Thẻ ghi nhớ: Destination B1 Unit 3 + Review 1 | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

beat (n., v. /bi:t/)

tiếng đập, sự đập; đánh đập

2
New cards

board game

trò chơi bàn cờ

3
New cards

captain (n. /'kæptin/)

người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

4
New cards

challenge (n., v. /'tʃælindʤ/)

sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách

5
New cards

champion

nhà vô địch, nhà quán quân

6
New cards

cheat (v., n. /tʃit/ )

lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận

7
New cards

classical music (/klæsɪkəl mju:zik/ )

Nhạc cổ điển

8
New cards

club (n. /´klʌb/)

câu lạc bộ;

9
New cards

coach

huấn luyện viên, xe khách

10
New cards

competition (n. /,kəmpə'tiʃn/)

sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

11
New cards

concert (n. /'kɒnsət/)

buổi hòa nhạc

12
New cards

defeat (v., n. /di'fi:t/ )

đánh thắng, đánh bại; sự thất bại

13
New cards

entertaining (adj. /,entə'teiniɳ/)

có tính giải trí

14
New cards

folk music

nhạc dân ca

15
New cards

have fun

vui vẻ

16
New cards

interest

(v,n) làm quan tâm, hứng thú; sự hứng thú

17
New cards

member

n. /'membə/ thành viên, hội viên

18
New cards

opponent (n. /ə'pəʊ.nənt/)

địch thủ, đối thủ, kẻ thù

19
New cards

organize (v. /´ɔ:gə¸naiz/ )

(BrE also -ise) tổ chức, thiết lập

20
New cards

pleasure (n. /ˈplɛʒuə(r)/)

niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích; vinh hạnh

21
New cards

referee (n. /refə'ri:/)

trọng tài

22
New cards

rhythm (n. /'riðm/)

nhịp điệu

23
New cards

risk

(v,n) mạo hiểm; rủi ro, nguy cơ

24
New cards

support (n., v. /sə´pɔ:t/)

sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

25
New cards

train

(v,n) đào tạo, huấn luyện; tàu hỏa

26
New cards

carry on/go on/keep + Ving = continue

tiếp tục

27
New cards

eat out

ăn ngoài

28
New cards

give up

từ bỏ

29
New cards

join in = participate in = take part in = attend

tham gia

30
New cards

send off

đuổi khỏi sân

31
New cards

take up

bắt đầu sở thích, thói quen

32
New cards

turn down/up

vặn nhỏ xuống, vặn to lên

33
New cards

act

(v) /ækt/ hành động, diễn

34
New cards

action

(n) hành động

35
New cards

active

(a) chủ động, năng động

36
New cards

inactive

(a) thụ động, thiếu hoạt động

37
New cards

athlete

(n) vận động viên điền kinh

38
New cards

athletic

(a) thuộc điền kinh

39
New cards

athletics

(n) môn điền kinh

40
New cards

collect

(v) thu thập, sưu tầm

41
New cards

collection

(n) bộ sưu tập, sự sưu tầm

42
New cards

collector

(n) Nhà sưu tập

43
New cards

entertain

(v) giải trí

44
New cards

entertainment

(n) sự giải trí, sự tiêu khiển
eg: The movie was provided for our _____.

45
New cards

hero

(n) anh hùng (nam)

46
New cards

heroic

(a) anh hùng, quả cảm

47
New cards

heroine

/ˈher.əʊ.ɪn/ nữ anh hùng

48
New cards

heroin

(n) thuốc phiện

49
New cards

musical

(a) thuộc về âm nhạc

50
New cards

musical instruments

nhạc cụ

51
New cards

musician

n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ

52
New cards

sailor

(n): thủy thủ

53
New cards

sailing

(n) sự đi thuyền

54
New cards

tobe crazy about
tobe interested in
tobe keen on, tobe a big fan of

yêu thích + Ving

55
New cards

Tobe bored with

chán với thứ gì, điều gì

56
New cards

tobe popular with

phổ biến với

57
New cards

tobe + good/bad + at
tobe + good/bad + for

giỏi/dốt về cái gì
tốt/có hại cho cái gì

58
New cards

feel like + N/Ving

cảm thấy muốn làm gì, cảm thấy như là

59
New cards

a game against

trò chơi đấu lại với ai đó, đối kháng

60
New cards

blow a whistle

thổi còi

61
New cards

brilliant, clever, excellent

thông minh, xuất sắc

62
New cards

manage to V

xoay xở để làm gì, quản lý

63
New cards

parachute jump (/ˈpær.ə.ʃuːt/)

nhảy dù

64
New cards

take a risk of

mạo hiểm, đánh liều

65
New cards

playful

(adj) ham chơi, vui vẻ

66
New cards

against

chống lại

67
New cards

tradition (n), traditional (a)

truyền thống

68
New cards

perform (v), performance (n)

trình diễn, màn trình diễn

69
New cards

reach

chạm đến, đạt đến

70
New cards

goal

(n) mục tiêu, mục đích

71
New cards

council (n. /kaunsl/)

hội đồng

72
New cards

armchair

ghế bành

73
New cards

let O V

để ai làm gì

74
New cards

afford to V

đủ khả năng để chi trả

75
New cards

complain

phàn nàn

76
New cards

toast (n. /təʊst/)

bánh mì nướng

77
New cards

S + used to + V
S + didn't use to + V
Did + S + use to + V?

Cấu trúc used to V: đã từng làm gì

78
New cards

on time

đúng giờ (sớm)

79
New cards

in time

kịp giờ

80
New cards

clap
(v., n. /klæp/)

vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay

81
New cards

professional (adj., n. /prə'feʃənl/)

(thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp

82
New cards

professional footballer

cầu thủ chuyên nghiệp

83
New cards

honest (adj. /'ɔnist/)

lương thiện, trung thực, chân thật

84
New cards

kitten (n. /ˈkɪt.ən/)

- mèo con

85
New cards

chase (v., n. /tʃeis/)

săn bắt; đuổi, sự săn bắt

86
New cards

wool (n./wul/)

len, cuộn len

87
New cards

needle (n. /´ni:dl/)

cái kim, mũi nhọn

88
New cards

Love + to V

Thích làm việc gì đó (sở thích nhất thời)

89
New cards

Love + V_ing

thích làm việc gì đó (sở thích lâu dài)

90
New cards

record player

máy ghi âm

91
New cards

childhood

(n) thời thơ ấu, tuổi thơ ấu

92
New cards

whistle

(v,n): huýt sáo; còi, sự huýt sáo

93
New cards

Sau giới từ

luôn luôn Ving

94
New cards

A and/or B

A và B phải cùng chức năng

95
New cards

Sau "to"

thường + Vo (để làm gì)

96
New cards

want + to Vo

muốn làm gì

97
New cards

dream + of N/Ving

mơ về điều gì

98
New cards

local

(a): địa phương

99
New cards

detail

(n) chi tiết

100
New cards

concert

n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc