1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
exhibition (n) /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/
cuộc triển lãm, sự biểu lộ
exhibit (v) /ɪɡˈzɪb.ɪt/
triển lãm, biểu lộ
impact (n) /ˈɪm.pækt/
ảnh hưởng
vehicle (n) /ˈviː.ə.kəl/
xe cộ
traffic jam (np) /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/
ách tắc giao thông
city dweller (np) /ˈsɪt.i ˈdwel.ər/
cư dân thành phố
efficiently (adv) /ɪˈfɪʃ.ənt.li/
một cách hiệu quả
efficient (a) /ɪˈfɪʃ.ənt/
có năng lực, có hiệu suất
efficiency (n) /ɪˈfɪʃ.ən.si/
cao tính hiệu quả, hiệu suất
infrastructure (n) /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/
cơ sở hạ tầng
high-rise (n) /ˈhaɪ ˌraɪz/
nhà cao tầng
carbon footprint (n) /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/
dấu chân carbon
transport (n) /ˈtræn.spɔːt/
sự chuyên chở, phương tiện vận chuyển
urban centre (np) /ˈɜː.bən ˈsen.tər/
trung tâm đô thị
roof garden (np) /ˈruːf ˌɡɑː.dən/
vườn trên mái
skyscraper (n) /ˈskaɪˌskreɪ.pər/
tòa nhà chọc trời
smoothly (adv) /ˈsmuːð.li/
một cách êm ả, trôi chảy
architecture (n) /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/
công trình kiến trúc
architect (n) /ˈɑː.kɪ.tekt/
kiến trúc sư
suburban (a) /səˈbɜː.bən/
thuộc ngoại ô
sustainable (a) /səˈsteɪ.nə.bəl/
bền vững
sensor (n) /ˈsen.sər/
cảm biến
biodiversity (n) /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/
đa dạng sinh học
renewable (a) /rɪˈnjuː.ə.bəl/
có thể tái tạo
non-renewable (a) /ˌnɒn.rɪˈnjuː.ə.bəl/
không thể tái tạo
eco-friendly (a) /ˌiː.kəʊˈfrend.li/
thân thiện với môi trường
computer-controlled (a) /kəmˌpjuː.təˈkən.trəʊld/
được điều khiển bằng máy tính
emission (n) /ɪˈmɪʃ.ən/
sự tỏa ra
pedestrian zone (np) /pəˈdes.tri.ən zəʊn/
khu vực dành cho người đi bộ
cycle path (np) /ˈsaɪ.kəl ˌpɑːθ/
đường dành cho xe đạp
livable (a) /ˈlɪv.ə.bəl/
có thể ở được, đáng sống
living conditions (np) /ˈlɪv.ɪŋ kənˈdɪʃ.ənz/
điều kiện sống
rush hour (np) /ˈrʌʃ ˌaʊər/
giờ cao điểm
interact (v) /ˌɪn.tərˈækt/
tương tác
interaction (n) /ˌɪn.tərˈæk.ʃən/
sự tương tác
interactive (a) /ˌɪn.tərˈæk.tɪv/
có tính tương tác
neighbor (n) /ˈneɪ.bər/
(một người) hàng xóm
neighborhood (n) /ˈneɪ.bə.hʊd/
khu phố
privacy (n) /ˈprɪv.ə.si/
sự riêng tư, đời tư
sense of community (np) /sens əv kəˈmjuː.nə.ti/
ý thức cộng đồng
security (n) /sɪˈkjʊə.rɪ.ti/
sự an toàn
secure (a) /sɪˈkjʊər/
an tâm, bảo đảm
advantage (n) /ədˈvɑːn.tɪdʒ/
sự thuận lợi, lợi thế
disadvantage (n) /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒ/
sự bất lợi
victim (n) /ˈvɪk.tɪm/
nạn nhân
cybercrime (n) /ˈsaɪ.bə.kraɪm/
tội phạm mạng
expert (n) /ˈek.spɜːt/
chuyên gia
extend (v) /ɪkˈstend/
mở rộng, trải dài
feel free to do sth
cảm thấy thoải mái khi làm gì
have an impact on sb/sth
có ảnh hưởng đến ai/cái gì
be impressed by/at/with sth
bị ấn tượng bởi cái gì
attract one’s attention
thu hút sự chú ý của ai đó
be expected to do sth
được mong đợi để làm điều gì đó
cope with sth
đối phó, giải quyết điều gì
a range of
một loạt các