NGHE TRANH - TRANH ĐỘNG - COMMON PLACES + EYE-RELATED ACTIONS

5.0(1)
studied byStudied by 117 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

browsing in a retail outlet.

ĐI dạo tản bộ trong một cửa hàng bán lẻ

2
New cards

dining establishments

cơ sơ ăn uống

3
New cards

Some refreshments are being served on the table.

Một số thức ăn nhẹ và đồ uống đang được phục vụ trên bàn

4
New cards

Having a meal in a cafe

có một bữa ăn trong 1 nhà hàng bình dân

5
New cards

Children are playing in a playground

trẻ em đang chơi đùa ở khu vui chơi

6
New cards

Passengers are walking in a boarding bridge

hành khách đang đi bộ trong 1 con cầu dùng bước lên máy bay

7
New cards

beverage (n)

= drink (n): thức uống

8
New cards

domestic and international terminal

ga nội địa & ga quốc tế

9
New cards

sitting in an aisle seat

ngồi ở chỗ ngồi cạnh lối đi

10
New cards

stowing/ putting away carry-on luggage in the overhead bins

cất hành lý xách tay trong khoang hành lý trên đầu

11
New cards

flight attendant

tiếp viên hàng ko

12
New cards

pushing a trolley

đẩy xe đẩy

13
New cards

duty-free stores

cửa hàng miễn thuế

14
New cards

The airplane is landing/ taking off

máy bay đang hạ cánh/ cất cánh

15
New cards

taking off a coat

cởi áo choàng, áo khoác dài

16
New cards

putting on a coat

mặc áo choàng, áo khoác vào

17
New cards

airport runway

đường băng sân bay

18
New cards

Some luggage/ baggage is placed on a conveyor (belt)

hành lý được đặt ở trên băng chuyền

19
New cards

suitcases = valises (n)

vali, hành lý đếm được

20
New cards

carrying a backpack

mang balo

21
New cards

briefcase

vali đi công tác

22
New cards

A name tag is attached to the suitcase

thẻ ghi tên được đính vào, đính kèm vào hành lý

23
New cards

A bulletin board/ a message board is attached/ is mounted on the wall.

bảng yết thị được đính vào bức tường

24
New cards

seat assignment

sự phân công chỗ ngồi

25
New cards

office storage

sự lưu trữ, bảo quản trog văn

26
New cards

putting some binders (file folders) in a drawer of a filing cabinet

đặt một số tập đựng hồ sơ trong một ngăn kéo của tủ tài liệu

27
New cards

supply closet

tủ đựng dụng cụ, đồ đạc

28
New cards

Clothes are hung in the closet

áo quần được treo trong tủ

29
New cards

clothing rack

bicycle rack

luggage rack

GIÁ ĐỠ ÁO QUẦN/ XE ĐẠP/ HÀNH LÝ

30
New cards

A garment bag = a tote bag /toʊt/

TÚI VẢI

31
New cards

Some garments are hanging on hooks

một số trang phục quần áo đang treo lơ lửng trên móc treo

32
New cards

Some reading materials are stored/ arranged/ organized on bookshelves.

một số tài liệu đọc đang được cất giữ/ tổ chức sắp xếp trên kệ

33
New cards

operating some office equipment.

vận hành thiết bị văn phòng

34
New cards

There are some office supplies (stationery) placed in a workstation

có nhiều dụng cụ văn phòng phẩm được đặt trong một vị trí làm việc

35
New cards

Workstations are separated by some partitions.

vị trí làm việc đc phân chia chia cắt bởi những vách ngăn

36
New cards

looking at a projector screen

nhìn vào màn hình trình chiếu

37
New cards

examining/ inspecting a vehicle

kiểm tra một phương tiện

38
New cards

Notices are posted on the bulletin board/ message board

những mẫu thông báo được ĐĂNG lên trên bảng thông báo

39
New cards

Some workers are gazing at/ staring at a monitor.

một vài nhân viên đang nhìn CHẰM CHẰM vào một cái màn hình

40
New cards

The audience is observing a chart/ a graph

khán giả hoặc người nghe đang quan sát bản đồ

41
New cards

A police is directing traffic.

cảnh sát điều hướng giao thông

42
New cards

Some pedestrians are concentrating on/ focusing on some road signs.

Những người đi bộ đang tập trung nhìn vào biển báo chỉ đường

43
New cards

looking at a store sign

nhìn vào biển hiệu của 1 cửa hàng

44
New cards

pedestrians are crossing the road

ng đi bộ đang băng qua đường

45
New cards

watching performances

xem những buổi biểu diễn

46
New cards

directional signage

biển báo chỉ hướng

47
New cards

Books are displayed on shelves

sách được trưng bày trên kệ

48
New cards
49
New cards
50
New cards