1/317
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Alternative
Sự lựa chọn thay thế
Alternately
Một cách thay thế
Consequence
Hậu quả
Consequent
Hậu quả, tiếp theo
Consumption
Sự tiêu thụ
Consume
Tiêu thụ
Disadvantage
Nhược điểm
Disadvantageous
Có hại, bất lợi
Factor
Yếu tố
Factorial
Thuộc về yếu tố, thành phần
Framework
Khuôn khổ
Frameworks
Các khuôn khổ
Resource
Tài nguyên
Resourcing
Việc cung cấp tài nguyên
Contribute
Đóng góp
Contribution
Sự đóng góp
Contributory
Có tính đóng góp
Familiar
Quen thuộc
Familiarity
Sự quen thuộc
Emphasize
Nhấn mạnh
Emphasis
Sự nhấn mạnh
Emphatic
Nhấn mạnh, rõ ràng
Evaluate
Đánh giá
Evaluation
Sự đánh giá
Evaluative
Mang tính đánh giá
Impact
Tác động
Impacted
Bị tác động
Principle
Nguyên tắc
Principal
Quan trọng nhất
Principally
Chủ yếu, quan trọng
Method
Phương pháp
Methodology
Hệ thống phương pháp
Statistic
Số liệu thống kê
Statistical
Thuộc thống kê
Statistician
Nhà thống kê
Challenge
Thử thách
Challenging
Khó khăn, đầy thử thách
Approach
Phương pháp tiếp cận
Approachable
Dễ tiếp cận
Maintain
Duy trì
Maintenance
Sự duy trì, bảo trì
Technique
Kỹ thuật
Technician
Kỹ thuật viên
Technical
Kỹ thuật, chuyên môn
Policy
Chính sách
Political
Thuộc về chính trị
Politician
Nhà chính trị
Significant
Quan trọng, có ý nghĩa
Significance
Sự quan trọng, ý nghĩa
Significantly
Một cách quan trọng
Preserve
bảo tồn
Preservation
sự bảo tồn
Preservative
chất bảo quản
Obtain
đạt được
Obtainable
có thể đạt được
Obtaining
sự đạt được
Resourceful
khéo léo, biết sử dụng tài nguyên
Resourcefulness
sự khéo léo
Adapt
thích ứng
Adaptation
sự thích nghi
Adaptive
có khả năng thích ứng
Involve
liên quan, bao gồm
Involvement
sự tham gia, sự liên quan
Available
có sẵn
Availability
tính sẵn có
Legal
hợp pháp
Legality
tính hợp pháp
Achieve
đạt được
Achievement
thành tựu
Achievable
có thể đạt được
Consequence
hậu quả
Consequent
kết quả, tiếp theo
Beneficial
có lợi
Benefit
lợi ích
Benefit
mang lại lợi ích
Determine
xác định
Determination
sự xác định, quyết tâm
Determined
quyết tâm
Prosper
thịnh vượng
Prosperous
thịnh vượng
Increase
tăng lên
Increasing
đang tăng lên
Increasingly
một cách tăng dần
Establish
thiết lập
Establishment
sự thiết lập, tổ chức
Diverse
đa dạng
Diversity
sự đa dạng
Diversify
đa dạng hóa
Survive
sinh tồn, tồn tại
Survival
sự sinh tồn
Survivor
người sống sót
Regulate
điều chỉnh
Regulation
sự điều chỉnh, quy định
Tolerate
chịu đựng, khoan dung
Tolerance
sự khoan dung, chịu đựng
Tolerant
khoan dung
Sustain
duy trì
Sustainability
sự bền vững
Sustainable
bền vững
Alleviate
giảm bớt, làm dịu đi