1/31
travel and transport
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
voyage
chuyến đi ( bằng tàu thủy )
journey
hành trình
trip
chuyến đi ngắn
travel
đi lại, du lịch
excursion
chuyến đi ngắn (ex…)
view
quang cảnh
sight
cảnh vật, cảnh quan
world
thế giới
earth
trái đất
area
khu vực
territory
vùng lãnh thổ ( của một quốc gia )
season
mùa
period
giai đoạn, thời kỳ
fare
giá vé ( xe buýt, taxi)
fee
mức phi ( dịch vụ, học phí, lệ phí)
ticket
vé
reach
đến một nơi nào đó, đến nơi
border
biên giới ( quốc gia, khu vực)
edge
cạnh, rìa của một vật
lead
dẫn đường
catch up with
đuổi kịp, bắt kịp ai đó sau một khoảng thời gian
drop off
đưa ai đó đến một nơi nào đó, thường là bằng xe hơi hoặc phương tiện di chuyển khác
get back
trở lại, quay lại một nơi sau khi đã đi đâu đó.
keep up with
bắt kịp, theo kịp ( tốc độ,….)
pull in
dừng lại để cho ai đó vào hoặc ra khỏi xe, tàu.
set out/off
bắt đầu một chuyến đi
take off
cất cánh
make for
dẫn đến điều gì đó
pick up
cải tiến, thu thập, cho ai đi nhờ, nhận được ( sóng wifi,.. )
run over
bị đâm phải ( xe cộ,..) , bị cán qua, vượt quá thời gian
see off
tiễn ai đó đi
turn around
quay lại, xoay người lại, cải thiện, đổi hướng qua một cái gì đó