1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
经理
jīnglǐ | danh từ | giám đốc, quản lý | 他是公司的经理。(Anh ấy là giám đốc công ty.) |
印象
yìnxiàng | danh từ | ấn tượng | 他给我留下了好印象。(Anh ấy để lại cho tôi ấn tượng tốt.) |
紧张
jǐnzhāng | tính từ | căng thẳng | 我第一次面试很紧张。(Lần đầu phỏng vấn tôi rất căng thẳng.) |
面试
miànshì | danh từ/động từ | phỏng vấn | 我明天去公司面试。(Ngày mai tôi đến công ty phỏng vấn.) |
律师
lǜshī | danh từ | luật sư | 我的姐姐是律师。(Chị tôi là luật sư.) |
笔试
bǐshì | danh từ | thi viết | 面试之前要参加笔试。(Trước khi phỏng vấn phải tham gia thi viết.) |
应聘
yìngpìn | động từ | xin việc | 我应聘了这家公司。(Tôi đã xin vào công ty này.) |
通知
tōngzhī | danh từ/động từ | thông báo | 公司通知我明天去面试。(Công ty thông báo tôi mai đi phỏng vấn.) |
收入
shōurù | danh từ | thu nhập | 这份工作的收入很高。(Thu nhập của công việc này rất cao.) |
同事
tóngshì | danh từ | đồng nghiệp | 我跟同事关系很好。(Tôi có quan hệ rất tốt với đồng nghiệp.) |
交通
jiāotōng | danh từ | giao thông | 这里的交通很方便。(Giao thông ở đây rất thuận tiện.) |
上班
shàngbān | động từ | đi làm | 我每天八点上班。(Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.) |
下班
xiàbān | động từ | tan làm | 他五点下班。(Anh ấy tan làm lúc 5 giờ.) |
公共汽车
gōnggòng qìchē | danh từ | xe buýt công cộng | 我坐公共汽车去上班。(Tôi đi làm bằng xe buýt công cộng.) |
走路
zǒulù | động từ | đi bộ | 我走路上班。(Tôi đi bộ đi làm.) |
信心
xìnxīn | danh từ | lòng tin, sự tự tin | 有信心才能成功。(Có tự tin mới có thể thành công.) |
相信
xiāngxìn | động từ | tin tưởng | 我相信你一定能行。(Tôi tin chắc bạn làm được.) |
招聘会
zhāopìnhuì | danh từ | hội chợ tuyển dụng | 学校举办了大型招聘会。(Trường tổ chức hội chợ tuyển dụng lớn.) |
工作机会
gōngzuò jīhuì | danh từ | cơ hội việc làm | 这个城市工作机会很多。(Thành phố này có nhiều cơ hội việc làm.) |
挺
tǐng | phó từ | khá, rất | 这家公司待遇挺好。(Phúc lợi của công ty này khá tốt.) |
能力
nénglì | danh từ | năng lực, khả năng | 他的能力很强。(Năng lực của anh ấy rất tốt.) |
提供
tígōng | động từ | cung cấp | 公司提供住宿。(Công ty cung cấp chỗ ở.) |
负责
fùzé | động từ | phụ trách | 我负责公司的销售工作。(Tôi phụ trách mảng bán hàng của công ty.) |
一共
yígòng | phó từ | tổng cộng | 一共面试了十个人。(Tổng cộng đã phỏng vấn 10 người.) |
材料
cáiliào | danh từ | tài liệu, hồ sơ | 请把面试材料准备好。(Vui lòng chuẩn bị hồ sơ phỏng vấn.) |
附和
fùhè | động từ | hùa theo, phụ họa | 不要总是附和别人。(Đừng lúc nào cũng hùa theo người khác.) |
要求
yāoqiú | động từ/danh từ | yêu cầu | 这个职位要求有经验。(Vị trí này yêu cầu có kinh nghiệm.) |
