A2 LEVEL 707 - 807

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A2 LEVEL 707 - 807

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

The actor were getting ready for their performance on stage

Các diễn viên đã sẵn sàng cho màn trình diễn của họ trên sân khấu

2
New cards

The stair creaked as I walked up the the second floor

Cầu thang kêu cọt kẹt khi tôi bước lên tầng hai

3
New cards

I need to buy a stamp to send this letter

Tôi cần mua một con tem để gửi lá thư này

4
New cards

The building was in a state pf disrepair

Tòa nhà đang trong tình trạng hư hỏng

5
New cards

I'll report to the police if I catch you stealing again

Tôi sẽ báo cảnh sát nếu tôi bắt gặp bạn ăn trộm lần nữa

6
New cards

We are taking step to prevent pollution

Chúng tôi đang thực hiện từng bước để ngăn ngừa ô nhiễm

7
New cards

I have a stomach ache after eating too much pizza

Tôi bị đau bụng sau khi ăn quá nhiều pizza

8
New cards

Most of the houses are built of stone

Hầu hết các ngôi nhà được xây bằng đá

9
New cards

It's available at London's three biggest stores

Nó có sẵn tại ba cửa hàng lớn nhất của London

10
New cards

The storm knocked out power to the entire down

Cơn bão đã làm mất điện toàn bộ

11
New cards

Keep straight on for two miles

Đi thẳng hai dặm nữa

12
New cards

A strange thing happened this morning

Một điều kỳ lạ đã xảy ra vào sáng nay

13
New cards

We need to come up with a new marketing strategy to reach more customers

Chúng ta cần đưa ra chiến lược tiếp thị mới để tiếp cận nhiều khách hàng hơn

14
New cards

Excessive stress can have negative effects on your health

Căng thẳng quá mức có thể gây ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe

15
New cards

The structure of this protein is particular complex

Cấu trúc của protein này đặc biệt phức tạp

16
New cards

She feft stupid for forgetting her friend's birthday

Cô ấy tỏ ra ngu ngốc vì quên mất ngày sinh nhật của bạn mình

17
New cards

She's been trying to pass her driving test for six years and she's finally succeeded.

Cô ấy đã cố gắng vượt qua bài kiểm tra lái xe trong sáu năm và cuối cùng cô ấy đã thành công.

18
New cards

The experiment was entirely successful

Thí nghiệm đã hoàn toàn thành công

19
New cards

This issue was of such importance that we could not afford to ignore it

Vấn đề này quan trọng đến mức chúng tôi không thể bỏ qua nó

20
New cards

I suddenly realized what I had to do

Tôi chợt nhận ra mình phải làm gì

21
New cards

I'd like to suggest a different explanation for the company's decline

Tôi muốn đề xuất một lời giải thích khác cho sự suy thoái của công ty

22
New cards

Can I make a suggestion?

Tôi co thể cho bạn một gợi y được chư?

23
New cards

He was wearing a grey business unit

Anh ấy đang mặc một bộ đồ kinh doanh màu xám

24
New cards

My father supported the Labour Party all his life

Cha tôi suốt đời ủng hộ Đảng Lao động

25
New cards

Getting a visa isn't as simple as you might suppose

Xin visa không đơn giản như bạn tưởng

26
New cards

Shaun isn't sure whether/if he'll be able to come to the party or not.

Shaun không chắc liệu anh ấy có thể đến dự bữa tiệc hay không.

27
New cards

Don't tell Anne we've arranged a party for her - I want it to be a surprise.

Đừng nói với Anne là chúng ta đã sắp xếp một bữa tiệc cho cô ấy - Tôi muốn đó là một điều bất ngờ.

28
New cards

I was surprised to see my old friend at the airport

Tôi ngạc nhiên khi gặp lại người bạn cũ ở sân bay

29
New cards

It's not surprising that they lost

Không có gì đáng ngạc nhiên khi họ thua

30
New cards

A recent survey showed 75 percent of those questioned were in favour of the plan

Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 75% số người được hỏi ủng hộ kế hoạch này

