PHRASAL VERBS - UNIT 1 - GLOBAL SUCCESS 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

apply for (a job)

nộp đơn (xin việc)

2
New cards

break down

bị hư hỏng

3
New cards

break in/into

đột nhập vào

4
New cards

break up with someone

chia tay ai, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó

5
New cards

bring sth up

đề cập chuyện gì đó

6
New cards

bring someone up

nuôi nấng (con cái)

7
New cards

bring out

xuất bản, phát hành

8
New cards

brush up on sth

ôn lại

9
New cards

call for sth

cần cái gì đó

10
New cards

call for someone

kêu người nào đó, gọi cho ai đó, yêu cầu gặp ai

11
New cards

call off

hủy

12
New cards

carry out

thực hiện, tiến hành (kế hoạch, dự án)

13
New cards

catch up with

theo kịp, đuổi kịp, bắt kịp ai đó, cái gì

14
New cards

check in

làm thủ tục nhận phòng khách sạn/ thủ tục soát vé ở sân bay

15
New cards

check out

làm thủ tục trả phòng ở khách sạn

16
New cards

cheer sb up

động viên, làm cho ai vui lên

17
New cards

clean sth up

lau chùi

18
New cards

close down

ngừng hoạt động, đóng cửa tiệm (kinh doanh, buôn bán)

19
New cards

come across as

có vẻ (chủ ngữ là người)

20
New cards

come across sb/sth

tình cờ gặp, thấy ai/cái gì = run into, bump into

21
New cards

come off

tróc ra, sút ra

22
New cards

come up against sth

đối mặt với cái gì

23
New cards

come up with

nghĩ ra

24
New cards

cook up/ make up a story

bịa ra một câu chuyện

25
New cards

cool down

làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)

26
New cards

count on someone

phụ thuộc, tin cậy người nào đó

27
New cards

cut down on sth

cắt giảm cái gi đó

28
New cards

cut off

cắt, ngắt lìa (điện, kết nối…)

29
New cards

deal with

giải quyết

30
New cards

do away with sth = get rid of sth

bỏ cái gì đó đi, không sử dụng nữa

31
New cards

do without sth

chấp nhận không có cái gì, làm gì mà không cần

32
New cards

dress up

ăn mặc đẹp

33
New cards

drop by

ghé qua

34
New cards

drop someone off

cho ai, thả ai xuống xe

35
New cards

end up

có kết cục, rốt cuộc = wind up

36
New cards

fall out

cãi nhau

37
New cards

face up to

chấp nhận, đối mặt, giải quyết

38
New cards

figure out

suy ra, tìm ra

39
New cards

find out

tìm ra, phát hiện

40
New cards

get along/ get along with somebody

hợp nhau/ hợp với ai

41
New cards

get in

đi vào (xe ô tô, taxi)

42
New cards

get off

xuống xe

43
New cards

get on

đi lên (xe buýt, tàu, xe máy,…)

44
New cards

get on

tiến bộ = to make progress

45
New cards

get on with sb

hòa hợp, hòa thuận với ai

46
New cards

get out

đi ra ngoài

47
New cards

get over sth

vượt qua, khỏi (bệnh), chấp nhận

48
New cards

get rid of sth

từ bỏ cái gì

49
New cards

get up

thức dậy (ra khỏi giường rồi)

50
New cards

give up (on) sth

từ bỏ

51
New cards

go around

đi xung quanh

52
New cards

go down

giảm, đi xuống

53
New cards

go off

reo, đổ chuông, nổ (bom), ôi thiu (thức ăn, sữa,,.)

54
New cards

go on

tiếp tục = carry on, keep on

55
New cards

go out

đi ra ngoài, đi chơi

56
New cards

go over

kiểm tra = examine

57
New cards

go up

tăng, đi lên

58
New cards

grow up

lớn lên, trưởng thành

59
New cards

help someone out

giúp đỡ ai

60
New cards

hold on

đợi tí = hang on

61
New cards

keep on doing sth

không để ai ngủ, tiếp tục làm gì

62
New cards

keep up sth

hãy tiếp tục phát huy

63
New cards

let somebody down

làm cho ai thất vọng

64
New cards

look after someone

chăm sóc ai đó

65
New cards

look around

nhìn xung quanh

66
New cards

look at sth/sb

nhìn vào

67
New cards

look down on sb

khinh thường ai đó

68
New cards

look for someone/sth

tìm kiếm ai/ cái gì

69
New cards

look toward to sth/ look forward to doing sth

mong mỏi, trông mong điều gì, làm gì

70
New cards

look into sth

nghiên cứu, xem xét, điều tra cái gì

71
New cards

look sth up

tra cứu, tra nghĩa từ nào đó

72
New cards

look up to sb

tôn trọng ai đó

73
New cards

live on

sống nhờ, phụ thuộc vào (khoản thu nhập, hỗ trợ)