Vocabulary Flashcards

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/292

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary flashcards from a Vietnamese-English language learning resource.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

293 Terms

1
New cards

Thẻ tín dụng

Credit card

2
New cards

Dịch vụ giặt khô

Dry cleaning service

3
New cards

Dịch vụ phòng

Room service

4
New cards

Cáp treo

Cable car

5
New cards

Ở nhà dân, nhà trọ

Homestay

6
New cards

Trường cao đẳng hoặc đại học

College or university

7
New cards

Chuyên nghiệp (adj), Chuyên gia (n)

Professional (adj), Expert (n)

8
New cards

Lĩnh vực, cánh đồng

Field

9
New cards

Tạo mối quan hệ, kết nối

Create relationship, connect

10
New cards

Duy trì

Maintain

11
New cards

Xử lý

Handle

12
New cards

Thu hẹp

Narrow

13
New cards

Sâu, một cách sâu sắc

Deeply

14
New cards

Nhẹ nhõm

Relieved

15
New cards

Chán nản, suy sụp

Depressed

16
New cards

Truyền cảm hứng

Inspiring

17
New cards

Đấu tranh

Struggle

18
New cards

Động lực, sự thúc đẩy

Motivation

19
New cards

Xem xét lại, đánh giá, phê bình

Review

20
New cards

Thường xuyên, đều đặn

Regularly

21
New cards

Một cách hiệu quả

Efficiently

22
New cards

Giữ được, nhớ được

Retain

23
New cards

Theo đuổi

Pursue

24
New cards

Đề nghị, cung cấp (v); lời đề nghị (n)

Offer (v); offer (n)

25
New cards

Có thể thích nghi, linh hoạt

Adaptable

26
New cards

Vị trí (n); đặt vào vị trí (v)

Position (n); place in position (v)

27
New cards

Tạm thời

Temporary

28
New cards

Mùa (n); nêm gia vị (v)

Season (n); add spice to (v)

29
New cards

Nhịp độ, tốc độ (n); bước đi, đi tới đi lui

Pace (n); step, move back and forth

30
New cards

Nhu cầu, sự đòi hỏi (n); yêu cầu, đòi hỏi (v)

Demand (n); request, require (v)

31
New cards

Đam mê

Passion

32
New cards

Sự trợ giúp (n); giúp đỡ, hỗ trợ (v)

Assistance (n); help, support (v)

33
New cards

Tìm ra

Figure out

34
New cards

Thực hiện, tiến hành

Carry out

35
New cards

Giải quyết, xử lý, đối phó với

Deal with

36
New cards

Điền vào (biểu mẫu)

Fill out (a form)

37
New cards

Trao đổi, sự trao đổi

Exchange

38
New cards

Đồ dùng cá nhân

Belongings

39
New cards

Bảo hiểm

Insurance

40
New cards

Tiền tệ

Currency

41
New cards

Con sứa

Jellyfish

42
New cards

Phần hướng dẫn

Tutorial

43
New cards

Sự hài lòng

Satisfaction

44
New cards

Sự thăng tiến, khuyến mãi

Promotion

45
New cards

Tiến độ, sự tiến triển

Progress

46
New cards

Từng bước một, tuần tự

Step-by-step

47
New cards

Sự hướng dẫn, chỉ dẫn

Instruction

48
New cards

Phức tạp

Complex (adj)

49
New cards

Khu phức hợp

Complex (n)

50
New cards

Phần mềm

Software

51
New cards

Đáng thích hơn, thích hợp hơn

Preferable

52
New cards

Đòi hỏi cao, khắt khe

Demanding

53
New cards

Đáng tin cậy

Reliable

54
New cards

Khả năng

Ability

55
New cards

Nhanh chóng

Quickly

56
New cards

Truyền cảm hứng

Inspire

57
New cards

Phản ứng

React

58
New cards

Gây ấn tượng

Impress

59
New cards

Đào tạo, huấn luyện

Train

60
New cards

Tàu hỏa

Train

61
New cards

Tình huống, tình hình

Situation

62
New cards

Sự chuyên nghiệp

Professionalism

63
New cards

Thái độ, phong thái

Demeanor

64
New cards

Giao tiếp xã hội

Socialize

65
New cards

Động viên

Motivate

66
New cards

Có tính điều tra

Investigative

67
New cards

Kinh ngạc

Amazed

68
New cards

Miễn phí, tặng kèm

Complimentary

69
New cards

Kín đáo, thận trọng

Discreet

70
New cards

Cực kỳ vui mừng

Overjoyed

71
New cards

Không trả lương

Unpaid

72
New cards

Kiên nhẫn

Patient

73
New cards

Tự tin

Confident

74
New cards

Thời vụ, không thường xuyên

Casual

75
New cards

Phim tài liệu (n), thuộc về tài liệu (adj)

Documentary (n); documentary (adj)

76
New cards

Nhắm đến (v), mục tiêu (n)

Aim (v); aim (n)

77
New cards

Khắc nghiệt, gay gắt

Harsh

78
New cards

Thực tế

Reality

79
New cards

Xa xôi, hẻo lánh

Remote

80
New cards

Làng

Village

81
New cards

Từ chối, bác bỏ (v); đồ bị loại, người bị loại (n)

Reject (v); reject (n)

82
New cards

Phơi bày, tiết lộ

Expose

83
New cards

Tâm lý, tư duy

Mentality

84
New cards

Mạng lưới

Network

85
New cards

Sơ yếu lý lịch, CV

Résumé

86
New cards

Biên tập viên

Editor

87
New cards

Bản thảo

Manuscript

88
New cards

Đảm bảo

Ensure

89
New cards

Lỗi, sai sót

Error

90
New cards

Sự xuất bản, ấn phẩm

Publication

91
New cards

Quan trọng

Crucial

92
New cards

Nhanh chóng

Rapidly

93
New cards

Môi trường

Environment

94
New cards

Công nghệ

Technology

95
New cards

Giải thích

Explain

96
New cards

Mượt mà, trơn tru

Smooth

97
New cards

Chộp lấy, giật lấy

Snatch

98
New cards

Vận hành

Operate

99
New cards

Quẹt (thẻ), vuốt

Swipe

100
New cards

Sự tăng trưởng, phát triển

Growth