1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cố gắng làm gì; trong nỗ lực để làm gì
make an attempt (at sth/doing / to do); attempt to do; in an attempt to do
trung bình
on average
lúc đầu; vào đầu (của điều gì đó); bắt đầu với
in the beginning; at the beginning (of sth); beginning with
ở dưới đáy (của cái gì đó)
at/on the bottom (of sth)
(là/tìm/đi tìm...) nguyên nhân của cái gì
(be/find/look for/etc) the cause of sth
đi đến kết luận rằng...; kết luận là
come to/reach the conclusion (that); in conclusion
làm/thực hiện/tiến hành một thí nghiệm (về...); thử nghiệm với cái gì/việc làm gì
do/perform/carry out an experiment (on sth); experiment with sth/doing
thực tế là; thật ra thì; sự thật của vấn đề là; đối mặt với sự thật
in fact; as a matter of fact; the fact (of the matter) is (that); face the facts
với sự ra đời của...; phần giới thiệu về cái gì/ai đó
with the introduction of sth; an introduction to sth/sb
gọi điện thoại/nhận được cuộc gọi
make/receive/get a phone call
chụp ảnh (của ai/cái gì)
take a photo (of sth/sb)
tiến hành nghiên cứu về điều gì đó
carry out / do research (on/into sth)
nhân tạo
artificial
(giả, sai)
False
(tự nhiên)
Natural
thuộc về cơ thể hoặc vật chất
Physical
đúng sự thật
True
(chính xác)
Accurate
phương pháp
Method
cách
Way
(động cơ)
Engine
(máy móc)
Machine
mô tơ
Motor
mục tiêu
Aim
nguyên nhân
Cause
lý do
Reason
ước lượng
Estimate
(tính toán)
Calculate
chạy bằng điện
Electric
liên quan đến mạch điện tử
Electronic
phát minh
Invent
khám phá
Discover
nghiên cứu
Research
(thí nghiệm)
Experiment
(tiến bộ)
Progress
sự phát triển
Development
ngành công nghiệp
Industry
nhà máy
Factory
giải thưởng
Award
phần thưởng
Reward
diễn ra
Take place
(xảy ra)
Occur
phi khoa học
unscientific
kỹ thuật, phương pháp
technique