1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
The timing was incorrect.
Phiên âm: /ðə ˈtaɪ.mɪŋ wəz ˌɪn.kəˈrekt/
Loại từ: sentence (statement)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The scheduled or chosen time was not right
→ Nghĩa tiếng Việt: Thời gian không chính xác / không phù hợp
Cách dùng:
Câu này thường dùng để giải thích lý do cho việc cuộc họp không diễn ra đúng giờ, lịch bị trùng, hoặc lỗi trong sắp xếp kế hoạch. Rất phổ biến trong email, hội thoại công sở, hoặc khi đưa ra phản hồi.
Ví dụ sử dụng trong hội thoại TOEIC:
A: Why didn’t the meeting happen this morning?
B: The timing was incorrect — the room was already booked.
→ Dịch:
A: Tại sao cuộc họp sáng nay không diễn ra?
B: Thời gian bị sai — phòng đã được đặt trước rồi.
receipt
Phiên âm: /rɪˈsiːt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A written or printed statement showing that something has been paid for
→ Nghĩa tiếng Việt: Biên lai, hóa đơn thanh toán
Cách dùng:
Dùng khi đề cập đến việc mua hàng, hoàn tiền, hoặc cần xác minh thanh toán. Xuất hiện thường xuyên trong email giao dịch và hội thoại TOEIC Part 3–4.
Ví dụ:
Please keep your receipt in case you want a refund.
→ Vui lòng giữ lại biên lai nếu bạn muốn hoàn tiền.
It’s a bit far from her office
Phiên âm: /ɪts ə bɪt fɑː frəm hɜːr ˈɒ.fɪs/
Loại từ: sentence
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The location is not close to her office
→ Nghĩa tiếng Việt: Nó hơi xa văn phòng của cô ấy
Cách dùng:
Câu này thường dùng để giải thích lý do từ chối hoặc do dự khi chọn một địa điểm nào đó (như căn hộ, địa điểm họp, văn phòng cho thuê,...)
Ví dụ hội thoại:
A: How about that apartment on Maple Street?
B: It’s a bit far from her office, actually.
rental
Phiên âm: /ˈren.təl/
Loại từ: noun / adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of paying to use something; or describing something for rent
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự cho thuê / có thể cho thuê
Cách dùng:
Dùng để nói về chi phí thuê (rental fee), hợp đồng thuê (rental agreement) hoặc đồ vật/nhà cửa cho thuê (rental property).
Ví dụ:
She is reviewing several rental options near downtown.
→ Cô ấy đang xem xét một số lựa chọn thuê nhà gần trung tâm.
property
Phiên âm: /ˈprɒp.ə.ti/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A building or land that is owned
→ Nghĩa tiếng Việt: Bất động sản, tài sản
Cách dùng:
Rất phổ biến trong TOEIC Reading liên quan đến nhà ở, văn phòng, cho thuê, mua bán nhà.
Ví dụ:
The property is listed for sale at $450,000.
→ Bất động sản này được rao bán với giá 450,000 đô la.
Sales of the new range
Phiên âm: /seɪlz əv ðə njuː reɪndʒ/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The number or amount of items sold from a new product line
→ Nghĩa tiếng Việt: Doanh số của dòng sản phẩm mới
Cách dùng:
Dùng trong bối cảnh báo cáo kinh doanh, chiến lược tiếp thị, hoặc thuyết trình nội bộ, đề cập đến kết quả bán hàng của các sản phẩm mới ra mắt.
Ví dụ:
Sales of the new range have exceeded our expectations this quarter.
→ Doanh số của dòng sản phẩm mới đã vượt mong đợi trong quý này.
Sales for the coming month
Phiên âm: /seɪlz fə ðə ˈkʌ.mɪŋ mʌnθ/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Projected or planned sales for the next month
→ Nghĩa tiếng Việt: Doanh số dự kiến cho tháng tới
Cách dùng:
Thường dùng trong báo cáo dự báo, kế hoạch bán hàng, họp nhóm kinh doanh, để nói về các mục tiêu hoặc dự đoán doanh thu sắp tới.
