1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve (v)
đạt được
brain (n)
não bộ
clever (adj)
thông minh, lanh lợi
concentrate (v)
tập trung
consider (v)
cân nhắc, xem xét
course (n)
khóa học
degree (n)
bằng cấp
experience (v)
trải nghiệm
experience (n,v)
kinh nghiệm, trải nghiệm
expert (n), (adj)
chuyên gia
fail (v)
trượt
pass (v)
đỗ
guess (v)
đoán
hesitate (v)
do dự
instruction (n)
sự hướng dẫn
make progress (v phr)
tiến bộ
make sure (v phr)
chắc chắn
mark (v, n)
chấm điểm, điểm
mental (adj)
thuộc về trí tuệ, tinh thần
qualification (n)
trình độ chuyên môn
remind (v)
gợi nhớ, nhắc nhở
report (v, n)
báo cáo
revise (v)
ôn tập
search (v,n)
tìm kiếm
skill (n)
kỹ năng
smart (adj)
thông minh
subject (n)
môn học
take an exam (v phr)
thi
talented (adj)
có năng khiếu, có tài
term (n)
học kỳ
wonder (v)
tự hỏi
learn about
học về cái gì