des c1 c2-unit 12-vocabularu: movement&transport

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

approximate

+ước tính là, gần giống cái gi .v

+xấp xỉ, gần đúng hoặc gần chính xác .aj

2
New cards

ascribe

đổ tại, đồ cho, gán cho, quy cho (do kém may mắn)

3
New cards

assign

phân công, chia phần việc cho, bổ nhiệm ai đó

4
New cards

attribute

quy cho, cho là do (nguyên nhân cụ thể)

5
New cards

blow

tai họa, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người

6
New cards

coincidence

sự trùng hợp ngẫu nhiên

7
New cards

curse

+nguyền rủa, chửi rủa .v

+sự nguyền rủa, lời nguyền, tai ương, tai họa .n

8
New cards

deliberate

có suy nghĩ cân nhắc, thận trọng, cố ý, chủ tâm

9
New cards

purposeful

có mục đích, biết rõ mình cần làm gì

10
New cards

fate

thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận

11
New cards

foresee

nhìn thấy trước tương lai, đoán trước, biết trước

12
New cards

freak

+điều kì dị, lập dị .n

+khác thường, kì dị, bất thường, đột ngột .aj

13
New cards

gamble

chơi cờ bạc

14
New cards

haphazard

cử chỉ, hành vi bừa bãi, lung tung

15
New cards

hazard

mối nguy hiểm, rủi ro

16
New cards

inadvertent

vô ý, thiếu thận trọng, sơ xuất, cậu thả

17
New cards

instrumental

mang tính đóng góp chủ yếu, là phương tiện làm gi...

18
New cards

jinxed

xúi quẩy, xui xẻo, đêm lại điều rủi

19
New cards

likelihood

sự có thể xảy ra, sự có thể đúng

20
New cards

lucky charm

bùa may mắn

21
New cards

meander

đi lang thang, đi vợ vẫn, uống lượn

22
New cards

mishap

việc rủi ro, việc không may, tai nạn (nhỏ)

23
New cards

mutate

thay đổi biến đổi thực vật động vật do di truyền

24
New cards

odds

cơ hội, khả năng xảy ra

25
New cards

pick

chọn ra .v,n

26
New cards

pot luck

hên xui may rủi, có gì ăn nấy

27
New cards

speculate

tự biện, suy xét, nghiên cứu, đầu cơ, tích trữ

28
New cards

spontaneous

tự phát, tự ý

29
New cards

startle

làm giật mình, làm hoảng hốt

30
New cards

statistics

số liệu thống kê, sự thống kê

31
New cards

stray

+đi lạc, đi thất lạc, đi ra khỏi nhóm của mình .v

+gia súc bị lạc, người trẻ bị lạc, cái không đúng chỗ .n

+lạc đạn, rải rác, lác đác .aj

32
New cards

superstition

sự mê tín, sự dị đoan

33
New cards

superstitious

thuộc mê tín, dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín

34
New cards

transpire

xảy ra, diễn ra, lộ ra, tiết lộ ra (bí mật, sự kiện)

35
New cards

wobble

lắc lư, lung lay, lào đảo, loạng choạn

36
New cards

appreciate

đánh giá đúng, hiểu rõ giá trị, thưởng thức

37
New cards

catastrophe

tai ương, tai biến, thảm họa, tai họa lớn

38
New cards

evacuate

di tản, sơ tán, tản cư

39
New cards

exploit

khai thác, bóc lột, lợi dụng

40
New cards

famine

nạn đói kém, sự khan hiếm

41
New cards

flood

+tràn đầy, tràn ngập .v

+lũ, lụt, nạn lụt .n

42
New cards

greenery

câu trồng xung quanh khu vực sống để trang tríhoặc để làm sạch không khí

43
New cards

harvest

+gặt hái, thu hoạch, vun vén, dành dụm .v

+việc gặt, việc thu hoạch, kết quả của việc gì .n

44
New cards

hurricane

cơn cuồn phong, cơn thịnh nộ, bão xoáy

45
New cards

instinct

bản năng

46
New cards

scarce

khan hiếm, ít khi tìm thấy, hiếm

47
New cards

species

loài, kiểu, hạng, thứ