Friends Plus 6 Unit 3: WILDLIFE

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1

adopt

v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, nhận thú nuôi

<p>v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, nhận thú nuôi</p>
2

article

n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục

<p>n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục</p>
3

animal

n. /'æniməl/ động vật, thú vật

<p>n. /'æniməl/ động vật, thú vật</p>
4

backwards

adj, adv. /'bækwədz/ giật lùi,chậm tiến,lạc hậu,về phía sau

<p>adj, adv. /'bækwədz/ giật lùi,chậm tiến,lạc hậu,về phía sau</p>
5

bat

n. /bæt/ con dơi

<p>n. /bæt/ con dơi</p>
6

bear

n. /beə(r)/ con gấu

<p>n. /beə(r)/ con gấu</p>
7

become extinct

V phr. /bɪˌkʌm ɪkˈstɪŋkt/ trở nên tuyệt chủng

<p>V phr. /bɪˌkʌm ɪkˈstɪŋkt/ trở nên tuyệt chủng</p>
8

butterfly

n. /'bʌtǝflai/: con bướm

<p>n. /'bʌtǝflai/: con bướm</p>
9

camel

n. /ˈkæməl/ n lạc đà

<p>n. /ˈkæməl/ n lạc đà</p>
10

caribou

n. /ˈkærɪbuː/ con tuần lộc

<p>n. /ˈkærɪbuː/ con tuần lộc</p>
11

communicate

v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc

<p>v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc</p>
12

creature

n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật

<p>n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật</p>
13

crocodile

n. /ˈkrɒk.ə.daɪl/ con cá sấu

<p>n. /ˈkrɒk.ə.daɪl/ con cá sấu</p>
14

danger

n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa

<p>n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa</p>
15

dull

adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần

<p>adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần</p>
16

eagle

n. /ˈiːgl/ chim đại bàng

<p>n. /ˈiːgl/ chim đại bàng</p>
17

explain

v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích

<p>v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích</p>
18

film star

n. /ˈfɪlm stɑː(r)/ ngôi sao điện ảnh

19

fish

n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá

<p>n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá</p>
20

fly

n. /flaɪ/ con ruồi

<p>n. /flaɪ/ con ruồi</p>
21

frog

n. /frɒg/ con ếch

<p>n. /frɒg/ con ếch</p>
22

giraffe

n. /dʒəˈræf/ con hưu cao cổ

<p>n. /dʒəˈræf/ con hưu cao cổ</p>
23

gorilla

n. /gəˈrɪlə/ con khỉ đột

<p>n. /gəˈrɪlə/ con khỉ đột</p>
24

grow

v. /grou/ mọc, mọc lên, phát triển

<p>v. /grou/ mọc, mọc lên, phát triển</p>
25

musical instrument

n. /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ

<p>n. /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ</p>
26

national park

n. /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ vườn quốc gia

<p>n. /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ vườn quốc gia</p>
27

north pole

n. /nɔ:θ poul/ Vùng cực bắc

<p>n. /nɔ:θ poul/ Vùng cực bắc</p>
28

octopus

n. /ˈɒktəpəs/ con bạch tuộc

<p>n. /ˈɒktəpəs/ con bạch tuộc</p>
29

ostrich

n. /ˈɒstrɪʧ/ con đà điểu

<p>n. /ˈɒstrɪʧ/ con đà điểu</p>
30

panda

n. /ˈpændə/ gấu trúc

<p>n. /ˈpændə/ gấu trúc</p>
31

planet

n. /´plænit/ hành tinh

<p>n. /´plænit/ hành tinh</p>
32

pollution

n. /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm

<p>n. /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm</p>
33

protect

v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở

<p>v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở</p>
34

rabbit

n. /ˈræb.ɪt/ con thỏ

<p>n. /ˈræb.ɪt/ con thỏ</p>
35

rat

n. /ræt/ con chuột

<p>n. /ræt/ con chuột</p>
36

scorpion

n. /ˈskɔː.pi.ən/ con bọ cạp

<p>n. /ˈskɔː.pi.ən/ con bọ cạp</p>
37

situation

n./sɪʧuˈeɪʃn/ tình huống, vị trí

<p>n./sɪʧuˈeɪʃn/ tình huống, vị trí</p>
38

snake

n. /sneik/ con rắn

<p>n. /sneik/ con rắn</p>
39

south pole

n. /'souθ poul/ vùng cực nam

<p>n. /'souθ poul/ vùng cực nam</p>
40

species

n. /ˈspiːʃiːz/ loài / chủng loại

<p>n. /ˈspiːʃiːz/ loài / chủng loại</p>
41

spider

n. /´spaidə/ con nhện

<p>n. /´spaidə/ con nhện</p>
42

survive

v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót

<p>v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót</p>
43

swim

v. /swim/ bơi lội

<p>v. /swim/ bơi lội</p>
44

tail

n. /teil/ đuôi, đoạn cuối

<p>n. /teil/ đuôi, đoạn cuối</p>
45

weird

adj. /wɪəd/ kì lạ

<p>adj. /wɪəd/ kì lạ</p>
46

whale

n. /weil/ cá voi

<p>n. /weil/ cá voi</p>
47

wildlife

n. /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã

<p>n. /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã</p>
48

wing

n. /wiη/ cánh, sự cất cánh

<p>n. /wiη/ cánh, sự cất cánh</p>
49

wolf

n. /wʊlf/ chó sói

<p>n. /wʊlf/ chó sói</p>
50

world

n. /wɜ:ld/ thế giới

<p>n. /wɜ:ld/ thế giới</p>