final test

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

The timing was incorrect.

Phiên âm: /ðə ˈtaɪ.mɪŋ wəz ˌɪn.kəˈrekt/
Loại từ: sentence (statement)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The scheduled or chosen time was not right
→ Nghĩa tiếng Việt: Thời gian không chính xác / không phù hợp

Cách dùng:

Câu này thường dùng để giải thích lý do cho việc cuộc họp không diễn ra đúng giờ, lịch bị trùng, hoặc lỗi trong sắp xếp kế hoạch. Rất phổ biến trong email, hội thoại công sở, hoặc khi đưa ra phản hồi.

Ví dụ sử dụng trong hội thoại TOEIC:

A: Why didn’t the meeting happen this morning?
B: The timing was incorrect — the room was already booked.

Dịch:
A: Tại sao cuộc họp sáng nay không diễn ra?
B: Thời gian bị sai — phòng đã được đặt trước rồi.

2
New cards

receipt

Phiên âm: /rɪˈsiːt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A written or printed statement showing that something has been paid for
→ Nghĩa tiếng Việt: Biên lai, hóa đơn thanh toán

Cách dùng:
Dùng khi đề cập đến việc mua hàng, hoàn tiền, hoặc cần xác minh thanh toán. Xuất hiện thường xuyên trong email giao dịch và hội thoại TOEIC Part 3–4.

Ví dụ:
Please keep your receipt in case you want a refund.
→ Vui lòng giữ lại biên lai nếu bạn muốn hoàn tiền.

3
New cards

It’s a bit far from her office

Phiên âm: /ɪts ə bɪt fɑː frəm hɜːr ˈɒ.fɪs/
Loại từ: sentence
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The location is not close to her office
→ Nghĩa tiếng Việt: Nó hơi xa văn phòng của cô ấy

Cách dùng:
Câu này thường dùng để giải thích lý do từ chối hoặc do dự khi chọn một địa điểm nào đó (như căn hộ, địa điểm họp, văn phòng cho thuê,...)

Ví dụ hội thoại:

A: How about that apartment on Maple Street?
B: It’s a bit far from her office, actually.

4
New cards

rental

Phiên âm: /ˈren.təl/
Loại từ: noun / adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of paying to use something; or describing something for rent
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự cho thuê / có thể cho thuê

Cách dùng:
Dùng để nói về chi phí thuê (rental fee), hợp đồng thuê (rental agreement) hoặc đồ vật/nhà cửa cho thuê (rental property).

Ví dụ:
She is reviewing several rental options near downtown.
→ Cô ấy đang xem xét một số lựa chọn thuê nhà gần trung tâm.

5
New cards

property

Phiên âm: /ˈprɒp.ə.ti/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A building or land that is owned
→ Nghĩa tiếng Việt: Bất động sản, tài sản

Cách dùng:
Rất phổ biến trong TOEIC Reading liên quan đến nhà ở, văn phòng, cho thuê, mua bán nhà.

Ví dụ:
The property is listed for sale at $450,000.
→ Bất động sản này được rao bán với giá 450,000 đô la.

6
New cards

Sales of the new range

Phiên âm: /seɪlz əv ðə njuː reɪndʒ/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The number or amount of items sold from a new product line
→ Nghĩa tiếng Việt: Doanh số của dòng sản phẩm mới

Cách dùng:
Dùng trong bối cảnh báo cáo kinh doanh, chiến lược tiếp thị, hoặc thuyết trình nội bộ, đề cập đến kết quả bán hàng của các sản phẩm mới ra mắt.

Ví dụ:
Sales of the new range have exceeded our expectations this quarter.
→ Doanh số của dòng sản phẩm mới đã vượt mong đợi trong quý này.

7
New cards

Sales for the coming month

Phiên âm: /seɪlz fə ðə ˈkʌ.mɪŋ mʌnθ/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Projected or planned sales for the next month
→ Nghĩa tiếng Việt: Doanh số dự kiến cho tháng tới

Cách dùng:
Thường dùng trong báo cáo dự báo, kế hoạch bán hàng, họp nhóm kinh doanh, để nói về các mục tiêu hoặc dự đoán doanh thu sắp tới.

