1/368
chạy nước rút ptnk
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
appreciate
(v) cảm kích, biết ơn, nhận ra giá trị
appreciative
(adj) một cách tán dương
unappreciative
(adj) một cách không tán dương
appreciatively
(adv) một cách biết ơn, cảm kích
unapreciatively
(adv) một cách không biết ơn, không cảm kích
appreciation
(n) sự đánh giá, sự biết ơn
argue
(v) tranh luận, biện luận
argument
(n) cuộc tranh cãi
argumentative
(adj) có tính tranh luận, tranh cãi
arrange
(v) sắp xếp
arrangement
(n) sự sắp xếp
rearrange
(v) sắp xếp lại
arrive
(v) đến nơi
arrival
(n) sự đến nơi
assist
(v) trợ giúp, hỗ trợ
assistance
(n) sự trợ giúp
assistant
(n) trợ lý
associate
(v) kết hợp, liên qua, kết bạn
associate/ associated
(adj) liên quan đến
disassociate
(v) tách rời, cắt đứt mối quan hệ
association
(n) sự kết hợp, kết giao, hội liên
attend
(v) tham gia, chăm sóc , phục vụ
attention
(n) sự chú ý
attentive
(adj) chăm chú, tập trung, quan tâm
inattentive
(adj) thiếu chăm chú, tập trung, quan tâm
attentively
(adv) tập trung, quan tâm
inattentively
(adv) thiếu tập trung, ân cần
attendance
(n) sự tham gia
attendant
(n) người tham gia, phục vụ
attract
(v) thu hút
attractive
(adj) thu hút, hấp dẫn
unattractive
(adj) không thu hút và hấp dẫn
attractively
(adv) thu hút
unattractively
(adv) không thu hút
aware
(adj) nhận thức
unaware
(adj) không biết
awareness
(n) sự nhận biết, hiểu biết, nhận thức
behave
(v) cư xử đúng mực
behavior
(n) hành vi, cư xử, thái độ
belief
(n) sự tin một cái gì đó
disbelief
(n) sự mất niềm tin
believable
(adj) tin tưởng được
unbelievable
(adj) không thể tin được
believably
(adv) tin nổi
unbelievably
(adv) không thể tin nổi
benefit
(n) lợi ích
beneficial
(adj) tính lợi ích
bore
(v) làm cái gì/ ai đó chán
(n) là một người nhàm chán
boring
(adj) nhàm chán ( bị tác động bởi 1 cái gì đó chán)
boringly
(adv) một cách buồn chán
boredom
(n) sự buồn chán
broad
(adj) rộng
broaden
(v) mở rộng, nới rộng
breadth ( nghĩa đen, nghĩa bóng )
(n) bề rộng, ngang ( nghĩa đen )
sự sâu rộng về mặt kiến thức, phạm vi, chủ đề ( nghĩa bóng )
build
(v) xây
builder
(n) thợ xây
building
(n) tòa nhà, công trình xây dựng
able
(adj) có thể
unable
(adj) không thể
ability
(n) năng lực
inability
thiếu, không có năng lực
disabled
(adj) bị khuyết tật
disability
(n) bị khuyết tật, mất khả năng bình thường
academy ( nghĩa + đồng nghĩa )
(n) tổ chức về một lĩnh vực, học viện
academic
(adj) có tính học thuật, có tính lý
(n) học giả, người có tính học thuật
academically
(adv) về mặt học thuật
accept
(v) chấp nhận, đồng ý tiếp nhận
acceptance
(n) sự chấp chận
accepting
(adj) mở lòng, tiếp nhận
acceptable
(adj) có thể chấp nhận, đạt tiêu chuẩn
unacceptable
(adj) không thể chấp nhận, chưa đạt tiêu chuẩn
acceptably
(adv) một cách có thể chấp nhận
unacceptably
(adv) một cách không thể chấp nhận
accurate
(adj) chính xác, đúng đắn, không có lợi
accurately
(adv) một cách chính xác, đúng đắn
inaccurate
(adj) không chính xác, đúng đắn
inaccurately
(adv) một cách không chính xác
accuracy
(n) sự chính xác
inaccuracy
(n) sự không chính xác
accuse
(v) buộc tội, kiện cáo
accused
(adj) bị buộc tội, kiện cáo
accusation
(n) sự buộc tội, sự cáo buộc
achieve
(v) phát triển
achievement
(n) thành tựu
act
(v) diễn
active
(adj) chủ động, năng động, hoạt bát
inactive
(adj) thiếu chủ động
actively
(adv) chủ động
inactively
(adv) thiếu chủ động
acting
(n) diễn xuất, vai trò diễn viên
quyền tạm thời, vai trò tạm thời ( chức vụ nào đó)
actor/actress
(n) diễn viên nam/nữ
action
(n) hành động
activity
(n) hành động, sự chủ động, năng động, hoạt động
inactivity
(n) sự trì trệ, thiếu năng động, không hoạt động
add
(v) thêm vào
added
(v2) hành động đã thêm một cái gì đó, bổ sung
(adj) cái gì được thêm vào, được bổ sung
addition
(n) sự thêm vào, bổ sung
additionally
(adv) (mang tính) thêm vào
addict
(v) nghiện
(n) người nghiện
addicted
(adj) bị nghiện ( con người )
(v2) nghiện