1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
わたします
Đưa, trao
帰って来ます「かえってきます」
Trở về
バスが出ます
(Xe bus) rời khỏi bến
届きます「とどきます」
Nhận (hàng hóa, bưu kiện)
宅配便「たくはいびん」
Dịch vụ chuyển phát tận nhà
げんいん
Nguyên nhân
こうか
Kết quả
半年「はんとし」
Nửa năm
ちょうど
Vừa đúng, đúng
たった今
Vừa mới, lúc nãy (~さっき)
ガスレンジ
Bếp gas
ぐあい
Tình trạng (chưa rõ)
もうしわけありません
Xin lỗi (1 cách trang trọng)
どちらさまでしょうか
Ai đấy ạ (Dùng trang trọng)
お待たせしました
Xin lỗi vì bắt bạn phải chờ
るす
Sự vắng nhà
むかいます
Đi đến (nhấn mạnh quá trình đi)