Ví dụ:
We expect sales for the coming month to increase by 15%.
→ Chúng tôi kỳ vọng doanh số tháng tới sẽ tăng 15%.
shovel
Phiên âm: /ˈʃʌv.əl/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A tool for digging or moving material
→ Nghĩa tiếng Việt: Cái xẻng
Ví dụ:
He used a shovel to clear snow from the walkway.
drill
Phiên âm: /drɪl/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A tool used to make holes
→ Nghĩa tiếng Việt: Máy khoan
Ví dụ:
The technician used a drill to install the shelves.
a sales associate
.
Phiên âm: /ə seɪlz əˈsəʊ.si.eɪt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who sells products in a store
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên bán hàng
Cách dùng:
Phổ biến trong các mô tả công việc ngành bán lẻ.
Ví dụ:
The sales associate helped me find the right size.
→ Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.
an interior decorator
Phiên âm: /æn ɪnˈtɪə.ri.ər ˈdek.ə.reɪ.tər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who designs and decorates rooms
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhà trang trí nội thất
Cách dùng:
Xuất hiện trong các chủ đề thiết kế, nhà ở, kiến trúc.
Ví dụ:
They hired an interior decorator to redesign their living room.
→ Họ đã thuê nhà trang trí nội thất để thiết kế lại phòng khách.
nicer
Phiên âm: /ˈnaɪ.sər/
Loại từ: adjective (so sánh hơn của nice)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: More pleasant or better
→ Nghĩa tiếng Việt: Tốt hơn, dễ chịu hơn
Cách dùng:
Dùng để so sánh mức độ dễ chịu, tốt đẹp giữa hai đối tượng.
Ví dụ:
This hotel is nicer than the one we stayed at last year.
→ Khách sạn này tốt hơn cái mà chúng ta ở năm ngoái.
unusual jobs
Phiên âm: /ʌnˈjuː.ʒu.əl dʒɒbz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Jobs that are not common or typical
→ Nghĩa tiếng Việt: Những công việc bất thường, lạ
Cách dùng:
Thường dùng trong các bài nói, bài viết mô tả công việc đặc biệt hoặc hiếm gặp.
Ví dụ:
She writes articles about unusual jobs around the world.
→ Cô ấy viết bài về những công việc lạ trên khắp thế giới.
competition
Phiên âm: /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A contest between people or teams
→ Nghĩa tiếng Việt: Cuộc thi, sự cạnh tranh
Cách dùng:
Rất phổ biến trong các tình huống kinh doanh, thể thao, giáo dục.
Ví dụ:
There is strong competition for the sales manager position.
→ Có sự cạnh tranh gay gắt cho vị trí quản lý bán hàng.
a press conference
Phiên âm: /ə pres ˈkɒn.fər.əns/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A meeting where reporters ask questions
→ Nghĩa tiếng Việt: Cuộc họp báo
Cách dùng:
Xuất hiện trong bối cảnh truyền thông, chính trị, công ty.
Ví dụ:
The CEO held a press conference to announce the merger.
→ Giám đốc điều hành tổ chức họp báo để công bố việc sáp nhập.
restoring artwork
Phiên âm: /rɪˈstɔː.rɪŋ ˈɑːt.wɜːk/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Repairing and cleaning old art pieces
→ Nghĩa tiếng Việt: Khôi phục tác phẩm nghệ thuật
Cách dùng:
Phổ biến trong các chủ đề về bảo tồn, nghệ thuật, bảo tàng.
Ví dụ:
She specializes in restoring artwork from the 18th century.
→ Cô ấy chuyên khôi phục tác phẩm nghệ thuật từ thế kỷ 18.
editing manuscripts
Phiên âm: /ˈed.ɪ.tɪŋ ˈmæn.ju.skrɪpts/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Correcting and improving written drafts
→ Nghĩa tiếng Việt: Chỉnh sửa bản thảo
Cách dùng:
Phổ biến trong xuất bản, học thuật, biên tập sách.
Ví dụ:
He spends his afternoons editing manuscripts for a publishing company.
