unit 4(destination C1,C2) (copy) (copy) (copy)

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

adapt(v)

1 / 270

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

101

271 Terms

1

adapt(v)

thích nghi (thay đổi quan điểm hoặc hành vi với tình huống mới)

New cards
2

alternate(v,adj)

luân phiên,lần lượt nhau,kế tiếp nhau

New cards
3

Alternative(n)

kế hoạch dự phòng,vật thay thế,vật dự phòng

New cards
4

alternative(adj)

hoặc cái này cái kia(1 trong 2 cái),lựa chọn thay thế khác

New cards
5

amend

điều chỉnh(tài liệu,luật,hợp đồng…)để cập nhật,để tốt hơn

New cards
6

conservative

bảo thủ,thận trọng,dè dặt(không sẵn lòng chấp nhận cái mới)

New cards
7

deteriorate

become worse

New cards
8

distort

bóp méo thông tin,xuyên tạc thông tin,làm sai lệch thông tin

New cards
9

dynamic

năng động,sôi nổi,không ngừng thay đổi

New cards
10

endure

-chịu đựng,cam chịu(tình cảnh khó khăn và kiên nhẫn thời gian dài)
-kéo dài(qua thời gian dài)

New cards
11

evolve intro/from

tiến hóa,tiến triển,làm phát triển

New cards
12

innovation(n)

sự đổi mới

New cards
13

innovative

có tính đổi mới,sáng tạo

New cards
14

last (for)

kéo dài(đến một thời điểm cụ thể)

New cards
15

maintain

duy trì(cùng mức độ đang có)

New cards
16

modify

sửa đổi(làm nhẹ hoặc dịu đi,tốt hơn)

New cards
17

novel

mới lạ,lạ thường(a novel idea)

New cards
18

persist (in/with)

kiên trì,có quyết tâm cao

New cards
19

radical

thay đổi triệt để,cấp tiến,đổi mới,từ gốc mà ra(dùng cho các danh từ như:refrom,change,politician,party,flaw..)

New cards
20

refine

làm cho tốt hơn(sở thích,ngôn ngữ,tác phong…)

New cards
21

refrom

cải cách(hệ thống,chính quyền,thói quen chính mình..)

New cards
22

remain

giữ nguyên(vị trí, hoàn cảnh, tình trạng)

New cards
23

revise

xét lại,duyệt lại(ý tưởng,phán xét,pháp luật,ôn thi)

New cards
24

shift(v)

thay đổi ý kiến,thái độ,kế hoạch

New cards
25

spoil

làm hư, làm hại(sở thích,niềm tin,vẻ đẹp)

New cards
26

status quo

nguyên trạng,hiện trạng

New cards
27

steady

trở nên vững chắc,giữ vững

New cards
28

steady(adj)

- vững vàng,kiên định,đứng đắn
-giữ vững cùng mức độ(tốc độ,giá trị…)

New cards
29

substitute

loại bỏ cái này bằng cái khác

New cards
30

substitute(n)

sự thay thế (người hoặc vật thay thế cho người hoặc vật khác)

New cards
31

sustain(v)

duy trì,chống đỡ,chịu đựng

New cards
32

switch(v,n)

đánh tráo(thay thế cái này bằng cái khác)

New cards
33

breakthrough(n)

sự đột phá

New cards
34

broadband(adj,n)

băng tần rộng,sự truyền dữ liệu nhanh

New cards
35

complex(adj)

phức tạp

New cards
36

consumer electronics

thiết bị điện tử bán rộng rãi cho người tiêu dùng

New cards
37

datum

dữ liệu(số ít)

New cards
38

(game)console

thiết bị điện tử kết nối để chơi game

New cards
39

network(v)

kết nối hệ thống

New cards
40

network(n)

mạng lưới vi tính

New cards
41

data

du lieu ( so nhieu )

New cards
42

primitive

nguyên khai

New cards
43

progammer

lập trình viên

New cards
44

resource(n)

nguồn(thông tin,nhân lực,nhân sự,tài nguyên,thiết bị..)

