1/4
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
platypuse
*(noun – plural of platypus)
Oxford: a small Australian animal that has a wide beak like a duck and lays eggs
Cambridge: an animal with a beak and webbed feet, found in Australia; one of the only mammals that lays eggs
Nghĩa tiếng Việt: thú mỏ vịt
Ghi chú SAT:
Đặc điểm độc đáo: vừa là động vật có vú, vừa đẻ trứng → thường dùng để chỉ sự ngoại lệ trong sinh học
Dễ xuất hiện trong các bài đọc về tiến hóa hoặc hệ động vật Úc
🔹 Platypuses challenge traditional definitions of mammals.
→ Thú mỏ vịt đặt ra thách thức cho định nghĩa truyền thống về động vật có vú.
take over
*(phrasal verb – past of take over)
Oxford/Cambridge: to gain control of something; to replace or dominate
Nghĩa tiếng Việt: tiếp quản, chiếm lấy, thay thế
Ghi chú SAT:
Có thể là về người (tiếp quản công ty), loài vật (chiếm môi trường sống), hay hiện tượng (ý tưởng lấn át cái cũ)
Tạo sắc thái xâm chiếm / thay thế / thay quyền kiểm soát
🔹 After the extinction of dinosaurs, mammals took over the Earth.
→ Sau khi khủng long tuyệt chủng, động vật có vú đã chiếm lĩnh Trái Đất.
panorama
(noun)
Oxford: an unbroken view of a wide area
Cambridge: a view of a wide area of land
Nghĩa tiếng Việt: toàn cảnh, bức tranh toàn cảnh
Ghi chú SAT:
Nghĩa đen: cảnh vật rộng lớn (thường là thiên nhiên)
Nghĩa bóng: “bức tranh toàn cảnh” của một vấn đề, chủ đề
🔹 The article presents a fascinating panorama of ancient civilizations.
→ Bài báo trình bày một bức tranh toàn cảnh hấp dẫn về các nền văn minh cổ đại.
perspective
(noun)
Oxford: a way of thinking about something; a particular point of view
Cambridge: a particular way of considering something
Nghĩa tiếng Việt: quan điểm, góc nhìn
Ghi chú SAT:
Rất phổ biến trong bài đọc nghị luận, văn học
Có thể liên quan đến thái độ, bối cảnh cá nhân, hoặc cách nhìn vấn đề
🔹 From her perspective, the solution seemed unfair.
→ Theo quan điểm của cô ấy, giải pháp đó có vẻ bất công.
marsupial
*(noun – plural of marsupial)
Oxford: a type of mammal in which the young are born very undeveloped and are carried in a pouch
Cambridge: mammals like kangaroos whose babies develop inside a pouch
Nghĩa tiếng Việt: động vật có túi (thú có túi)
Ghi chú SAT:
Xuất hiện trong bài đọc khoa học, sinh học liên quan đến Úc, tiến hóa, hoặc sự phân loại động vật
Ví dụ: kangaroo, koala, wombat
🔹 Marsupials like kangaroos are found mostly in Australia.
→ Các loài thú có túi như chuột túi chủ yếu sống ở Úc