hiện một hoạt động.

66
New cards

Practice doing sth

Lặp đi lặp lại một hành động để cải thiện kỹ năng.

67
New cards

Prefer to do sth/doing sth

Yêu thích một tùy chọn hơn một tùy chọn khác.

68
New cards

Remember to do sth

Nhớ rằng bạn cần thực hiện một hành động.

69
New cards

Remember doing sth

Nhớ lại việc thực hiện một hành động.

70
New cards

Remind sb to do sth

Nhắc nhở ai đó thực hiện một hành động.

71
New cards

Spend time doing sth

Dành thời gian để thực hiện một hành động.

72
New cards

Start to V/Ving

Bắt đầu một hoạt động.

73
New cards

Stay at home

Ở nhà.

74
New cards

Stop to do sth

Ngừng một hoạt động để bắt đầu một hoạt động khác.

75
New cards

Stop doing sth

Ngừng thực hiện một hành động.

76
New cards

Struggle to do sth

Cố gắng hết sức để hoàn thành điều gì đó.

77
New cards

Study/go/travel abroad

Học tập hoặc du lịch ở nước ngoài.

78
New cards

Suggest + Ving

Đề xuất ai đó thực hiện một hành động.

79
New cards

Suggest (that) + S + (should) + V(bare)

Khuyến nghị rằng ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

80
New cards

Take care of/look after

Chăm sóc nhu cầu của ai đó.

81
New cards

Take up

Bắt đầu tham gia vào một hoạt động mới.

82
New cards

Tell sb a story

Kể cho ai đó một câu chuyện.

83
New cards

Thank for sth/doing sth

Cảm ơn về điều gì đó hoặc một hành động.

84
New cards

The ability to do sth

Khả năng thực hiện một hành động.

85
New cards

Top up

Nạp lại hoặc sạc lại.

86
New cards

Try to do sth

Cố gắng thực hiện một hành động.

87
New cards

Try doing sth

Thử một phương pháp mới để thực hiện một hành động.

88
New cards

Turn on

Bật một thiết bị hoặc chức năng.

89
New cards

Turn off

Tắt một thiết bị.

90
New cards

Turn up

Xuất hiện hoặc đến nơi.

91
New cards

Turn down

Từ chối hoặc giảm cường độ.

92
New cards

Used to V = would + V

Mô tả một hành động thường xảy ra trong quá khứ.

93
New cards

Turn out

Kết quả theo một cách cụ thể.

94
New cards

Turn into

Thay đổi từ một trạng thái này sang một trạng thái khác.

95
New cards

Wake sb up

Đánh thức ai đó khỏi giấc ngủ.

96
New cards

Wake up

Tỉnh dậy.

97
New cards

Want to do sth

Có mong muốn thực hiện một hành động.

98
New cards

Worry about sth

Cảm thấy lo lắng về điều gì đó