CD7 : SCIENCE AND TECHNOLOGY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/317

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

318 Terms

1
New cards

Alternative

Sự lựa chọn thay thế

2
New cards

Alternately

Một cách thay thế

3
New cards

Consequence

Hậu quả

4
New cards

Consequent

Hậu quả, tiếp theo

5
New cards

Consumption

Sự tiêu thụ

6
New cards

Consume

Tiêu thụ

7
New cards

Disadvantage

Nhược điểm

8
New cards

Disadvantageous

Có hại, bất lợi

9
New cards

Factor

Yếu tố

10
New cards

Factorial

Thuộc về yếu tố, thành phần

11
New cards

Framework

Khuôn khổ

12
New cards

Frameworks

Các khuôn khổ

13
New cards

Resource

Tài nguyên

14
New cards

Resourcing

Việc cung cấp tài nguyên

15
New cards

Contribute

Đóng góp

16
New cards

Contribution

Sự đóng góp

17
New cards

Contributory

Có tính đóng góp

18
New cards

Familiar

Quen thuộc

19
New cards

Familiarity

Sự quen thuộc

20
New cards

Emphasize

Nhấn mạnh

21
New cards

Emphasis

Sự nhấn mạnh

22
New cards

Emphatic

Nhấn mạnh, rõ ràng

23
New cards

Evaluate

Đánh giá

24
New cards

Evaluation

Sự đánh giá

25
New cards

Evaluative

Mang tính đánh giá

26
New cards

Impact

Tác động

27
New cards

Impacted

Bị tác động

28
New cards

Principle

Nguyên tắc

29
New cards

Principal

Quan trọng nhất

30
New cards

Principally

Chủ yếu, quan trọng

31
New cards

Method

Phương pháp

32
New cards

Methodology

Hệ thống phương pháp

33
New cards

Statistic

Số liệu thống kê

34
New cards

Statistical

Thuộc thống kê

35
New cards

Statistician

Nhà thống kê

36
New cards

Challenge

Thử thách

37
New cards

Challenging

Khó khăn, đầy thử thách

38
New cards

Approach

Phương pháp tiếp cận

39
New cards

Approachable

Dễ tiếp cận

40
New cards

Maintain

Duy trì

41
New cards

Maintenance

Sự duy trì, bảo trì

42
New cards

Technique

Kỹ thuật

43
New cards

Technician

Kỹ thuật viên

44
New cards

Technical

Kỹ thuật, chuyên môn

45
New cards

Policy

Chính sách

46
New cards

Political

Thuộc về chính trị

47
New cards

Politician

Nhà chính trị

48
New cards

Significant

Quan trọng, có ý nghĩa

49
New cards

Significance

Sự quan trọng, ý nghĩa

50
New cards

Significantly

Một cách quan trọng

51
New cards

Preserve

bảo tồn

52
New cards

Preservation

sự bảo tồn

53
New cards

Preservative

chất bảo quản

54
New cards

Obtain

đạt được

55
New cards

Obtainable

có thể đạt được

56
New cards

Obtaining

sự đạt được

57
New cards

Resourceful

khéo léo, biết sử dụng tài nguyên

58
New cards

Resourcefulness

sự khéo léo

59
New cards

Adapt

thích ứng

60
New cards

Adaptation

sự thích nghi

61
New cards

Adaptive

có khả năng thích ứng

62
New cards

Involve

liên quan, bao gồm

63
New cards

Involvement

sự tham gia, sự liên quan

64
New cards

Available

có sẵn

65
New cards

Availability

tính sẵn có

66
New cards

Legal

hợp pháp

67
New cards

Legality

tính hợp pháp

68
New cards

Achieve

đạt được

69
New cards

Achievement

thành tựu

70
New cards

Achievable

có thể đạt được

71
New cards

Consequence

hậu quả

72
New cards

Consequent

kết quả, tiếp theo

73
New cards

Beneficial

có lợi

74
New cards

Benefit

lợi ích

75
New cards

Benefit

mang lại lợi ích

76
New cards

Determine

xác định

77
New cards

Determination

sự xác định, quyết tâm

78
New cards

Determined

quyết tâm

79
New cards

Prosper

thịnh vượng

80
New cards

Prosperous

thịnh vượng

81
New cards

Increase

tăng lên

82
New cards

Increasing

đang tăng lên

83
New cards

Increasingly

một cách tăng dần

84
New cards

Establish

thiết lập

85
New cards

Establishment

sự thiết lập, tổ chức

86
New cards

Diverse

đa dạng

87
New cards

Diversity

sự đa dạng

88
New cards

Diversify

đa dạng hóa

89
New cards

Survive

sinh tồn, tồn tại

90
New cards

Survival

sự sinh tồn

91
New cards

Survivor

người sống sót

92
New cards

Regulate

điều chỉnh

93
New cards

Regulation

sự điều chỉnh, quy định

94
New cards

Tolerate

chịu đựng, khoan dung

95
New cards

Tolerance

sự khoan dung, chịu đựng

96
New cards

Tolerant

khoan dung

97
New cards

Sustain

duy trì

98
New cards

Sustainability

sự bền vững

99
New cards

Sustainable

bền vững

100
New cards

Alleviate

giảm bớt, làm dịu đi