31
New cards

The sweet aroma of freshly baked cookies filles the kitchen

Hương thơm ngọt ngào của những chiếc bánh mới nướng tràn ngập căn bếp

32
New cards

The vase is decorated with religious symbols

Chiếc bình được trang trí bằng các biểu tượng tôn giáo

33
New cards

The human body has a complex system of organs and tissues

Cơ thể con người có một hệ thống phức tạp gồm các cơ quan và mô

34
New cards

Take to tablets with water before meals

Uống viên với nước trước bữa ăn

35
New cards

We need to identify our target audience before launching the ad campaign

Chúng ta cần xác định đối tượng mục tiêu trước khi triển khai chiến dịch quảng cáo

36
New cards

I have a long list of tasks to complete before the deadline

Tôi có một danh sách dài các nhiệm vụ phải hoàn thành trước thời hạn

37
New cards

The spicy food had an intense taste

Thức ăn cay có hương vị đậm đà

38
New cards

She wants to go into teaching

Cô ấy muốn đi dạy học

39
New cards

Technology has transformed the way we communicate, work and live our lives

Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp, làm việc và sống

40
New cards

As a teenage girl, she was always listening to the latest pop music

Khi còn là một cô gái tuổi teen, cô ấy luôn nghe nhạc pop mới nhất

41
New cards

The temperature outside dropped suddenly, signaling the arrival of winter

Nhiệt độ bên ngoài giảm đột ngột báo hiệu mùa đông đang đến

42
New cards

The president was re-elected for a second term

Tổng thống tái đắc cử nhiệm kỳ thứ hai

43
New cards

The text from my boss said that meeting had been rescheduled

Tin nhắn từ sếp của tôi nói rằng cuộc họp đã được dời lại

44
New cards

They seemed to be enjoying themseleves

Họ dường như đang tận hưởng

45
New cards

The fog was so thick that I could barely see in front of me

Sương mù dày đặc đến mức tôi khó có thể nhìn thấy phía trước

46
New cards

The thief stole my phone while I wasn't looking

Tên trộm đã lấy trộm điện thoại của tôi khi tôi không để ý

47
New cards

She complained about being too thin and wanting to gain weight

Cô phàn nàn vì quá gầy và muốn tăng cân

48
New cards

I'll have to do some thinking about how best to arrange the books

Tôi sẽ phải suy nghĩ về cách sắp xếp sách tốt nhất

49
New cards

Today is the third of May

Hôm nay là ngày ba tháng năm

50
New cards

She gave some thought to the problem before coming up with a solution

Cô ấy đã suy nghĩ một chút về vấn đề trước khi đưa ra giải pháp

51
New cards

he can throw a baseball really far

anh ấy có thể ném quả bóng chày rất xa

52
New cards

I like to keep my desk tidy to stay organized

Tôi thích giữ bàn làm việc của mình gọn gàng để luôn ngăn nắp

53
New cards

She tied the newspaper in a bundle

Cô buộc tờ báo thành một bó

54
New cards

She gave me a useful tip anout growing tomatoes

Cô ấy đã cho tôi một lời khuyên hữu ích về việc trồng cà chua

55
New cards

I need a hammer as a tool to fix the broken shelf

Tôi cần một cái búa như một công cụ để sửa cái kệ bị hỏng

56
New cards

She was standing at the top of the mountain

Cô ấy đang đứng trên đỉnh núi

57
New cards

Don't touch that plate - it's hot

Đừng chạm vào cái đĩa đó - nó nóng đấy

58
New cards

I am planning to go on a tour of Europe next summer

Tôi đang có kế hoạch đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới

59
New cards

The area is heavily dependent on tourism

Khu vực này phụ thuộc nhiều vào du lịch

60
New cards

They were heading towards the German border

Họ đang hướng tới biên giới Đức

61
New cards

I grabbed a towel to dry off after swimming in the pool

Tôi lấy một chiếc khăn để lau khô sau khi bơi ở hồ bơi

62
New cards

The Eiffel Tower is an iconic landmark in Paris

Tháp Eiffel là biểu tượng của Paris

63
New cards

The child was thrilled with his new toy

Cậu bé rất vui mừng với món đồ chơi mới của mình

64
New cards

The house is at the end of an unmade track

Ngôi nhà nằm ở cuối con đường chưa được làm

65
New cards

Passing down family recipes is a cherished tradition

Truyền lại công thức nấu ăn gia đình là một truyền thống đáng quý

66
New cards

Traditional music is still popular in many cultures around the world

Âm nhạc truyền thống vẫn còn phổ biến ở nhiều nền văn hóa trên thế giới

67
New cards

The personal trainer helped me to achieve my fitness goals

Huấn luyện viên cá nhân đã giúp tôi đạt được mục tiêu về thể hình

68
New cards

She is attending trainning to become a certified yoga instructor

Cô ấy đang tham gia khóa đào tạo để trở thành một huấn luyện viên yoga được chứng nhận

