1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
storey (n)
tầng
outskirst (n)
ngoại ô (vùng rìa, vùng ven)
alley (n)
hẻm, ngõ
amenity (n)
tiện nghi, tiện ích
exterior (n)
bên ngoài
interior (n)
bên trong
access (n)
cơ hội sử dụng/ đến gần cái gì
natter (n)
tám chuyện
heritage (n)
di sản
stroll (n)
cuộc đi dạo
breathtaking (a)
hấp dẫn, ngoạn mục
picturesque (a)
đẹp như tranh
historic (a)
nổi tiếng trong lịch sử
well-preserved (a)
được bảo quản tốt
fantastic (a)
tuyệt vời
haggle (v)
trả giá, mặc cả
renovate (v)
cải tạo, tân trang