1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
browsing in a retail outlet.
ĐI dạo tản bộ trong một cửa hàng bán lẻ
dining establishments
cơ sơ ăn uống
Some refreshments are being served on the table.
Một số thức ăn nhẹ và đồ uống đang được phục vụ trên bàn
Having a meal in a cafe
có một bữa ăn trong 1 nhà hàng bình dân
Children are playing in a playground
trẻ em đang chơi đùa ở khu vui chơi
Passengers are walking in a boarding bridge
hành khách đang đi bộ trong 1 con cầu dùng bước lên máy bay
beverage (n)
= drink (n): thức uống
domestic and international terminal
ga nội địa & ga quốc tế
sitting in an aisle seat
ngồi ở chỗ ngồi cạnh lối đi
stowing/ putting away carry-on luggage in the overhead bins
cất hành lý xách tay trong khoang hành lý trên đầu
flight attendant
tiếp viên hàng ko
pushing a trolley
đẩy xe đẩy
duty-free stores
cửa hàng miễn thuế
The airplane is landing/ taking off
máy bay đang hạ cánh/ cất cánh
taking off a coat
cởi áo choàng, áo khoác dài
putting on a coat
mặc áo choàng, áo khoác vào
airport runway
đường băng sân bay
Some luggage/ baggage is placed on a conveyor (belt)
hành lý được đặt ở trên băng chuyền
suitcases = valises (n)
vali, hành lý đếm được
carrying a backpack
mang balo
briefcase
vali đi công tác
A name tag is attached to the suitcase
thẻ ghi tên được đính vào, đính kèm vào hành lý
A bulletin board/ a message board is attached/ is mounted on the wall.
bảng yết thị được đính vào bức tường
seat assignment
sự phân công chỗ ngồi
office storage
sự lưu trữ, bảo quản trog văn
putting some binders (file folders) in a drawer of a filing cabinet
đặt một số tập đựng hồ sơ trong một ngăn kéo của tủ tài liệu
supply closet
tủ đựng dụng cụ, đồ đạc
Clothes are hung in the closet
áo quần được treo trong tủ
clothing rack
bicycle rack
luggage rack
GIÁ ĐỠ ÁO QUẦN/ XE ĐẠP/ HÀNH LÝ
A garment bag = a tote bag /toʊt/
TÚI VẢI
Some garments are hanging on hooks
một số trang phục quần áo đang treo lơ lửng trên móc treo
Some reading materials are stored/ arranged/ organized on bookshelves.
một số tài liệu đọc đang được cất giữ/ tổ chức sắp xếp trên kệ
operating some office equipment.
vận hành thiết bị văn phòng
There are some office supplies (stationery) placed in a workstation
có nhiều dụng cụ văn phòng phẩm được đặt trong một vị trí làm việc
Workstations are separated by some partitions.
vị trí làm việc đc phân chia chia cắt bởi những vách ngăn
looking at a projector screen
nhìn vào màn hình trình chiếu
examining/ inspecting a vehicle
kiểm tra một phương tiện
Notices are posted on the bulletin board/ message board
những mẫu thông báo được ĐĂNG lên trên bảng thông báo
Some workers are gazing at/ staring at a monitor.
một vài nhân viên đang nhìn CHẰM CHẰM vào một cái màn hình
The audience is observing a chart/ a graph
khán giả hoặc người nghe đang quan sát bản đồ
A police is directing traffic.
cảnh sát điều hướng giao thông
Some pedestrians are concentrating on/ focusing on some road signs.
Những người đi bộ đang tập trung nhìn vào biển báo chỉ đường
looking at a store sign
nhìn vào biển hiệu của 1 cửa hàng
pedestrians are crossing the road
ng đi bộ đang băng qua đường
watching performances
xem những buổi biểu diễn
directional signage
biển báo chỉ hướng
Books are displayed on shelves
sách được trưng bày trên kệ