Unit 6: Learning and doing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

begin

bắt đầu, khởi đầu

<p>bắt đầu, khởi đầu</p>
2
New cards

beginner

người mới bắt đầu, sơ cấp

<p>người mới bắt đầu, sơ cấp</p>
3
New cards

beginning

phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu

4
New cards

brave

gan dạ, can đảm

<p>gan dạ, can đảm</p>
5
New cards

bravery

sự dũng cảm

6
New cards

correct

đúng, chính xác; sửa, sửa chữa

7
New cards

correction

sự điều chỉnh, sự sửa chữa

<p>sự điều chỉnh, sự sửa chữa</p>
8
New cards

incorrect

không chính xác

9
New cards

division

phép chia, sự phân chia

10
New cards

educate

giáo dục, cho ăn học; rèn luyện

11
New cards

instruct

chỉ dẫn

12
New cards

instructor

giảng viên

13
New cards

memory

bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm

14
New cards

multiplication

phép nhân

15
New cards

memorial

tượng đài, đài tưởng niệm

16
New cards

refer

chỉ dẫn

17
New cards

reference

tài liệu tham khảo

18
New cards

silent

im lặng, yên tĩnh

<p>im lặng, yên tĩnh</p>
19
New cards

silence

sự im lặng, sự yên tĩnh

20
New cards

memorise

ghi nhớ

<p>ghi nhớ</p>
21
New cards

silently

một cách im lặng

22
New cards

simple

đơn giản, dễ dàng

23
New cards

simplify

làm đơn giản, đơn giản hoá

24
New cards

simplicity

tính đơn giản

25
New cards

be capable of doing st

có khả năng làm gì

26
New cards

be talented at

có tài năng về

27
New cards

cheat at sth

gian lận, lừa đảo

28
New cards

confuse sth with

nhầm lẫn

29
New cards

continue with sth

tiếp tục với cái gì đó

30
New cards

cope with sth/doing sth

đương đầu với, đối phó với

31
New cards

know about sth

biết về cái gì

32
New cards

learn about sth/doing sth

học về cái gì

33
New cards

succeed in

thành công trong việc gì

34
New cards

an opinion about/of sth

một ý kiến, quan điểm về cái gì

35
New cards

a question about

một câu hỏi về

36
New cards

cross out

draw a line through something written (gạch một từ nào đó)

<p>draw a line through something written (gạch một từ nào đó)</p>
37
New cards

look up

try to find information in a book, etc (tra cứu thông tin trong sách)

<p>try to find information in a book, etc (tra cứu thông tin trong sách)</p>
38
New cards

point out

tell somebody important information (nói cho ai thông tin quan trọng)

39
New cards

read out

say something out loud which you are reading (đọc to lên)

40
New cards

rip up

tear into pieces (xé thành những mảnh)

<p>tear into pieces (xé thành những mảnh)</p>
41
New cards

rub out

remove with a rubber (tẩy đi)

<p>remove with a rubber (tẩy đi)</p>
42
New cards

turn over

turn something so the other side is towards you (quay cái gì lại, lật lại)

<p>turn something so the other side is towards you (quay cái gì lại, lật lại)</p>
43
New cards

write down

write information on a piece of paper (viết thông tin lên một mẩu giấy)

44
New cards

by heart

thuộc lòng

<p>thuộc lòng</p>
45
New cards

for instance

ví dụ

<p>ví dụ</p>
46
New cards

in conclusion

kết luận lại

<p>kết luận lại</p>
47
New cards

in fact

thực tế là

<p>thực tế là</p>
48
New cards

in favour of

ủng hộ cái gì

<p>ủng hộ cái gì</p>
49
New cards

in general

nói chung, nhìn chung

<p>nói chung, nhìn chung</p>
50
New cards

achieve

(v) thành công, đạt mục tiêu

51
New cards

brain

não; đầu óc, trí não

52
New cards

clever

(adj) lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo

53
New cards

concentrate

(v) tập trung

54
New cards

consider

(v) cân nhắc, xem xét

55
New cards

course

(n) khóa học

56
New cards

degree

n. mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

57
New cards

experience

(n) kinh nghiệm, điều đã trải qua

58
New cards

expert

(n, adj) chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

59
New cards

fail

(v) thất bại, hỏng, làm sai

60
New cards

guess

(v, n) đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng

61
New cards

hesitate

(v) ngập ngừng, do dự, không nhất quyết,

62
New cards

instruction

(n)sự hướng dẫn, truyền đạt kiến thức

63
New cards

make progress

v. tiến bộ

64
New cards

make sure

đảm bảo

65
New cards

mark

(n, v) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu

66
New cards

mental

(adj) (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí

67
New cards

pass

(v) qua, vượt qua, ngang qua

68
New cards

qualification

(n) trình độ chuyên môn; (sn) các giấy tờ chứng nhận khả năng

69
New cards

remind

(v) nhắc nhở, làm nhớ lại

70
New cards

report

v., n. báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình

71
New cards

revise

(v) duyệt lại, sửa đổi

72
New cards

search

(v) tìm kiếm

73
New cards

skill

(n) kỹ năng, kỹ sảo

74
New cards

smart

(adj) mạnh, ác liệt,khéo léo, nhanh trí

75
New cards

subject

(n)môn học, chủ đề

76
New cards

take an exam

làm bài kiểm tra

77
New cards

talented

(a)có tài năng

78
New cards

term

(n)học kỳ

79
New cards

wonder

(v)tự hỏi, thắc mắc