IELTS 5

studied byStudied by 3 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

boring = dule = uninteresting

1 / 59

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

60 Terms

1

boring = dule = uninteresting

chán chường

New cards
2

badly planned = disorganised = badly organized / arranged

không có tổ chức

New cards
3

amazing = interesting = exciting = awesome

tuyệt vời

New cards
4

at last = finally = eventually = ultimately = in the end

cuối cùng

New cards
5

exhibition (n)

cuộc triển lãm lớn

New cards
6

gallery (n)

cuộc triển lãm

New cards
7

contemporary (a)

đương thời, đương đại

New cards
8

criticize (v) - critical (a)

chỉ trích

New cards
9
  • criticism (n)

sự phê bình

New cards
10

forget (v) - forgetful = absent - minded (a)

hay quên

New cards
11

confuse (v) - confused - confusing

gây bối rối

New cards
12

emotion (n) - emotional (a)

tràn đầy cảm xúc

New cards
13

color (n) - corlorful (a)

đầy màu sắc

New cards
14

drama (n)

kịch tính / đáng kể

New cards
15
  • dramatic (a)

nhanh / ấn tượng

New cards
16

photography (n)

nhiếp ảnh

New cards
17
  • photographer (n)

thợ ảnh

New cards
18

assignment (n)

bài tiểu luận

New cards
19

get on well with sb = get/be on good terms with sb = get along with sb

hòa hợp / có quan hệ tốt

New cards
20

vacuum (n)

chân không

New cards
21

cavity (n)

lỗ hổng

New cards
22

produce (v) - production (n)

sản xuất / sản lượng = output (n)

New cards
23

product (n)

sp đã qua sản xuất và chế biến

New cards
24

produce (n)

nông sản ( đồ tự nuôi tự trồng đưa ra chợ để buôn bán)

New cards
25

productive (a)

có năng suất = effective (a)

New cards
26

counter-productive (a)

phản tác dụng

New cards
27

clockwise (a)

chiều kim đồng hồ

New cards
28

express (v) - expression (n)

thể hiện / thành ngữ

New cards
29

facial expression

nét mặt

New cards
30

disapprove (v) of = disagree with = object + to Ving

phản đối

New cards
31

disapproval = disagreement = objection (n)

sự từ chối

New cards
32

consider (v) + Ving

cân nhắc...

New cards
33

consider sb as sb

coi... là

New cards
34

consider sb + to be...

coi là, cho là

New cards
35

consideration (n)

sự cân nhắc

New cards
36
  • take sb/st into consideration / account

cân nhắc

New cards
37

rely on = depend on = bank on = count on

dựa dẫm, nhờ cậy

New cards
38

reliable = dependable (friend)

đáng tin cậy

New cards
39

tip (n)

tiền boa / đỉnh, đầu (lưỡi)

New cards
40

coward (n) - cowardly (a)

hèn nhát

New cards
41

acquire (v)

tiếp thụ / đạt được

New cards
42

• language acquisition (n)

sự tiếp thụ ngôn ngữ

New cards
43

complex (a) = complicated = sophisticated = intricate (a)

phức tạp

New cards
44

stage (n) = phase = step (n)

giai đoạn

New cards
45

elastic (a)

co dãn / dễ thích nghi

New cards
46

newscaster = broad caster (n)

phát thanh viên

New cards
47

pharmaceutical (a) - pharmacy (n)

ngành dược

New cards
48
  • pharmacist (n)

dược sĩ

New cards
49

leave somewhere

rơi

New cards
50

leave for somewhere

đến

New cards
51

once = when a clause

khi / một lần / đã từng

New cards
52

fairly (adv) = quite

khá là

New cards
53

remote (a)

xa xôi, hẻo lánh = far-fluing (areas) / từ xa (điều khiển

New cards
54

tutor (n)

gia sư / giáo viên - teacher = instructor (n) = lecturer

New cards
55

exepedition (n)

chuyến thám hiểm

New cards
56

explore (v) - exploration (n)

sự khám phá / chuyến thám hiểm

New cards
57

hesitate (v) + to V

do dự làm gì - hesitation (n)

New cards
58

cover (v)

bao phủ

New cards
59

(be) covered with....

bị bao phủ bởi

New cards
60

cover (v)

trang trải (living expenses)

New cards
robot