29 từ của cô emily
a resourceful learning environment
môi trường học tập bổ ích
be incapable of
ko có khả năng làm gì
bully
bắt nạt
captive
bị nhốt/ giam cầm
deforestation
nạn phá rừng
during the course of
trong quá trình
evolve
tiến triển, phát triển
exploit
lợi dụng, khai thác
faunae
hệ động vật
habitat
môi trường sống
mistreat
ngược đãi
breed one’s offspring
sinh sản
pointless = valueless
vô nghĩa
diverse range
phạm vi đa dạng
rare bird species
các laoif chim hiếm
marine life
đời sống biển
natural habitats
môi trường sống tự nhiên
unique experience
trải nghiệm độc đáo
mimic their natural habitats
bắt chước môi trg sống tự nhiên của chúng
roam freedy
lang thang tự do
awe-inspring experience
trải nghiệm kinh ngạc
pride
bầy đàn
conservation efforts
các nỗ lực bảo tồn
balance of ecosystems
sự cân bằng của hệ sinh thái
biodiversity
sự đang dạng sinh học
human interference
sự can thiệp của con người
preservation
sự bảo tồn
ecological sustainability
bền vững sinh thái