办公室
bàngōngshì | danh từ | văn phòng | 我的办公室在三楼。(Văn phòng của tôi ở tầng 3.) |
本来
běnlái | phó từ | vốn dĩ, ban đầu | 我本来不打算去面试。(Tôi vốn dĩ không định đi phỏng vấn.) |
满意
mǎnyì | tính từ | hài lòng | 老板对我的工作很满意。(Sếp rất hài lòng với công việc của tôi.) |
安排
ānpái | động từ/danh từ | sắp xếp, bố trí | 我安排好了明天的面试。(Tôi đã sắp xếp xong buổi phỏng vấn ngày mai.) |
专业
zhuānyè | danh từ | chuyên ngành, chuyên môn | 你的专业是什么?(Chuyên ngành của bạn là gì?) |
另外
lìngwài | phó từ/liên từ | ngoài ra, hơn nữa | 另外还有一场面试。(Ngoài ra còn một buổi phỏng vấn nữa.) |
咱们
zánmen | đại từ | chúng ta (bao gồm cả người nghe) | 咱们一起去吧。(Chúng ta cùng đi nhé.) |
顺利
shùnlì | tính từ | suôn sẻ, thuận lợi | 希望面试顺利。(Hy vọng phỏng vấn suôn sẻ.) |
正式
zhèngshì | tính từ | chính thức | 我正式成为公司的员工了。(Tôi đã chính thức trở thành nhân viên của công ty.) |
面试者
miànshìzhě | danh từ | người phỏng vấn, ứng viên | 面试者需要提前准备。(Ứng viên cần chuẩn bị trước.) |
首先
shǒuxiān | liên từ | trước tiên, đầu tiên | 首先请自我介绍一下。(Trước tiên hãy tự giới thiệu bản thân.) |
其次
qícì | liên từ | tiếp theo, thứ hai | 其次是工作经验。(Tiếp theo là kinh nghiệm làm việc.) |
紧张
jǐnzhāng | tính từ | căng thẳng | 我第一次面试很紧张。(Lần đầu phỏng vấn tôi rất căng thẳng.) |
回答问题
huídá wèntí | cụm từ | trả lời câu hỏi | 请认真回答问题。(Vui lòng trả lời câu hỏi nghiêm túc.) |
声音
shēngyīn | danh từ | giọng nói, âm thanh | 你的声音很好听。(Giọng nói của bạn rất hay.) |
诚实
chéngshí | tính từ | thật thà, trung thực | 面试时要诚实。(Khi phỏng vấn cần trung thực.) |
留下
liúxià | động từ | để lại | 他给面试官留下了好印象。(Anh ấy để lại ấn tượng tốt với người phỏng vấn.) |
影响
yǐngxiǎng | danh từ/động từ | ảnh hưởng | 天气不会影响面试。(Thời tiết sẽ không ảnh hưởng đến buổi phỏng vấn.) |
判断
pànduàn | động từ/danh từ | phán đoán, đánh giá | 面试官很会判断人。(Người phỏng vấn rất giỏi đánh giá người khác.) |
顾客
gùkè | danh từ | khách hàng | 我们要为顾客提供最好的服务。(Chúng tôi phải cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.) |
约会
yuēhuì | danh từ/động từ | hẹn hò, hẹn gặp | 今天我有个约会。(Hôm nay tôi có cuộc hẹn.) |
准时
zhǔnshí | tính từ | đúng giờ | 面试一定要准时到。(Phải đến phỏng vấn đúng giờ.) |
不管
bùguǎn | liên từ | bất kể, cho dù | 不管结果如何,我都会努力。(Bất kể kết quả thế nào, tôi đều sẽ cố gắng.) |
与
yǔ | giới từ | với, cùng với | 我与他是同事。(Tôi và anh ấy là đồng nghiệp.) |
平时
píngshí | danh từ/trạng từ | bình thường, thường ngày | 他平时很努力。(Bình thường anh ấy rất chăm chỉ.) |