des b2-unit 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

travel and transport

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

voyage

chuyến đi ( bằng tàu thủy )

2
New cards

journey

hành trình

3
New cards

trip

chuyến đi ngắn

4
New cards

travel

đi lại, du lịch

5
New cards

excursion

chuyến đi ngắn (ex…)

6
New cards

view

quang cảnh

7
New cards

sight

cảnh vật, cảnh quan

8
New cards

world

thế giới

9
New cards

earth

trái đất

10
New cards

area

khu vực

11
New cards

territory

vùng lãnh thổ ( của một quốc gia )

12
New cards

season

mùa

13
New cards

period

giai đoạn, thời kỳ

14
New cards

fare

giá vé ( xe buýt, taxi)

15
New cards

fee

mức phi ( dịch vụ, học phí, lệ phí)

16
New cards

ticket

17
New cards

reach

đến một nơi nào đó, đến nơi

18
New cards

border

biên giới ( quốc gia, khu vực)

19
New cards

edge

cạnh, rìa của một vật

20
New cards

lead

dẫn đường

21
New cards

catch up with

đuổi kịp, bắt kịp ai đó sau một khoảng thời gian

22
New cards

drop off

đưa ai đó đến một nơi nào đó, thường là bằng xe hơi hoặc phương tiện di chuyển khác

23
New cards

get back

trở lại, quay lại một nơi sau khi đã đi đâu đó.

24
New cards

keep up with

bắt kịp, theo kịp ( tốc độ,….)

25
New cards

pull in

dừng lại để cho ai đó vào hoặc ra khỏi xe, tàu.

26
New cards

set out/off

bắt đầu một chuyến đi

27
New cards

take off

cất cánh

28
New cards

make for

dẫn đến điều gì đó

29
New cards

pick up

cải tiến, thu thập, cho ai đi nhờ, nhận được ( sóng wifi,.. )

30
New cards

run over

bị đâm phải ( xe cộ,..) , bị cán qua, vượt quá thời gian

31
New cards

see off

tiễn ai đó đi

32
New cards

turn around

quay lại, xoay người lại, cải thiện, đổi hướng qua một cái gì đó