các mối quan hệ sinh thái

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/8

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

9 Terms

1
New cards

Các mối quan hệ hộ trợ?

Hội sinh , hợp tác, cộng sinh

2
New cards

Các mối quan hệ đối kháng?

Cạnh tranh, ức chế cảm nhiễm, con môi-vật ăn thịt, vật chủ - vật kí sinh

3
New cards

Cộng sinh là gì?

Mối quan hệ giữa 2 sinh vật khác nhau nhưng sống cùng nhau và có lợi cho nhau

4
New cards

Hội sinh là gì

Mối quan hệ mà một loài có lợi, loài còn lại không có lợi cũng không bị hại

5
New cards

Mối quan hệ hợp tác?

Là khi hai loài cùng có lợi, không bắt buộc phải sống cùng nhau và không gây hại nếu không hợp tác.

6
New cards

Mối quan hệ cạnh tranh là gì?

Là mối quan hệ của hai loài cùng sử dụng một nguồn tài nguyên, cả hai bất lợi

7
New cards

Mối quan hệ ức chế - cảm nhiễm?

Là mối quan hệ mà một loài tiết ra chất gây ức chế/ gây hại đến sự sinh trưởng và sự sống của loài khác.

8
New cards

Mối quan hệ con mồi - ăn thịt?

Là mối quan hệ trong đó có vật ăn thịt săn giết con mồi để sống, con mồi bị hại trực tiếp ( bị ăn/ giết)

9
New cards

Mối quan hệ vật chủ - ký sinh

Là mối quan hệ đối kháng giữa 2 loài khi ký sinh sống bằng cách lấy dinh dưỡng từ cơ thêt vật chủ và vật chủ bị hại, sức khỏe giảm và có thể bị bệnh/ chết.