Ví dụ:
We expect sales for the coming month to increase by 15%.
→ Chúng tôi kỳ vọng doanh số tháng tới sẽ tăng 15%.

8
New cards

shovel

Phiên âm: /ˈʃʌv.əl/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A tool for digging or moving material
→ Nghĩa tiếng Việt: Cái xẻng

Ví dụ:
He used a shovel to clear snow from the walkway.

9
New cards

drill

Phiên âm: /drɪl/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A tool used to make holes
→ Nghĩa tiếng Việt: Máy khoan

Ví dụ:
The technician used a drill to install the shelves.

10
New cards

a sales associate

.
Phiên âm: /ə seɪlz əˈsəʊ.si.eɪt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who sells products in a store
Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên bán hàng

Cách dùng:
Phổ biến trong các mô tả công việc ngành bán lẻ.

Ví dụ:
The sales associate helped me find the right size.
→ Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.

11
New cards

an interior decorator


Phiên âm: /æn ɪnˈtɪə.ri.ər ˈdek.ə.reɪ.tər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who designs and decorates rooms
Nghĩa tiếng Việt: Nhà trang trí nội thất

Cách dùng:
Xuất hiện trong các chủ đề thiết kế, nhà ở, kiến trúc.

Ví dụ:
They hired an interior decorator to redesign their living room.
→ Họ đã thuê nhà trang trí nội thất để thiết kế lại phòng khách.

12
New cards

nicer


Phiên âm: /ˈnaɪ.sər/
Loại từ: adjective (so sánh hơn của nice)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: More pleasant or better
Nghĩa tiếng Việt: Tốt hơn, dễ chịu hơn

Cách dùng:
Dùng để so sánh mức độ dễ chịu, tốt đẹp giữa hai đối tượng.

Ví dụ:
This hotel is nicer than the one we stayed at last year.
→ Khách sạn này tốt hơn cái mà chúng ta ở năm ngoái.

13
New cards

unusual jobs

Phiên âm: /ʌnˈjuː.ʒu.əl dʒɒbz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Jobs that are not common or typical
Nghĩa tiếng Việt: Những công việc bất thường, lạ

Cách dùng:
Thường dùng trong các bài nói, bài viết mô tả công việc đặc biệt hoặc hiếm gặp.

Ví dụ:
She writes articles about unusual jobs around the world.
→ Cô ấy viết bài về những công việc lạ trên khắp thế giới.

14
New cards

competition


Phiên âm: /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A contest between people or teams
Nghĩa tiếng Việt: Cuộc thi, sự cạnh tranh

Cách dùng:
Rất phổ biến trong các tình huống kinh doanh, thể thao, giáo dục.

Ví dụ:
There is strong competition for the sales manager position.
→ Có sự cạnh tranh gay gắt cho vị trí quản lý bán hàng.

15
New cards

a press conference

Phiên âm: /ə pres ˈkɒn.fər.əns/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A meeting where reporters ask questions
Nghĩa tiếng Việt: Cuộc họp báo

Cách dùng:
Xuất hiện trong bối cảnh truyền thông, chính trị, công ty.

Ví dụ:
The CEO held a press conference to announce the merger.
→ Giám đốc điều hành tổ chức họp báo để công bố việc sáp nhập.

16
New cards

restoring artwork


Phiên âm: /rɪˈstɔː.rɪŋ ˈɑːt.wɜːk/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Repairing and cleaning old art pieces
Nghĩa tiếng Việt: Khôi phục tác phẩm nghệ thuật

Cách dùng:
Phổ biến trong các chủ đề về bảo tồn, nghệ thuật, bảo tàng.

Ví dụ:
She specializes in restoring artwork from the 18th century.
→ Cô ấy chuyên khôi phục tác phẩm nghệ thuật từ thế kỷ 18.

17
New cards

editing manuscripts


Phiên âm: /ˈed.ɪ.tɪŋ ˈmæn.ju.skrɪpts/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Correcting and improving written drafts
Nghĩa tiếng Việt: Chỉnh sửa bản thảo

Cách dùng:
Phổ biến trong xuất bản, học thuật, biên tập sách.

Ví dụ:
He spends his afternoons editing manuscripts for a publishing company.
→ Anh ấy dành buổi chiều để chỉnh sửa bản thảo cho một công ty xuất bản.

