Bài 1: 简单的爱情

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards
法律
fǎlǜ (dt.) pháp luật
2
New cards
liǎ (số) hai
3
New cards
印象
yìnxiàng (dt.) ấn tượng
4
New cards
shēn (tt.) sâu sắc
5
New cards
熟悉
shúxī (đt.) hiểu rõ
6
New cards
不仅
bùjǐn (liên.) không những, chẳng những
7
New cards
性格
xìnggé (dt.) tính cách, tính nết
8
New cards
开玩笑
kāiwánxiào (đt.) nói đùa, đùa
9
New cards
从来
cónglái (phó.) từ trước đến nay, từ trước đến giờ
10
New cards
最好
zuìhǎo (phó.) tốt nhất
11
New cards
共同
gòngtóng (tt.) chung, cùng
12
New cards
适合
shìhé (đt.) phù hợp
13
New cards
幸福
xìngfú (tt.) hạnh phúc
14
New cards
生活
shēnghuó (dt./đt.) cuộc sống; sống
15
New cards
gāng (phó.) vừa, vừa mới
16
New cards
浪漫
làngmàn (tt.) lãng mạn
17
New cards
gòu (đt.) đủ
18
New cards
缺点
quēdiǎn (dt.) khuyết điểm, thiếu sót
19
New cards
接受
jiēshòu (đt.) chấp nhận
20
New cards
羡慕
xiànmù (đt.) ước ao, ngưỡng mộ
21
New cards
爱情
àiqíng (dt.) tình yêu (giữa nam nữ)
22
New cards
星星
xīngxing (dt.) ngôi sao
23
New cards
即使
jíshǐ (liên.) cho dù
24
New cards
加班
jiābān (đt.) tăng ca, làm thêm giờ
25
New cards
liàng (đt.) chiếu sáng, tỏa sáng
26
New cards
感动
gǎndòng (đt.) cảm động, làm xúc động
27
New cards
自然
zìrán (phó.) đương nhiên, hiển nhiên
28
New cards
原因
yuányīn (dt.) nguyên nhân
29
New cards
互相
hùxiāng (phó.) lẫn nhau, qua lại
30
New cards
吸引
xīyǐn (đt.) hấp dẫn, thu hút
31
New cards
幽默
yōumò (tt.) hóm hỉnh, hài hước
32
New cards
脾气
píqi (dt.) tính tình, tính khí
33
New cards
孙月
Sūn Yuè Tôn Nguyệt (tên người)
34
New cards
王静
Wáng Jìng Vương Tĩnh (tên người)
35
New cards
李进
Lǐ Jìn Lý Tiến (tên người)
36
New cards
Lǐ Lý (họ)
37
New cards
Gāo Cao (họ)

Explore top flashcards