1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bed and breakfast (n.phr)
khách sạn kèm bữa sáng
dumpling (n)
sủi cảo,há cảo
monument (n)
tượng đài
pastry (n)
bánh ngọt,bánh bột nhào
socket adapter (n)
bộ chuyển đổi ổ cắm điện
sunblock (n)
kem chống nắng
agency (n)
hãng du lịch
domestic tourism (n.phr)
du lịch trong nước
food tourism (n.phr)
du lịch ẩm thực
holidaymaker (n)
người đi nghỉ dưỡng
convenience store (n.phr)
cửa hàng tiện lợi
embassy (n)
đại sứ quán
SIM card (n.phr)
sim điện thoại
top up (phr.v)
nạp thêm,làm đầy
hop-on hop-off (n)
(tour) bằng xe buýt có thể lên,xuống tại nhiều điểm
low season (n)
mùa (du lịch) vắng khách
package holiday (n)
kì nghỉ trọn gói
admire (v)
chiêm ngưỡng,ngưỡng mộ
ancient (adj)
cổ xưa
impressive (adj)
ấn tượng
mouth-watering (adj)
ngon lành
various (adj)
khác nhau,đa dạng
self-guided (adj)
tự tổ chức
shopping tourism (n.phr)
du lịch mua sắm
work out (phr.v)
soạn thảo,lên kế hoạch
world-famous (adj)
nổi tiếng thế giới
describe (v)
mô tả