1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
landline
điện thoại cố định
on the landline
trên đường dây cố định
face to face
adj. trực tiếp, đối mặt
a face to face conversation
1 cuộc trò chuyện trực tiếp
handwritten letter
thư tay
handwritting
chữ viết tay
instant message
tin nhắn nhanh
instant-message sb
gửi tin nhắn nhanh đến ai
telegraph
điện tin
telegraph
gửi điện tin
telepathy
n. thần giao cách cảm
telepathic
adj. ngoại cảm
telepathically
adv. ngoại cảm
via/through telepathy
thông qua thần giao cách cảm
communicative
adj. cởi mở
communicator
người có khả năng truyền đạt, giao tiếp
communicable
adj. có khả năng truyền đạt
to effectively/ successfully communicate with sb
thành công giao tiếp với ai
bring up (a subject)
đưa ra (một chủ đề)
put through to sb
nối máy đến ai
hang up on sb
dập máy của ai
get across to sb
truyền tt đến ai