New cards
45

technique(n)

kỹ thuật

New cards
46

upload(v)

tải(dữ liệu lên)

New cards
47

back up

+dự phòng(sao chép thông tin để dự phòng mất)

+ủng hộ ai đó(đồng ý với họ để ủng hộ)

New cards
48

change around

thay đổi vị trí

New cards
49

change into

biến thành(từ tình trạng này biến thành tình trạng mới)

New cards
50

turn into

biến thành(thay đổi hoặc phát triển thành một cái khác, làm ai đó hoặc điều gì đó thay đổi thành một cái khác), cần hoặc không một tân ngữ(object)

New cards
51

make into

biến thành(biến người hoặc vật thành cái khác,cần 1 tân ngữ)

New cards
52

change out of

thay cái mới,thay quần áo khác

New cards
53

do away with

vứt bỏ(get rid of)

New cards
54

do up

tân trang,làm mới

New cards
55

fade away

nhạt dần,biến mất dần dần

New cards
56

key in

nhập dữ liệu vào máy tính

New cards
57

mix up

trộn lẫn(để không đúng vị trí),nhầm lẫn(người vật #)

New cards
58

switch on/off

mở,tắt

New cards
59

take apart

tháo rời

New cards
60

test out

kiểm tra thử

New cards
61

use up

cạn kiệt,sử dựng hết

New cards
62

wear out

mòn rách, không sử dụng được

New cards
63

brush up(on)

cải thiện,nâng cao kiến thức

New cards
64

bring up

đề cập đến,nuôi dạy,nôn mửa

New cards
65

take up

chọn một môn thể thao,chọn một sở thích để chơi/tham gia

New cards
66

turn up

đến (thông thường là không có kế hoạch)

New cards
67

turn out

đến(một sự kiện để xem)

New cards
68

puzzle out

khám phá ra, hiểu ra(suy nghĩ rất lâu)

New cards
69

have access to

có sự tiếp cận đến

New cards
70

gain access to

đạt được sự tiếp cận/truy cập

New cards
71

provide access to

cho tiếp cận/cho vào

New cards
72

internet access

truy cập internet

New cards
73

wheelchair access

lối vào cho người đi xe lăn

New cards
74

break a habit

từ bỏ thói quen

New cards
75

break with tradition

làm một việc mới mẻ# cách cũ

New cards
76

make the break(from)

làm sự thay đổi

New cards
77

take/need/have a break

cần sự nghỉ ngơi

New cards
78

a welcome break from

duoc mong doi

New cards
79

lunch/tea/coffee break

nghỉ giải lao

New cards
80

change from sth to

thay đổi từ gi đó đến gì đó

New cards
81

change sth into

thay đổi thành

New cards
82

change sth for

thay đổi điều gi đó vì

New cards
83

change for the better/worse

thay đổi trở nên tốt hơn/tệ hơn

New cards
84

change your mind

thay đổi quan điểm

New cards
85

change the subject

thay đổi chủ đề

New cards
86

-make a change

có sự thay đổi,khác biệt

New cards
87

undergo a change

tiến hành sự thay đổi

New cards
88

set a clock

hẹn giờ

New cards
89

watch a clock

xem giờ

New cards
90

against the clock

chạy đua với thời gian

New cards
91

around the clock

liên tục suốt cả ngày đêm

New cards
92

(anti)clockwise

theo/ngược chiều kim đồng hồ

New cards
93

clockwork(adj,n)

làm việc đều đặn,như một cái máy

New cards
94

date from

Có từ, kể từ, bắt nguồn từ (thời gian)
-The temple is presumed to date from the first century BC.

New cards
95

date back to

có từ thời

New cards
96

keep sth up to date

cập nhật

New cards
97

set/fix a date

cố định ngày

New cards
98

go on/make a date with wt sb

hẹn hò với ai đó

New cards
99

at a later/future date

sau đó

New cards
100

to date

đến ngày hôm nay

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 151 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 298 people
Updated ... ago
5.0 Stars(9)
note Note
studied byStudied by 347 people
Updated ... ago
5.0 Stars(5)
note Note
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 79 people
Updated ... ago
5.0 Stars(3)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard50 terms
studied byStudied by 7 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard57 terms
studied byStudied by 22 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard34 terms
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard204 terms
studied byStudied by 7 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)
flashcards Flashcard799 terms
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard40 terms
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard46 terms
studied byStudied by 79 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard39 terms
studied byStudied by 46 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)