69
New cards

The public transport system in the city is reliable and affordable

Hệ thống giao thông công cộng trong thành phố đáng tin cậy và giá cả phải chăng

70
New cards

She is a frequent traveller to Belgium

Cô ấy là khách du lịch thường xuyên đến Bỉ

71
New cards

We have trouble getting staff

Chúng tôi gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên

72
New cards

The delivery truck arrived with my package

Xe tải giao hàng đã đến với gói hàng của tôi

73
New cards

She's expecting twins

Cô ấy đang mong đợi cặp song sinh

74
New cards

This weather is typical for this time of year

Thời tiết này là điển hình cho thời điểm này trong năm

75
New cards

The subway is an underground mode of transportation

Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông ngầm

76
New cards

Students will gain a board understanding of the working of Parliament

Học sinh sẽ hiểu rõ hơn về hoạt động của Quốc hội

77
New cards

Unfortunately, I won't be able to attend the meeting

Thật không may, tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp

78
New cards

She was unhappy with her grade on the test

Cô ấy không hài lòng với điểm số của mình trong bài kiểm tra

79
New cards

The hat is part of the school uniform

Chiếc mũ là một phần của đồng phục học sinh

80
New cards

After 1946 the British Government treated the four territorial divisions as as single unit

Sau năm 1946, Chính phủ Anh coi bốn khu vực lãnh thổ là một đơn vị duy nhất

81
New cards

The team was united in their efforts to win the game

Toàn đội đã đoàn kết nỗ lực để giành chiến thắng trong trò chơi

82
New cards

It's unusual to have adult conversation like that with such a young child.

Thật là bất thường khi người lớn lại nói chuyện như thế với một đứa trẻ như vậy.

83
New cards

I'll be working upstairs in my home office

Tôi sẽ làm việc ở tầng trên trong văn phòng tại nhà của tôi

84
New cards

The website has a user-friendly interface

Trang web có giao diện thân thiện với người dùng

85
New cards

There was more rainfall than usual this summer in the mountain areas.

Mùa hè này có lượng mưa nhiều hơn thường lệ ở các vùng núi.

86
New cards

In the valley below cows were grazing peacefully

Trong thung lũng bên dưới đàn bò đang gặm cỏ yên bình

87
New cards

I saw a white van parked on the street

Tôi nhìn thấy một chiếc xe tải màu trắng đậu trên đường

88
New cards

The buffet had a variety of delicious dishes to choose from

Buffet có nhiều món ngon để lựa chọn

89
New cards

My uncle bought a new vehicle last week

Chú tôi đã mua một chiếc xe mới vào tuần trước

90
New cards

There wer magnificient views of the surrounding countryside

Có khung cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn xung quanh

91
New cards

The flu virus can spread quickly in crowded areas

Virus cúm có thể lây lan nhanh chóng ở khu vực đông người

92
New cards

I could hear voices in the next room

Tôi có thể nghe thấy giọng nói ở phòng bên cạnh

93
New cards

I waited for her outside while she went in to see the doctor.

Tôi đợi cô ấy ở bên ngoài trong khi cô ấy vào gặp bác sĩ.

94
New cards

Many people were killed during the war

Nhiều người đã thiệt mạng trong chiến tranh

95
New cards

I need to do some washing because I'm running out of the clean clothes

Tôi cần giặt một chút vì tôi sắp hết quần áo sạch rồi

96
New cards

Huge waves were breaking on the shore

Sóng lớn ập vào bờ

97
New cards

She is still weak after her illness

Cô ấy vẫn còn yếu sau cơn bệnh

98
New cards

I found the information I was looking for on the web

Tôi đã tìm thấy thông tin tôi đang tìm kiếm trên web

99
New cards

I dreamed of having a big wedding, with all my family and friends

Tôi mơ ước có một đám cưới hoành tráng với tất cả gia đình và bạn bè

100
New cards

It is about 76 kilos in weight

Nó nặng khoảng 76 kg