1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ability
(n) khả năng
adolescent
(n) thanh thiếu niên
behaviour
(n) hành vi
childhood
(n) tuổi thơ, thời thơ ấu
concept
(n) khái niệm
consequence
(n) hậu quả
gesture
(n) cử chỉ
Growth
(n) sự phát triển, lớn lên
height
(n) chiều cao
imagination
(n) trí tưởng tượng
infancy
(n) tuổi mẫu giáo
infant
(n) trẻ sơ sinh, em bé
knowledge
(n) kiến thức
maturity
(n) sự trưởng thành
memory
(n) trí nhớ
milestone
(n) cột mốc
mind
(n) trí óc
peers
(n) bạn đồng trang lứa
period
(n) giai đoạn
phase
(n) giai đoạn, phát triển
rate
(n) tỉ lệ
reminder
(n) lời nhắc
Social Skills
(n) kỹ năng xã hội
skill
(n) kỹ năng
stage
(n) giai đoạn
toddler
(n) trẻ mới biết đi
transition
(n) sự chuyển tiếp
abstract
(adj) trừu tượng
cognitive
(adj) nhận thức
clumsy
(adj) vụng về
fond
(adj) trìu mến
fully-grown
(adj) đã phát triển đầy đủ
immature
(adj) chưa trưởng thành
independent
(adj) độc lập
irresponsible
(adj) vô trách nhiệm
mature
(adj) trưởng thành
patient
(adj) kiên nhẫn
rebellious
(adj) nổi loạn
significant
(adj) đáng kể
tolerant
(adj) khoan dung
acquire
(v) đạt được (kỹ năng, kiến thức)
develop
(v) phát triển
gesture (v)
(v) ra hiệu
grow
(v) lớn lên, phát triển
imitate
(v) bắt chước
look back
(v) nhớ lại, hồi tưởng
master
(v) thành thạo
mature (v)
(v) trưởng thành
remember
(v) nhớ
remind
(v) nhắc nhở
reminisce
(v) hồi tưởng
throw a tantrum
(v) nổi cáu, ăn vạ
visualise
(v) hình dung
typically
điển hình, thường xuyên
bear in mind
nhớ rằng, lưu ý rằng
broaden the mind
mở mang đầu óc
have sth in mind
đang nghĩ đến điều gì
have sth on your mind
trăn trở điều gì
it slipped my mind
tôi đã quên mất
keep an open mind
giữ tâm thế cởi mở
my mind went blank
đầu óc trống rỗng
put your mind at ease
khiến ai yên tâm