18
New cards

reorganizing display cases


Phiên âm: /riːˈɔː.ɡə.naɪ.zɪŋ dɪˈspleɪ keɪsɪz/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Changing the arrangement of items in a case
Nghĩa tiếng Việt: Sắp xếp lại tủ trưng bày

Cách dùng:
Thường dùng trong bán lẻ, bảo tàng, cửa hàng.

Ví dụ:
The employee is reorganizing display cases to highlight new products.
→ Nhân viên đang sắp xếp lại tủ trưng bày để làm nổi bật sản phẩm mới.

19
New cards

real estate agents

.
Phiên âm: /ˈrɪəl ɪˌsteɪt ˈeɪ.dʒənts/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who help buy, sell, or rent property
Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên môi giới bất động sản

Cách dùng:
Phổ biến trong TOEIC Reading liên quan đến mua bán, thuê nhà, văn phòng.

Ví dụ:
Real estate agents must know the local housing market.
→ Nhân viên môi giới bất động sản phải hiểu thị trường nhà ở địa phương.

20
New cards

maintenance workers


Phiên âm: /ˈmeɪn.tən.əns ˈwɜː.kəz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who repair and take care of buildings or equipment
Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên bảo trì

Cách dùng:
Thường gặp trong ngữ cảnh công ty, tòa nhà, kỹ thuật.

Ví dụ:
Maintenance workers fixed the broken elevator yesterday.
→ Nhân viên bảo trì đã sửa thang máy hỏng hôm qua.

21
New cards

approval from management


Phiên âm: /əˈpruː.vəl frəm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Permission from the company’s leaders
Nghĩa tiếng Việt: Sự phê duyệt từ ban quản lý

Cách dùng:
Thường dùng trong tình huống nội bộ công ty, đề xuất kế hoạch.

Ví dụ:
We need approval from management before launching the new campaign.
→ Chúng tôi cần sự phê duyệt từ ban quản lý trước khi triển khai chiến dịch mới.

22
New cards

to justify a proposed expansion


Phiên âm: /tuː ˈdʒʌs.tɪ.faɪ ə prəˈpəʊzd ɪkˈspæn.ʃən/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To give reasons for increasing size or area
Nghĩa tiếng Việt: Giải thích lý do mở rộng đã đề xuất

Cách dùng:
Phổ biến trong báo cáo kinh doanh, kế hoạch đầu tư.

Ví dụ:
The manager must justify a proposed expansion to get funding.
→ Quản lý phải giải thích lý do mở rộng để được cấp vốn.

23
New cards

interviewing a prospective employee


Phiên âm: /ˈɪn.tə.vjuː.ɪŋ ə prəˈspek.tɪv ˌem.plɔɪˈiː/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Asking questions to someone who may be hired
Nghĩa tiếng Việt: Phỏng vấn một ứng viên tiềm năng

Cách dùng:
Rất phổ biến trong ngữ cảnh tuyển dụng, nhân sự.

Ví dụ:
She is interviewing a prospective employee this afternoon.
→ Cô ấy sẽ phỏng vấn một ứng viên tiềm năng vào chiều nay.

24
New cards

revising an itinerary


Phiên âm: /rɪˈvaɪ.zɪŋ æn aɪˈtɪn.ər.ər.i/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Changing the details of a travel plan
Nghĩa tiếng Việt: Chỉnh sửa lịch trình

Cách dùng:
Thông dụng trong lĩnh vực du lịch, hội họp, tổ chức sự kiện.

Ví dụ:
They are revising an itinerary due to flight changes.
→ Họ đang chỉnh sửa lịch trình vì có thay đổi chuyến bay.

25
New cards

practicing a presentation


Phiên âm: /ˈpræk.tɪ.sɪŋ ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Rehearsing what you will say in a formal talk
Nghĩa tiếng Việt: Luyện tập bài thuyết trình

Cách dùng:
Rất phổ biến trong học tập, công việc, hội nghị.

Ví dụ:
He is practicing a presentation for tomorrow’s meeting.
→ Anh ấy đang luyện tập bài thuyết trình cho buổi họp ngày mai.