1/97
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Allow/permit sb to do sth
Cho phép ai làm điều gì đó.
Avoid doing sth
Tránh làm điều gì đó.
Aim to do sth
Nhắm đến việc đạt được điều gì đó.
Back then
Vào thời điểm đó.
Be addicted to sth
Nghiện cái gì đó.
Be afraid of sth/doing sth
Sợ cái gì đó hoặc sợ làm điều gì đó.
Be amazed at sth
Thán phục điều gì đó.
Be bad/good for sth/sb
Có tác động tiêu cực/tích cực đến điều gì đó hoặc ai đó.
Be careful of sth
Cẩn thận với điều gì đó.
Be different from sb/sth
Khác với ai đó hoặc điều gì đó.
Be famous/well-known for sth
Nổi tiếng về điều gì đó.
Be good at sth/doing sth
Giỏi về điều gì đó.
Be good for sth/sb
Có tác động tích cực đến điều gì đó hoặc ai đó.
Be in charge of sth
Chịu trách nhiệm về điều gì đó.
Be proud of sb/sth
Tự hào về ai đó hoặc điều gì đó.
Be rich in sth
Giàu có về điều gì đó.
Be stuck in a traffic jam
Bị mắc kẹt trong giao thông.
Be unable to do sth
Không có khả năng làm điều gì đó.
Break down
Ngừng hoạt động hoặc bị hỏng.
By chance
Xảy ra một cách ngẫu nhiên.
Choose to do sth
Quyết định làm điều gì đó.
Come across
Gặp điều gì đó bất ngờ.
Describe sb as sb/sth
Mô tả ai đó như một ai đó hoặc một cái gì đó.
Earn/make money
Kiếm tiền.
Encourage sb to do sth
Khuyến khích ai đó làm điều gì đó.
Come over
Ghé thăm hoặc đến gần ai đó.
Connect to sth
Kết nối với điều gì đó.
Consider doing sth
Xem xét làm điều gì đó.
Decide to do sth
Quyết định làm điều gì đó.
Deny doing sth
Tuyên bố điều gì đó bạn đã làm là không đúng.
Fall in love (with sb)
Phát triển cảm xúc yêu thương sâu sắc với ai đó.
Figure out
Tìm ra giải pháp hoặc hiểu điều gì đó.
Fill oneself with sth
Lấp đầy bản thân với một chất gì đó.
Find out
Khám phá thông tin hoặc biết điều gì đó.
Finish doing sth
Hoàn thành một hành động.
Focus on
Tập trung vào một chủ đề cụ thể.
Forget to do sth
Quên không hoàn thành một hành động.
Expect to do sth
Tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra.
Forget doing sth
Không nhớ rằng bạn đã làm điều gì đó.
Get into
Vào hoặc tham gia vào điều gì đó.
Get married
Kết hôn với ai đó.
Go over
Xem xét hoặc rà soát điều gì đó.
Go up
Tăng lên về số lượng hoặc giá trị.
Go sightseeing
Tham quan những địa điểm thú vị.
Grow up
Trở thành người lớn.
Have access to sth
Có quyền truy cập vào điều gì đó.
Have the right to do sth
Có quyền thực hiện một hành động.
Help sb (to) do sth
Giúp ai đó thực hiện một hành động.
Hope to do sth
Hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra.
Impact(n) on sth
Ảnh hưởng hoặc tác động của một điều lên điều khác.
Instead of N/Ving
Thay vì cái gì đó hoặc làm điều gì đó.
Invite sb to do sth
Mời ai đó συμμετέχει trong một hoạt động.
Keep doing sth
Tiếp tục thực hiện một hành động.
Look up
Tìm kiếm thông tin.
Look for
Tìm kiếm hoặc điều gì đó.
Look at
Hướng ánh nhìn về điều gì đó.
Lose weight >< put on/gain weight
Giảm cân >< tăng cân.
Make a call
Thực hiện một cuộc gọi điện thoại.
Make it (im)possible for sb to do sth
Biến nó dễ dàng/khó khăn cho ai đó để thực hiện một hành động.
Make sure
Đảm bảo rằng điều gì đó được thực hiện đúng cách.
Make/pass a new law to do sth
Bán hành hoặc thông qua một luật mới.
Mind doing sth
Cảm thấy khó chịu hoặc bận tâm về việc làm điều gì đó.
Note down
Ghi lại điều gì đó để tham khảo sau.
Pick out sb/sth
Chọn ai đó hoặc cái gì đó từ một nhóm.
Plan to do sth
Dự định thực hiện một hoạt động.
Practice doing sth
Lặp đi lặp lại một hành động để cải thiện kỹ năng.
Prefer to do sth/doing sth
Yêu thích một tùy chọn hơn một tùy chọn khác.
Remember to do sth
Nhớ rằng bạn cần thực hiện một hành động.
Remember doing sth
Nhớ lại việc thực hiện một hành động.
Remind sb to do sth
Nhắc nhở ai đó thực hiện một hành động.
Spend time doing sth
Dành thời gian để thực hiện một hành động.
Start to V/Ving
Bắt đầu một hoạt động.
Stay at home
Ở nhà.
Stop to do sth
Ngừng một hoạt động để bắt đầu một hoạt động khác.
Stop doing sth
Ngừng thực hiện một hành động.
Struggle to do sth
Cố gắng hết sức để hoàn thành điều gì đó.
Study/go/travel abroad
Học tập hoặc du lịch ở nước ngoài.
Suggest + Ving
Đề xuất ai đó thực hiện một hành động.
Suggest (that) + S + (should) + V(bare)
Khuyến nghị rằng ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Take care of/look after
Chăm sóc nhu cầu của ai đó.
Take up
Bắt đầu tham gia vào một hoạt động mới.
Tell sb a story
Kể cho ai đó một câu chuyện.
Thank for sth/doing sth
Cảm ơn về điều gì đó hoặc một hành động.
The ability to do sth
Khả năng thực hiện một hành động.
Top up
Nạp lại hoặc sạc lại.
Try to do sth
Cố gắng thực hiện một hành động.
Try doing sth
Thử một phương pháp mới để thực hiện một hành động.
Turn on
Bật một thiết bị hoặc chức năng.
Turn off
Tắt một thiết bị.
Turn up
Xuất hiện hoặc đến nơi.
Turn down
Từ chối hoặc giảm cường độ.
Used to V = would + V
Mô tả một hành động thường xảy ra trong quá khứ.
Turn out
Kết quả theo một cách cụ thể.
Turn into
Thay đổi từ một trạng thái này sang một trạng thái khác.
Wake sb up
Đánh thức ai đó khỏi giấc ngủ.
Wake up
Tỉnh dậy.
Want to do sth
Có mong muốn thực hiện một hành động.
Worry about sth
Cảm thấy lo lắng về điều gì đó