101
adapt(v)
thích nghi (thay đổi quan điểm hoặc hành vi với tình huống mới)
alternate(v,adj)
luân phiên,lần lượt nhau,kế tiếp nhau
Alternative(n)
kế hoạch dự phòng,vật thay thế,vật dự phòng
alternative(adj)
hoặc cái này cái kia(1 trong 2 cái),lựa chọn thay thế khác
amend
điều chỉnh(tài liệu,luật,hợp đồng…)để cập nhật,để tốt hơn
conservative
bảo thủ,thận trọng,dè dặt(không sẵn lòng chấp nhận cái mới)
deteriorate
become worse
distort
bóp méo thông tin,xuyên tạc thông tin,làm sai lệch thông tin
dynamic
năng động,sôi nổi,không ngừng thay đổi
endure
-chịu đựng,cam chịu(tình cảnh khó khăn và kiên nhẫn thời gian dài)
-kéo dài(qua thời gian dài)
evolve intro/from
tiến hóa,tiến triển,làm phát triển
innovation(n)
sự đổi mới
innovative
có tính đổi mới,sáng tạo
last (for)
kéo dài(đến một thời điểm cụ thể)
maintain
duy trì(cùng mức độ đang có)
modify
sửa đổi(làm nhẹ hoặc dịu đi,tốt hơn)
novel
mới lạ,lạ thường(a novel idea)
persist (in/with)
kiên trì,có quyết tâm cao
radical
thay đổi triệt để,cấp tiến,đổi mới,từ gốc mà ra(dùng cho các danh từ như:refrom,change,politician,party,flaw..)
refine
làm cho tốt hơn(sở thích,ngôn ngữ,tác phong…)
refrom
cải cách(hệ thống,chính quyền,thói quen chính mình..)
remain
giữ nguyên(vị trí, hoàn cảnh, tình trạng)
revise
xét lại,duyệt lại(ý tưởng,phán xét,pháp luật,ôn thi)
shift(v)
thay đổi ý kiến,thái độ,kế hoạch
spoil
làm hư, làm hại(sở thích,niềm tin,vẻ đẹp)
status quo
nguyên trạng,hiện trạng
steady
trở nên vững chắc,giữ vững
steady(adj)
- vững vàng,kiên định,đứng đắn
-giữ vững cùng mức độ(tốc độ,giá trị…)
substitute
loại bỏ cái này bằng cái khác
substitute(n)
sự thay thế (người hoặc vật thay thế cho người hoặc vật khác)
sustain(v)
duy trì,chống đỡ,chịu đựng
switch(v,n)
đánh tráo(thay thế cái này bằng cái khác)
breakthrough(n)
sự đột phá
broadband(adj,n)
băng tần rộng,sự truyền dữ liệu nhanh
complex(adj)
phức tạp
consumer electronics
thiết bị điện tử bán rộng rãi cho người tiêu dùng
datum
dữ liệu(số ít)
(game)console
thiết bị điện tử kết nối để chơi game
network(v)
kết nối hệ thống
network(n)
mạng lưới vi tính
data
du lieu ( so nhieu )
primitive
nguyên khai
progammer
lập trình viên
resource(n)
nguồn(thông tin,nhân lực,nhân sự,tài nguyên,thiết bị..)
technique(n)
kỹ thuật
upload(v)
tải(dữ liệu lên)
back up
+dự phòng(sao chép thông tin để dự phòng mất)
+ủng hộ ai đó(đồng ý với họ để ủng hộ)
change around
thay đổi vị trí
change into
biến thành(từ tình trạng này biến thành tình trạng mới)
turn into
biến thành(thay đổi hoặc phát triển thành một cái khác, làm ai đó hoặc điều gì đó thay đổi thành một cái khác), cần hoặc không một tân ngữ(object)
make into
biến thành(biến người hoặc vật thành cái khác,cần 1 tân ngữ)
change out of
thay cái mới,thay quần áo khác
do away with
vứt bỏ(get rid of)
do up
tân trang,làm mới
fade away
nhạt dần,biến mất dần dần
key in
nhập dữ liệu vào máy tính
mix up
trộn lẫn(để không đúng vị trí),nhầm lẫn(người vật #)
switch on/off
mở,tắt
take apart
tháo rời
test out
kiểm tra thử
use up
cạn kiệt,sử dựng hết
wear out
mòn rách, không sử dụng được
brush up(on)
cải thiện,nâng cao kiến thức
bring up
đề cập đến,nuôi dạy,nôn mửa
take up
chọn một môn thể thao,chọn một sở thích để chơi/tham gia
turn up
đến (thông thường là không có kế hoạch)
turn out
đến(một sự kiện để xem)
puzzle out
khám phá ra, hiểu ra(suy nghĩ rất lâu)
have access to
có sự tiếp cận đến
gain access to
đạt được sự tiếp cận/truy cập
provide access to
cho tiếp cận/cho vào
internet access
truy cập internet
wheelchair access
lối vào cho người đi xe lăn
break a habit
từ bỏ thói quen
break with tradition
làm một việc mới mẻ# cách cũ
make the break(from)
làm sự thay đổi
take/need/have a break
cần sự nghỉ ngơi
a welcome break from
duoc mong doi
lunch/tea/coffee break
nghỉ giải lao
change from sth to
thay đổi từ gi đó đến gì đó
change sth into
thay đổi thành
change sth for
thay đổi điều gi đó vì
change for the better/worse
thay đổi trở nên tốt hơn/tệ hơn
change your mind
thay đổi quan điểm
change the subject
thay đổi chủ đề
-make a change
có sự thay đổi,khác biệt
undergo a change
tiến hành sự thay đổi
set a clock
hẹn giờ
watch a clock
xem giờ
against the clock
chạy đua với thời gian
around the clock
liên tục suốt cả ngày đêm
(anti)clockwise
theo/ngược chiều kim đồng hồ
clockwork(adj,n)
làm việc đều đặn,như một cái máy
date from
Có từ, kể từ, bắt nguồn từ (thời gian)
-The temple is presumed to date from the first century BC.
date back to
có từ thời
keep sth up to date
cập nhật
set/fix a date
cố định ngày
go on/make a date with wt sb
hẹn hò với ai đó
at a later/future date
sau đó
to date
đến ngày hôm nay