Korean - mining.

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

본관이다

Toà nhà chính (trường học , công ty, trụ sở…)

2
New cards

교수님 넥타이 색은 빨간색이다.

Thưa giáo sư, cà vạt của giáo sư màu đỏ.

3
New cards

수업을 들어서야 해요.

Tôi phải đến lớp.

4
New cards
5
New cards

재수를 없다 /있다

không / có vận may (1)

Thi lại / ôn thi lại (2)

6
New cards

칭찬을 습득하다

Tiếp nhận lời khen.

7
New cards

기겁하는 여자

appalling giỉl

Sợ hãi

8
New cards

외국 본적이 없어요.

Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài

9
New cards

유행지

địa điểm du lịch

10
New cards

귀를 의심하다

Nghi ngờ tôi tai của tôi.

11
New cards

걱정하고 있는 게

I have thing to worry about…..

12
New cards

빨간색이라능 단어가 있다

Từ để gọi màu đỏ là…

13
New cards

알아듣는 적이다

14
New cards

해드리면 안돼요.

15
New cards

만나도록 하다

Let’s meet again / lets meet together.

다음주에 만나도록 하다.

16
New cards

300만 유튜브

17
New cards

장유유서

the elder go first

18
New cards

당면 삻어하는 거 온몸으로 표현하기…

19
New cards

숙소 생활할때 기분은.

Sống ở ký túc xá cảm giác thế nào?

20
New cards

무슨 게임으로 정하지 ?

What game we will play ?

21
New cards

한국과 중국의 관계에 대해서 어떻게 생각을 하시나요.

Bạn nghĩ gì về mối quan hệ giữa Hàn Quốc và Trung Quốc?

22
New cards

일본 엔화가 추락하는 것에 대해서 어떻게 생각히시나요?

23
New cards

이론과 정책을 개발하는 전문가 양성

Đào tạo chuyên gia phát triển lý thuyết và chính sách

24
New cards

한국에서 사는 게 꿈이에요.

My dream is to live in Korea.

25
New cards

저보다 잘하는 사람은 없는 것 같아요.

26
New cards

안사밖에 할 줄 모릅니다.

I only know greeting.

27
New cards

무역상

Commerce

Người buôn bán.

28
New cards

말로 들었어요

Tôi đã nghe thấy nó.

29
New cards

이방인

Dân ngoại / stranger.

30
New cards

생소해서 또 흥미로웠던 것도 있다

Cũng có những thứ thú vị vì chúng mới

31
New cards

그건 바로 옆에 있다

Nó ngay bên cạnh

32
New cards

할부금

Trả góp.

33
New cards

철취력

Kỹ năng lắng nghe.

34
New cards

끼가 만이 있어요.

Anh ấy có rất nhiều tài năng.

35
New cards

꿀로 양념 되는 경우가 많이 있어요.

Người ta thường nêm thêm mật ong vào món ăn.

36
New cards