1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adopt
v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, nhận thú nuôi
article
n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
animal
n. /'æniməl/ động vật, thú vật
backwards
adj, adv. /'bækwədz/ giật lùi,chậm tiến,lạc hậu,về phía sau
bat
n. /bæt/ con dơi
bear
n. /beə(r)/ con gấu
become extinct
V phr. /bɪˌkʌm ɪkˈstɪŋkt/ trở nên tuyệt chủng
butterfly
n. /'bʌtǝflai/: con bướm
camel
n. /ˈkæməl/ n lạc đà
caribou
n. /ˈkærɪbuː/ con tuần lộc
communicate
v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
creature
n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
crocodile
n. /ˈkrɒk.ə.daɪl/ con cá sấu
danger
n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
dull
adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
eagle
n. /ˈiːgl/ chim đại bàng
explain
v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích
film star
n. /ˈfɪlm stɑː(r)/ ngôi sao điện ảnh
fish
n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
fly
n. /flaɪ/ con ruồi
frog
n. /frɒg/ con ếch
giraffe
n. /dʒəˈræf/ con hưu cao cổ
gorilla
n. /gəˈrɪlə/ con khỉ đột
grow
v. /grou/ mọc, mọc lên, phát triển
musical instrument
n. /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
national park
n. /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ vườn quốc gia
north pole
n. /nɔ:θ poul/ Vùng cực bắc
octopus
n. /ˈɒktəpəs/ con bạch tuộc
ostrich
n. /ˈɒstrɪʧ/ con đà điểu
panda
n. /ˈpændə/ gấu trúc
planet
n. /´plænit/ hành tinh
pollution
n. /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm
protect
v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
rabbit
n. /ˈræb.ɪt/ con thỏ
rat
n. /ræt/ con chuột
scorpion
n. /ˈskɔː.pi.ən/ con bọ cạp
situation
n./sɪʧuˈeɪʃn/ tình huống, vị trí
snake
n. /sneik/ con rắn
south pole
n. /'souθ poul/ vùng cực nam
species
n. /ˈspiːʃiːz/ loài / chủng loại
spider
n. /´spaidə/ con nhện
survive
v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
swim
v. /swim/ bơi lội
tail
n. /teil/ đuôi, đoạn cuối
weird
adj. /wɪəd/ kì lạ
whale
n. /weil/ cá voi
wildlife
n. /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã
wing
n. /wiη/ cánh, sự cất cánh
wolf
n. /wʊlf/ chó sói
world
n. /wɜ:ld/ thế giới