みんなの日本語ー第46

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

わたします

Đưa, trao

2
New cards

帰って来ます「かえってきます」

Trở về

3
New cards

バスが出ます

(Xe bus) rời khỏi bến

4
New cards

届きます「とどきます」

Nhận (hàng hóa, bưu kiện)

5
New cards

宅配便「たくはいびん」

Dịch vụ chuyển phát tận nhà

6
New cards

げんいん

Nguyên nhân

7
New cards

こうか

Kết quả

8
New cards

半年「はんとし」

Nửa năm

9
New cards

ちょうど

Vừa đúng, đúng

10
New cards

たった今

Vừa mới, lúc nãy (~さっき)

11
New cards

ガスレンジ

Bếp gas

12
New cards

ぐあい

Tình trạng (chưa rõ)

13
New cards

もうしわけありません

Xin lỗi (1 cách trang trọng)

14
New cards

どちらさまでしょうか

Ai đấy ạ (Dùng trang trọng)

15
New cards

お待たせしました

Xin lỗi vì bắt bạn phải chờ

16
New cards

るす

Sự vắng nhà

17
New cards

むかいます

Đi đến (nhấn mạnh quá trình đi)