1/100
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
The actor were getting ready for their performance on stage
Các diễn viên đã sẵn sàng cho màn trình diễn của họ trên sân khấu
The stair creaked as I walked up the the second floor
Cầu thang kêu cọt kẹt khi tôi bước lên tầng hai
I need to buy a stamp to send this letter
Tôi cần mua một con tem để gửi lá thư này
The building was in a state pf disrepair
Tòa nhà đang trong tình trạng hư hỏng
I'll report to the police if I catch you stealing again
Tôi sẽ báo cảnh sát nếu tôi bắt gặp bạn ăn trộm lần nữa
We are taking step to prevent pollution
Chúng tôi đang thực hiện từng bước để ngăn ngừa ô nhiễm
I have a stomach ache after eating too much pizza
Tôi bị đau bụng sau khi ăn quá nhiều pizza
Most of the houses are built of stone
Hầu hết các ngôi nhà được xây bằng đá
It's available at London's three biggest stores
Nó có sẵn tại ba cửa hàng lớn nhất của London
The storm knocked out power to the entire down
Cơn bão đã làm mất điện toàn bộ
Keep straight on for two miles
Đi thẳng hai dặm nữa
A strange thing happened this morning
Một điều kỳ lạ đã xảy ra vào sáng nay
We need to come up with a new marketing strategy to reach more customers
Chúng ta cần đưa ra chiến lược tiếp thị mới để tiếp cận nhiều khách hàng hơn
Excessive stress can have negative effects on your health
Căng thẳng quá mức có thể gây ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe
The structure of this protein is particular complex
Cấu trúc của protein này đặc biệt phức tạp
She feft stupid for forgetting her friend's birthday
Cô ấy tỏ ra ngu ngốc vì quên mất ngày sinh nhật của bạn mình
She's been trying to pass her driving test for six years and she's finally succeeded.
Cô ấy đã cố gắng vượt qua bài kiểm tra lái xe trong sáu năm và cuối cùng cô ấy đã thành công.
The experiment was entirely successful
Thí nghiệm đã hoàn toàn thành công
This issue was of such importance that we could not afford to ignore it
Vấn đề này quan trọng đến mức chúng tôi không thể bỏ qua nó
I suddenly realized what I had to do
Tôi chợt nhận ra mình phải làm gì
I'd like to suggest a different explanation for the company's decline
Tôi muốn đề xuất một lời giải thích khác cho sự suy thoái của công ty
Can I make a suggestion?
Tôi co thể cho bạn một gợi y được chư?
He was wearing a grey business unit
Anh ấy đang mặc một bộ đồ kinh doanh màu xám
My father supported the Labour Party all his life
Cha tôi suốt đời ủng hộ Đảng Lao động
Getting a visa isn't as simple as you might suppose
Xin visa không đơn giản như bạn tưởng
Shaun isn't sure whether/if he'll be able to come to the party or not.
Shaun không chắc liệu anh ấy có thể đến dự bữa tiệc hay không.
Don't tell Anne we've arranged a party for her - I want it to be a surprise.
Đừng nói với Anne là chúng ta đã sắp xếp một bữa tiệc cho cô ấy - Tôi muốn đó là một điều bất ngờ.
