Ielts

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

Civilian

Công dân

2
New cards

Complicated

Phức tạp

3
New cards

Concur

Đồng ý, cùng 1 ý

4
New cards

Confirm

Xác nhận, chứng thức

5
New cards

Digress

Đi lệch, lạc khỏi chủ đề, con đường

6
New cards

Fragile

Mỏng manh dễ vỡ

7
New cards

Galore

Nhiều, phong phú

8
New cards

Genuine

Thật, sự thật, đích thực

9
New cards

Hostile

Thù địch

10
New cards

Impatient

Mất kiên nhẫn

11
New cards

Inter

Chôn xuống đất, mộ , huyệt

12
New cards

Mitigate

Làm giảm, giảm bớt, làm dịu, nhẹ đi

13
New cards

Novice

Người mới bắt đầu

14
New cards

Original

Bắt nguồn, bắt đầu, đầu tiên, sớm nhất

Bản gốc

15
New cards

Rarity

Hiếm có

16
New cards

Resume

Bắt đầu lại

17
New cards

Shrink

Thụt lùi, lùi lại vì sợ

Giảm xuống

Ngại không dám

18
New cards

Suffice

Đủ, không thiếu

19
New cards

Vacant

Trống, không được sử dụng

20
New cards

Adjourn

Tạm ngưng, tạm hoãn lại

Kết thúc cuộc họp, giải tán

21
New cards

Astute

Tinh danh , khôn , mưu mô, xảo quyệt

22
New cards

Censure

Hành động quở trách, bày tỏ sự không hài lòng

Phê bình, chỉ trích, khiển trách

Phản đối, chê bai

23
New cards

Demolish

Phá huỷ, huỷ diệt, san bằng

24
New cards

Discharge

Bốc , dỡ hàng xuống

25
New cards

Dissent

Khác ý kiến , bất đồng quan điểm , phản bác

26
New cards

Equitable

Công bằng, bình đẳng, vô tư

27
New cards

Exonerate

Miễn cho ai

Giải tội cho ai

28
New cards

Extemporaneous

Không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước

Ngay tức thì

29
New cards

Extricate

Gỡ, thoát ra, giải thoát

Vượt khỏi sự khó khăn

30
New cards

Forfeit

Tiền phạt , tiền bồi thường

Vật bị mất

Tước mất cái gì

Bị mất, bị thiệt

31
New cards

Illegible

Không thể đọc được, rất khó đọc

32
New cards

Inadvertently

Tình cờ, ngẫu nhiên, vô ý

Không dụng tâm, không cố ý

33
New cards

Inappropriate

Không thích hợp, không phù hợp

Không khớp với

34
New cards

Lucrative

Làm ra tiền, sinh lời

35
New cards

Permanent

Lâu dài, kéo dài, bền vững

36
New cards

Prohibit

Cấm, không cho

37
New cards

Punctual

Đúng giờ, đúng thời điểm

38
New cards

Rebuke

Khiển trách, quở trách, la mắng

Không hài lòng

39
New cards

Transient

Chốc lát, ngắn ngủi, không tồn tại

40
New cards

Cache

Chỗ cất giấu, lưu trữ

41
New cards

Commend

Ca ngợi, đề cử

42
New cards

Cur

Con chó vô dụng

Ex:Lassie is a kind and intelligent animal. Please don’t refer to her as a ‘cur’.

Lassie là 1 con vật hiền và thông minh. Xin đừng kêu nó là 1 ‘con chó vô dụng’

43
New cards

Despotic

Độc tài, chuyên quyền, độc đoán

44
New cards

Dispute

Lý luận, tranh luận, biện bác , tranh cãi

Đối lập, tuyên bố là không đúng

45
New cards

Edifice

To lớn, khổng lồ, đồ sộ ( chỉ những toà cao ốc)

46
New cards

Era

Kỷ nguyên, thời kỳ, giai đoạn lịch sử

47
New cards

Initiate

Bắt đầu, khởi đầu, du nhập vào

Khai sáng

48
New cards

Multitude

Đám đông, bầy, đàn

49
New cards

Perceive

Ghi nhận, thấy, quan sát

50
New cards

Portal

Cửa, lối vào

51
New cards

Reserved

Ít nói, không giao tiếp

52
New cards

Restrain

Giữ lại, ngăn lại, chặn lại, đè xuống

53
New cards

Retract

Rút lui, rút lại, lấy lại

54
New cards

Spine

Đốt xương, cột sống

55
New cards

Stroll

Đi bộ, đi dạo

56
New cards

Timorous

Sợ hãi, e ngại, rụt rè

57
New cards

Tuition

Học phí

58
New cards

Version

Phiên bản, bản tường thuật, lời miêu tả

59
New cards

Aggressor

Kẻ xâm lược, kẻ tấn công

60
New cards

Altitude

Chiều cao, độ cao, kinh độ

61
New cards

Calamity

Đại bất hạnh, đại hoạ, tai hoạ

62
New cards

Congregate

Tụ tập

63
New cards

Convene

Họp, cuộc họp

64
New cards

Cordiality

Sự thân tình bạn bè

65
New cards

Crony

Bạn chí thân, bạn nối khố

66
New cards

Deliberately

Cố ý, chủ ý, tình cờ có chủ đích

67
New cards

Dispense with

Không phải, không cần làm

68
New cards

Dubious

Sự ngờ vực, không chắc chắn

69
New cards

Extremity

Tận cùng của..,

70
New cards

Forecast

Tiên đoán, nói trước, tiên tri

71
New cards

Hibernate

Ngủ đông

72
New cards

Host

Người tiếp khách, chiêu đãi khách

Một số lớn, đám đông, bầy

73
New cards

Intimidate

Hoảng sợ

74
New cards

Preface

Lời giới thiệu, lời nói đầu

75
New cards

Recoil

Thụt lùi

76
New cards

Reflection

Sự suy nghĩ

Quở trách, khiển trách

77
New cards

Relinquish

Nhường, đầu hàng

78
New cards

Tolerance

Chịu đựng