boring = dule = uninteresting
chán chường
badly planned = disorganised = badly organized / arranged
không có tổ chức
amazing = interesting = exciting = awesome
tuyệt vời
at last = finally = eventually = ultimately = in the end
cuối cùng
exhibition (n)
cuộc triển lãm lớn
gallery (n)
cuộc triển lãm
contemporary (a)
đương thời, đương đại
criticize (v) - critical (a)
chỉ trích
criticism (n)
sự phê bình
forget (v) - forgetful = absent - minded (a)
hay quên
confuse (v) - confused - confusing
gây bối rối
emotion (n) - emotional (a)
tràn đầy cảm xúc
color (n) - corlorful (a)
đầy màu sắc
drama (n)
kịch tính / đáng kể
dramatic (a)
nhanh / ấn tượng
photography (n)
nhiếp ảnh
photographer (n)
thợ ảnh
assignment (n)
bài tiểu luận
get on well with sb = get/be on good terms with sb = get along with sb
hòa hợp / có quan hệ tốt
vacuum (n)
chân không
cavity (n)
lỗ hổng
produce (v) - production (n)
sản xuất / sản lượng = output (n)
product (n)
sp đã qua sản xuất và chế biến
produce (n)
nông sản ( đồ tự nuôi tự trồng đưa ra chợ để buôn bán)
productive (a)
có năng suất = effective (a)
counter-productive (a)
phản tác dụng
clockwise (a)
chiều kim đồng hồ
express (v) - expression (n)
thể hiện / thành ngữ
facial expression
nét mặt
disapprove (v) of = disagree with = object + to Ving
phản đối
disapproval = disagreement = objection (n)
sự từ chối
consider (v) + Ving
cân nhắc...
consider sb as sb
coi... là
consider sb + to be...
coi là, cho là
consideration (n)
sự cân nhắc
take sb/st into consideration / account
cân nhắc
rely on = depend on = bank on = count on
dựa dẫm, nhờ cậy
reliable = dependable (friend)
đáng tin cậy
tip (n)
tiền boa / đỉnh, đầu (lưỡi)
coward (n) - cowardly (a)
hèn nhát
acquire (v)
tiếp thụ / đạt được
• language acquisition (n)
sự tiếp thụ ngôn ngữ
complex (a) = complicated = sophisticated = intricate (a)
phức tạp
stage (n) = phase = step (n)
giai đoạn
elastic (a)
co dãn / dễ thích nghi
newscaster = broad caster (n)
phát thanh viên
pharmaceutical (a) - pharmacy (n)
ngành dược
pharmacist (n)
dược sĩ
leave somewhere
rơi
leave for somewhere
đến
once = when a clause
khi / một lần / đã từng
fairly (adv) = quite
khá là
remote (a)
xa xôi, hẻo lánh = far-fluing (areas) / từ xa (điều khiển
tutor (n)
gia sư / giáo viên - teacher = instructor (n) = lecturer
exepedition (n)
chuyến thám hiểm
explore (v) - exploration (n)
sự khám phá / chuyến thám hiểm
hesitate (v) + to V
do dự làm gì - hesitation (n)
cover (v)
bao phủ
(be) covered with....
bị bao phủ bởi
cover (v)
trang trải (living expenses)