1/106
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Guaranteed
(adj.) Được đảm bảo
Particularly precious
(adj.) Đặc biệt quý giá
Performing tasks
(v.) Thực hiện nhiệm vụ
Two-way link time
(n.) Thời gian liên kết hai chiều
Logical reasoning
(n.) Suy luận logic
Complete substitution
(n.) Thay thế hoàn toàn
Control loop
(n.) Vòng điều khiển
Efficiently
(adv.) Hiệu quả
Adopting
(v.) Áp dụng
Permanent communications
(n.) Hệ thống liên lạc vĩnh viễn
Establish the infrastructure
(v.) Thiết lập cơ sở hạ tầng
Landing sites
(n.) Các địa điểm hạ cánh
Vicinity
(n.) Vùng lân cận
Frontier
(n.) Biên giới, giới hạn
Under way
(phr.) Đang diễn ra
Fragility
(n.) Tính dễ vỡ
Triggered
(v.) Kích hoạt, gây ra
Reduced expectations
(n.) Kỳ vọng giảm
Space settlement
(n.) Định cư không gian
Commercial enterprises
(n.) Doanh nghiệp thương mại
Participating directly
(v.) Tham gia trực tiếp
Increase in costs
(n.) Tăng chi phí
Long-duration missions
(n.) Nhiệm vụ kéo dài
Weightlessness
(n.) Tình trạng không trọng lượng
Encountering problems
(v.) Gặp vấn đề
Lacking in
(v.) Thiếu sót ở
Reacting to situations
(v.) Phản ứng với tình huống
Specifically prepared for
(adj.) Được chuẩn bị đặc biệt cho
Deep space missions
(n.) Nhiệm vụ không gian sâu
Tele-operate
(v.) Điều khiển từ xa
Fulfilled
(adj.) Được hoàn thành, thực hiện
Simulating
(v.) Mô phỏng
Distant dates
(n.) Những ngày xa vời
Confidently predicted
(v.) Dự đoán tự tin
Fully automated factories
(n.) Nhà máy tự động hóa hoàn toàn
Forecasts
(n.) Dự báo
Perspectives
(n.) Quan điểm, triển vọng
Revised
(v.) Được xem xét lại
Intelligent machine
(n.) Máy thông minh
Collaborative robot
(n.) Robot cộng tác
Designate
(v.) Chỉ định, đặt tên
Apparent
(adj.) Rõ ràng, hiển nhiên
Compromising safety
(v.) Ảnh hưởng đến an toàn
Evolve towards
(v.) Tiến hóa theo hướng
Closer collaboration
(n.) Hợp tác chặt chẽ hơn
Outposts
(n.) Tiền đồn, trạm nghiên cứu
Navigational systems
(n.) Hệ thống định vị
Difficult environments
(n.) Môi trường khó khăn
Orbit around
(v.) Quỹ đạo quanh
Voyage through
(v.) Du hành qua
Colonisation
(n.) Sự thuộc địa hóa
Deep change
(n.) Thay đổi sâu sắc
Smallness
(n.) Sự nhỏ bé
Unity
(n.) Sự thống nhất
Realisation
(n.) Sự nhận ra
Re-evaluation
(n.) Đánh giá lại
Limitations of
(n.) Hạn chế của
Reconsideration
(n.) Xem xét lại
Problems in using
(n.) Vấn đề khi sử dụng
Possible examples
(n.) Các ví dụ có thể
Cooperation
(n.) Hợp tác
Oppose human interests
(v.) Chống lại lợi ích con người
Perform tasks efficiently
(v.) Thực hiện nhiệm vụ hiệu quả
Think in the same way
(v.) Suy nghĩ theo cùng cách
Give orders to
(v.) Ra lệnh cho
Attitudes towards
(n.) Thái độ đối với
Advisability
(n.) Sự khôn ngoan, tính thích đáng
Complex
(adj.) Phức tạp
Challenging
(adj.) Đầy thử thách
Safety requirements
(n.) Yêu cầu an toàn
Bulky
(adj.) Cồng kềnh
Costly
(adj.) Tốn kém
Complexity
(n.) Sự phức tạp
Advances in
(n.) Những tiến bộ trong
Entrusted to
(v.) Giao phó cho
Unmanned
(adj.) Không người lái
Probes
(n.) Tàu thăm dò
Convenient
(adj.) Thuận tiện
Popular with the public
(adj.) Phổ biến với công chúng
Direct intervention
(n.) Can thiệp trực tiếp
Malfunction
(n.) Trục trặc, sự cố
Automatic device
(n.) Thiết bị tự động
Adapt to
(v.) Thích nghi với
Upgrade
(v.) Nâng cấp
Human intervention
(n.) Can thiệp của con người
Production areas
(n.) Khu vực sản xuất
Cooperate with
(v.) Hợp tác với
Equipped with
(v.) Được trang bị
Exploration
(n.) Sự khám phá
Essential
(adj.) Thiết yếu
Destinations
(n.) Điểm đến
Scientific bases
(n.) Căn cứ khoa học
Humankind
(n.) Loài người
Consciousness
(n.) Ý thức
Protect and preserve
(v.) Bảo vệ và gìn giữ
Suitable for
(adj.) Phù hợp với
Barriers to
(n.) Rào cản đối với
Responsibilities
(n.) Trách nhiệm
Danger to
(n.) Nguy hiểm cho
Development of
(n.) Sự phát triển của