aboard
vận tải nước ngoài
accommodation
chỗ ở
book
viết vào
break
phá vỡ
cancel
hủy bỏ
catch
bắt
coach
huấn luyện viên
convenient
thuận tiện
crash
rơi xuống/sự cố
crowded
đông đúc
cruise=journey
hành trình
delay
trì hoãn
destination
điểm đến
ferry
phà
flight
chuyến bay
foreign
nước ngoài
harbour
bến cảng
luggage
hành lý
nearby
ở gần
pack
gói
passport
hộ chiếu
plat form
bậc
public transport
phương tiện công cộng
reach
đạt được
resort
nghỉ dưỡng
sourvenir
ký ức
traffic
giao thông
trip
chuyến đi
vehicle
phương tiện