word form des b2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/368

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

chạy nước rút ptnk

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

369 Terms

1
New cards

appreciate

(v) cảm kích, biết ơn, nhận ra giá trị

2
New cards

appreciative

(adj) một cách tán dương

3
New cards

unappreciative

(adj) một cách không tán dương

4
New cards

appreciatively

(adv) một cách biết ơn, cảm kích

5
New cards

unapreciatively

(adv) một cách không biết ơn, không cảm kích

6
New cards

appreciation

(n) sự đánh giá, sự biết ơn

7
New cards

argue

(v) tranh luận, biện luận

8
New cards

argument

(n) cuộc tranh cãi

9
New cards

argumentative

(adj) có tính tranh luận, tranh cãi

10
New cards

arrange

(v) sắp xếp

11
New cards

arrangement

(n) sự sắp xếp

12
New cards

rearrange

(v) sắp xếp lại

13
New cards

arrive

(v) đến nơi

14
New cards

arrival

(n) sự đến nơi

15
New cards

assist

(v) trợ giúp, hỗ trợ

16
New cards

assistance

(n) sự trợ giúp

17
New cards

assistant

(n) trợ lý

18
New cards

associate

(v) kết hợp, liên qua, kết bạn

19
New cards

associate/ associated

(adj) liên quan đến

20
New cards

disassociate

(v) tách rời, cắt đứt mối quan hệ

21
New cards

association

(n) sự kết hợp, kết giao, hội liên

22
New cards

attend

(v) tham gia, chăm sóc , phục vụ

23
New cards

attention

(n) sự chú ý

24
New cards

attentive

(adj) chăm chú, tập trung, quan tâm

25
New cards

inattentive

(adj) thiếu chăm chú, tập trung, quan tâm

26
New cards

attentively

(adv) tập trung, quan tâm

27
New cards

inattentively

(adv) thiếu tập trung, ân cần

28
New cards

attendance

(n) sự tham gia

29
New cards

attendant

(n) người tham gia, phục vụ

30
New cards

attract

(v) thu hút

31
New cards

attractive

(adj) thu hút, hấp dẫn

32
New cards

unattractive

(adj) không thu hút và hấp dẫn

33
New cards

attractively

(adv) thu hút

34
New cards

unattractively

(adv) không thu hút

35
New cards

aware

(adj) nhận thức

36
New cards

unaware

(adj) không biết

37
New cards

awareness

(n) sự nhận biết, hiểu biết, nhận thức

38
New cards

behave

(v) cư xử đúng mực

39
New cards

behavior

(n) hành vi, cư xử, thái độ

40
New cards

belief

(n) sự tin một cái gì đó

41
New cards

disbelief

(n) sự mất niềm tin

42
New cards

believable

(adj) tin tưởng được

43
New cards

unbelievable

(adj) không thể tin được

44
New cards

believably

(adv) tin nổi

45
New cards

unbelievably

(adv) không thể tin nổi

46
New cards

benefit

(n) lợi ích

47
New cards

beneficial

(adj) tính lợi ích

48
New cards

bore

(v) làm cái gì/ ai đó chán
(n) là một người nhàm chán

49
New cards

boring

(adj) nhàm chán ( bị tác động bởi 1 cái gì đó chán)

50
New cards

boringly

(adv) một cách buồn chán

51
New cards

boredom

(n) sự buồn chán

52
New cards

broad

(adj) rộng

53
New cards

broaden

(v) mở rộng, nới rộng

54
New cards

breadth ( nghĩa đen, nghĩa bóng )

(n) bề rộng, ngang ( nghĩa đen )

sự sâu rộng về mặt kiến thức, phạm vi, chủ đề ( nghĩa bóng )

55
New cards

build

(v) xây

56
New cards

builder

(n) thợ xây

57
New cards

building

(n) tòa nhà, công trình xây dựng

58
New cards

able

(adj) có thể

59
New cards

unable

(adj) không thể

60
New cards

ability

(n) năng lực

61
New cards

inability

thiếu, không có năng lực

62
New cards

disabled

(adj) bị khuyết tật

63
New cards

disability

(n) bị khuyết tật, mất khả năng bình thường

64
New cards

academy ( nghĩa + đồng nghĩa )

(n) tổ chức về một lĩnh vực, học viện

65
New cards

academic

(adj) có tính học thuật, có tính lý
(n) học giả, người có tính học thuật

66
New cards

academically

(adv) về mặt học thuật

67
New cards

accept

(v) chấp nhận, đồng ý tiếp nhận

68
New cards

acceptance

(n) sự chấp chận

69
New cards

accepting

(adj) mở lòng, tiếp nhận

70
New cards

acceptable

(adj) có thể chấp nhận, đạt tiêu chuẩn

71
New cards

unacceptable

(adj) không thể chấp nhận, chưa đạt tiêu chuẩn

72
New cards

acceptably

(adv) một cách có thể chấp nhận

73
New cards

unacceptably

(adv) một cách không thể chấp nhận

74
New cards

accurate

(adj) chính xác, đúng đắn, không có lợi

75
New cards

accurately

(adv) một cách chính xác, đúng đắn

76
New cards

inaccurate

(adj) không chính xác, đúng đắn

77
New cards

inaccurately

(adv) một cách không chính xác

78
New cards

accuracy

(n) sự chính xác

79
New cards

inaccuracy

(n) sự không chính xác

80
New cards

accuse

(v) buộc tội, kiện cáo

81
New cards

accused

(adj) bị buộc tội, kiện cáo

82
New cards

accusation

(n) sự buộc tội, sự cáo buộc

83
New cards

achieve

(v) phát triển

84
New cards

achievement

(n) thành tựu

85
New cards

act

(v) diễn

86
New cards

active

(adj) chủ động, năng động, hoạt bát

87
New cards

inactive

(adj) thiếu chủ động

88
New cards

actively

(adv) chủ động

89
New cards

inactively

(adv) thiếu chủ động

90
New cards

acting

(n) diễn xuất, vai trò diễn viên

quyền tạm thời, vai trò tạm thời ( chức vụ nào đó)

91
New cards

actor/actress

(n) diễn viên nam/nữ

92
New cards

action

(n) hành động

93
New cards

activity

(n) hành động, sự chủ động, năng động, hoạt động

94
New cards

inactivity

(n) sự trì trệ, thiếu năng động, không hoạt động

95
New cards

add

(v) thêm vào

96
New cards

added

(v2) hành động đã thêm một cái gì đó, bổ sung

(adj) cái gì được thêm vào, được bổ sung

97
New cards

addition

(n) sự thêm vào, bổ sung

98
New cards

additionally

(adv) (mang tính) thêm vào

99
New cards

addict

(v) nghiện
(n) người nghiện

100
New cards

addicted

(adj) bị nghiện ( con người )

(v2) nghiện