Ielts

studied byStudied by 2 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Civilian

1 / 68

flashcard set

Earn XP

69 Terms

1

Civilian

Công dân

New cards
2

Complicated

Phức tạp

New cards
3

Concur

Đồng ý, cùng 1 ý

New cards
4

Confirm

Xác nhận, chứng thức

New cards
5

Digress

Đi lệch, lạc khỏi chủ đề, con đường

New cards
6

Fragile

Mỏng manh dễ vỡ

New cards
7

Galore

Nhiều, phong phú

New cards
8

Genuine

Thật, sự thật, đích thực

New cards
9

Hostile

Thù địch

New cards
10

Impatient

Mất kiên nhẫn

New cards
11

Inter

Chôn xuống đất, mộ , huyệt

New cards
12

Mitigate

Làm giảm, giảm bớt, làm dịu, nhẹ đi

New cards
13

Novice

Người mới bắt đầu

New cards
14

Original

Bắt nguồn, bắt đầu, đầu tiên, sớm nhất

Bản gốc

New cards
15

Rarity

Hiếm có

New cards
16

Resume

Bắt đầu lại

New cards
17

Shrink

Thụt lùi, lùi lại vì sợ

Giảm xuống

Ngại không dám

New cards
18

Suffice

Đủ, không thiếu

New cards
19

Vacant

Trống, không được sử dụng

New cards
20

Adjourn

Tạm ngưng, tạm hoãn lại

Kết thúc cuộc họp, giải tán

New cards
21

Astute

Tinh danh , khôn , mưu mô, xảo quyệt

New cards
22

Censure

Hành động quở trách, bày tỏ sự không hài lòng

Phê bình, chỉ trích, khiển trách

Phản đối, chê bai

New cards
23

Demolish

Phá huỷ, huỷ diệt, san bằng

New cards
24

Discharge

Bốc , dỡ hàng xuống

New cards
25

Dissent

Khác ý kiến , bất đồng quan điểm , phản bác

New cards
26

Equitable

Công bằng, bình đẳng, vô tư

New cards
27

Exonerate

Miễn cho ai

Giải tội cho ai

New cards
28

Extemporaneous

Không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước

Ngay tức thì

New cards
29

Extricate

Gỡ, thoát ra, giải thoát

Vượt khỏi sự khó khăn

New cards
30

Forfeit

Tiền phạt , tiền bồi thường

Vật bị mất

Tước mất cái gì

Bị mất, bị thiệt

New cards
31

Illegible

Không thể đọc được, rất khó đọc

New cards
32

Inadvertently

Tình cờ, ngẫu nhiên, vô ý

Không dụng tâm, không cố ý

New cards
33

Inappropriate

Không thích hợp, không phù hợp

Không khớp với

New cards
34

Lucrative

Làm ra tiền, sinh lời

New cards
35

Permanent

Lâu dài, kéo dài, bền vững

New cards
36

Prohibit

Cấm, không cho

New cards
37

Punctual

Đúng giờ, đúng thời điểm

New cards
38

Rebuke

Khiển trách, quở trách, la mắng

Không hài lòng

New cards
39

Transient

Chốc lát, ngắn ngủi, không tồn tại

New cards
40

Cache

Chỗ cất giấu, lưu trữ

New cards
41

Commend

Ca ngợi, đề cử

New cards
42

Cur

Con chó vô dụng

Ex:Lassie is a kind and intelligent animal. Please don’t refer to her as a ‘cur’.

Lassie là 1 con vật hiền và thông minh. Xin đừng kêu nó là 1 ‘con chó vô dụng’

New cards
43

Despotic

Độc tài, chuyên quyền, độc đoán

New cards
44

Dispute

Lý luận, tranh luận, biện bác , tranh cãi

Đối lập, tuyên bố là không đúng

New cards
45

Edifice

To lớn, khổng lồ, đồ sộ ( chỉ những toà cao ốc)

New cards
46

Era

Kỷ nguyên, thời kỳ, giai đoạn lịch sử

New cards
47

Initiate

Bắt đầu, khởi đầu, du nhập vào

Khai sáng

New cards
48

Multitude

Đám đông, bầy, đàn

New cards
49

Perceive

Ghi nhận, thấy, quan sát

New cards
50

Portal

Cửa, lối vào

New cards
51

Reserved

Ít nói, không giao tiếp

New cards
52

Restrain

Giữ lại, ngăn lại, chặn lại, đè xuống

New cards
53

Retract

Rút lui, rút lại, lấy lại

New cards
54

Spine

Đốt xương, cột sống

New cards
55

Stroll

Đi bộ, đi dạo

New cards
56

Timorous

Sợ hãi, e ngại, rụt rè

New cards
57

Tuition

Học phí

New cards
58

Version

Phiên bản, bản tường thuật, lời miêu tả

New cards
59

Aggressor

Kẻ xâm lược, kẻ tấn công

New cards
60

Altitude

Chiều cao, độ cao, kinh độ

New cards
61

Calamity

Đại bất hạnh, đại hoạ, tai hoạ

New cards
62

Congregate

Tụ tập

New cards
63

Convene

Họp, cuộc họp

New cards
64

Cordiality

Sự thân tình bạn bè

New cards
65

Crony

Bạn chí thân, bạn nối khố

New cards
66

Deliberately

Cố ý, chủ ý, tình cờ có chủ đích

New cards
67

Dispense with

Không phải, không cần làm

New cards
68

Dubious

Sự ngờ vực, không chắc chắn

New cards
69

Extremity

Tận cùng của..,

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 47 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13720 people
... ago
4.7(59)
note Note
studied byStudied by 44 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (73)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (46)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (70)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 118 people
... ago
5.0(2)
robot