1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
organize (v)
tổ chức
organization (n)
cơ quan, tổ chức, sự tổ chức
organized (a)
có tổ chức, được tổ chức tốt
disorganized (a)
vô tổ chức
organizer (n)
nhà tổ chức
peacekeeping (n)
việc gìn giữ hòa bình
poverty (n)
sự nghèo đói
advantage (n)
sự thuận lợi, lợi thế
advantaged (a)
có lợi thế
disadvantaged (a)
thiệt thòi
advantageous (a)
thuận lợi
disadvantageous (a)
bất lợi
technical (a)
thuộc về kỹ thuật
technique (n)
kỹ thuật, cách thức, phương thức
expert (n/a)
về mặt chuyên môn, chuyên gia
economic (a)
thuộc về kinh tế
economical (a)
tiết kiệm
economics (n)
môn kinh tế học
invest (v)
đầu tư
investor (n)
nhà đầu tư
investment (n)
sự đầu tư
competitive (a)
có cạnh tranh, có sức cạnh tranh
competitiveness (n)
năng lực cạnh tranh
compete (v)
cạnh tranh, đua tranh
competition (n)
sự cạnh tranh, cuộc thi
competitor (n)
đối thủ cạnh tranh
essential (a)
thiết yếu
disability (n)
tàn tật, sự bất lực
inability (n)
sự không có khả năng
able (a)
có khả năng
disabled (a)
bị tàn tật
unable (a)
không thể, không có khả năng
enable (v)
cho phép
practical (a)
khả thi, có thể thực hiện được
practical (a)
thiết thực, thực tiễn
challenging (a)
đầy thách thức
vaccinate (v)
tiêm vắc xin
facilitate (v)
tạo điều kiện thuận lợi
hunger (n)
tình trạng đói
nutrition (n)
dinh dưỡng
agriculture (n)
nông nghiệp
agricultural (a)
thuộc về nông nghiệp
security (n)
an ninh, sự bảo mật
produce (v)
gây ra, sản xuất
production (n)
sự sản xuất, sản lượng
productive (a)
năng suất
producer (n)
nhà sản xuất
productivity (n)
hiệu suất, năng suất
be connected with
được kết nối, liên kết với
focus on
tập trung vào
educate sb about sth
giáo dục về cái gì
drop out of
bỏ giữa chừng
earn a living
kiếm sống
hope to do sth
hy vọng làm điều gì
provide sb with sth
cung cấp cho ai cái gì
provide sth for sb
cung cấp cái gì cho ai
in the field of
trong lĩnh vực
carry out
tiến hành
in response to sth
đáp lại điều gì đó
commit to do sth
cam kết làm điều gì đó
be open to sth/sb
rộng mở với điều gì/cái gì
participate in sth = take part in
tham gia vào
aim to do sth = aim at doing sth
nhằm mục đích làm gì
make sure
bảo đảm
be pleased to do sth
hài lòng làm gì
give/have access to sth
có quyền truy cập vào cái gì
have an opinion of sth/sth
có ý kiến về ai/cái gì
look down on
coi thường
look up to
kính trọng
get on well with = get along with = have a good relationship with
có một mối quan hệ tốt với
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!