→ Anh ấy dành buổi chiều để chỉnh sửa bản thảo cho một công ty xuất bản.
reorganizing display cases
Phiên âm: /riːˈɔː.ɡə.naɪ.zɪŋ dɪˈspleɪ keɪsɪz/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Changing the arrangement of items in a case
→ Nghĩa tiếng Việt: Sắp xếp lại tủ trưng bày
Cách dùng:
Thường dùng trong bán lẻ, bảo tàng, cửa hàng.
Ví dụ:
The employee is reorganizing display cases to highlight new products.
→ Nhân viên đang sắp xếp lại tủ trưng bày để làm nổi bật sản phẩm mới.
real estate agents
.
Phiên âm: /ˈrɪəl ɪˌsteɪt ˈeɪ.dʒənts/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who help buy, sell, or rent property
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên môi giới bất động sản
Cách dùng:
Phổ biến trong TOEIC Reading liên quan đến mua bán, thuê nhà, văn phòng.
Ví dụ:
Real estate agents must know the local housing market.
→ Nhân viên môi giới bất động sản phải hiểu thị trường nhà ở địa phương.
maintenance workers
Phiên âm: /ˈmeɪn.tən.əns ˈwɜː.kəz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: People who repair and take care of buildings or equipment
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên bảo trì
Cách dùng:
Thường gặp trong ngữ cảnh công ty, tòa nhà, kỹ thuật.
Ví dụ:
Maintenance workers fixed the broken elevator yesterday.
→ Nhân viên bảo trì đã sửa thang máy hỏng hôm qua.
approval from management
Phiên âm: /əˈpruː.vəl frəm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Permission from the company’s leaders
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự phê duyệt từ ban quản lý
Cách dùng:
Thường dùng trong tình huống nội bộ công ty, đề xuất kế hoạch.
Ví dụ:
We need approval from management before launching the new campaign.
→ Chúng tôi cần sự phê duyệt từ ban quản lý trước khi triển khai chiến dịch mới.
to justify a proposed expansion
Phiên âm: /tuː ˈdʒʌs.tɪ.faɪ ə prəˈpəʊzd ɪkˈspæn.ʃən/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To give reasons for increasing size or area
→ Nghĩa tiếng Việt: Giải thích lý do mở rộng đã đề xuất
Cách dùng:
Phổ biến trong báo cáo kinh doanh, kế hoạch đầu tư.
Ví dụ:
The manager must justify a proposed expansion to get funding.
→ Quản lý phải giải thích lý do mở rộng để được cấp vốn.
interviewing a prospective employee
Phiên âm: /ˈɪn.tə.vjuː.ɪŋ ə prəˈspek.tɪv ˌem.plɔɪˈiː/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Asking questions to someone who may be hired
→ Nghĩa tiếng Việt: Phỏng vấn một ứng viên tiềm năng
Cách dùng:
Rất phổ biến trong ngữ cảnh tuyển dụng, nhân sự.
Ví dụ:
She is interviewing a prospective employee this afternoon.
→ Cô ấy sẽ phỏng vấn một ứng viên tiềm năng vào chiều nay.
revising an itinerary
Phiên âm: /rɪˈvaɪ.zɪŋ æn aɪˈtɪn.ər.ər.i/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Changing the details of a travel plan
→ Nghĩa tiếng Việt: Chỉnh sửa lịch trình
Cách dùng:
Thông dụng trong lĩnh vực du lịch, hội họp, tổ chức sự kiện.
Ví dụ:
They are revising an itinerary due to flight changes.
→ Họ đang chỉnh sửa lịch trình vì có thay đổi chuyến bay.
practicing a presentation
Phiên âm: /ˈpræk.tɪ.sɪŋ ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Rehearsing what you will say in a formal talk
→ Nghĩa tiếng Việt: Luyện tập bài thuyết trình
Cách dùng:
Rất phổ biến trong học tập, công việc, hội nghị.
Ví dụ:
He is practicing a presentation for tomorrow’s meeting.
→ Anh ấy đang luyện tập bài thuyết trình cho buổi họp ngày mai.