I was surprised to see my old friend at the airport
Tôi ngạc nhiên khi gặp lại người bạn cũ ở sân bay
It's not surprising that they lost
Không có gì đáng ngạc nhiên khi họ thua
A recent survey showed 75 percent of those questioned were in favour of the plan
Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 75% số người được hỏi ủng hộ kế hoạch này
The sweet aroma of freshly baked cookies filles the kitchen
Hương thơm ngọt ngào của những chiếc bánh mới nướng tràn ngập căn bếp
The vase is decorated with religious symbols
Chiếc bình được trang trí bằng các biểu tượng tôn giáo
The human body has a complex system of organs and tissues
Cơ thể con người có một hệ thống phức tạp gồm các cơ quan và mô
Take to tablets with water before meals
Uống viên với nước trước bữa ăn
We need to identify our target audience before launching the ad campaign
Chúng ta cần xác định đối tượng mục tiêu trước khi triển khai chiến dịch quảng cáo
I have a long list of tasks to complete before the deadline
Tôi có một danh sách dài các nhiệm vụ phải hoàn thành trước thời hạn
The spicy food had an intense taste
Thức ăn cay có hương vị đậm đà
She wants to go into teaching
Cô ấy muốn đi dạy học
Technology has transformed the way we communicate, work and live our lives
Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp, làm việc và sống
As a teenage girl, she was always listening to the latest pop music
Khi còn là một cô gái tuổi teen, cô ấy luôn nghe nhạc pop mới nhất
The temperature outside dropped suddenly, signaling the arrival of winter
Nhiệt độ bên ngoài giảm đột ngột báo hiệu mùa đông đang đến
The president was re-elected for a second term
Tổng thống tái đắc cử nhiệm kỳ thứ hai
The text from my boss said that meeting had been rescheduled
Tin nhắn từ sếp của tôi nói rằng cuộc họp đã được dời lại
They seemed to be enjoying themseleves
Họ dường như đang tận hưởng
The fog was so thick that I could barely see in front of me
Sương mù dày đặc đến mức tôi khó có thể nhìn thấy phía trước
The thief stole my phone while I wasn't looking
Tên trộm đã lấy trộm điện thoại của tôi khi tôi không để ý
She complained about being too thin and wanting to gain weight
Cô phàn nàn vì quá gầy và muốn tăng cân
I'll have to do some thinking about how best to arrange the books
Tôi sẽ phải suy nghĩ về cách sắp xếp sách tốt nhất
Today is the third of May
Hôm nay là ngày ba tháng năm
She gave some thought to the problem before coming up with a solution
Cô ấy đã suy nghĩ một chút về vấn đề trước khi đưa ra giải pháp
he can throw a baseball really far
anh ấy có thể ném quả bóng chày rất xa
I like to keep my desk tidy to stay organized
Tôi thích giữ bàn làm việc của mình gọn gàng để luôn ngăn nắp
She tied the newspaper in a bundle
Cô buộc tờ báo thành một bó
She gave me a useful tip anout growing tomatoes
Cô ấy đã cho tôi một lời khuyên hữu ích về việc trồng cà chua
I need a hammer as a tool to fix the broken shelf
Tôi cần một cái búa như một công cụ để sửa cái kệ bị hỏng
She was standing at the top of the mountain
Cô ấy đang đứng trên đỉnh núi
Don't touch that plate - it's hot
Đừng chạm vào cái đĩa đó - nó nóng đấy
I am planning to go on a tour of Europe next summer
Tôi đang có kế hoạch đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới
The area is heavily dependent on tourism
Khu vực này phụ thuộc nhiều vào du lịch
They were heading towards the German border
Họ đang hướng tới biên giới Đức
I grabbed a towel to dry off after swimming in the pool
Tôi lấy một chiếc khăn để lau khô sau khi bơi ở hồ bơi
The Eiffel Tower is an iconic landmark in Paris
Tháp Eiffel là biểu tượng của Paris
The child was thrilled with his new toy
Cậu bé rất vui mừng với món đồ chơi mới của mình
The house is at the end of an unmade track
Ngôi nhà nằm ở cuối con đường chưa được làm
Passing down family recipes is a cherished tradition
Truyền lại công thức nấu ăn gia đình là một truyền thống đáng quý
Traditional music is still popular in many cultures around the world
Âm nhạc truyền thống vẫn còn phổ biến ở nhiều nền văn hóa trên thế giới
The personal trainer helped me to achieve my fitness goals
Huấn luyện viên cá nhân đã giúp tôi đạt được mục tiêu về thể hình
She is attending trainning to become a certified yoga instructor
Cô ấy đang tham gia khóa đào tạo để trở thành một huấn luyện viên yoga được chứng nhận
The public transport system in the city is reliable and affordable
Hệ thống giao thông công cộng trong thành phố đáng tin cậy và giá cả phải chăng
She is a frequent traveller to Belgium
Cô ấy là khách du lịch thường xuyên đến Bỉ
We have trouble getting staff
Chúng tôi gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên
The delivery truck arrived with my package
Xe tải giao hàng đã đến với gói hàng của tôi
She's expecting twins
Cô ấy đang mong đợi cặp song sinh
This weather is typical for this time of year
Thời tiết này là điển hình cho thời điểm này trong năm
The subway is an underground mode of transportation
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông ngầm
Students will gain a board understanding of the working of Parliament
Học sinh sẽ hiểu rõ hơn về hoạt động của Quốc hội
Unfortunately, I won't be able to attend the meeting
Thật không may, tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp
She was unhappy with her grade on the test
Cô ấy không hài lòng với điểm số của mình trong bài kiểm tra
The hat is part of the school uniform
Chiếc mũ là một phần của đồng phục học sinh
After 1946 the British Government treated the four territorial divisions as as single unit
Sau năm 1946, Chính phủ Anh coi bốn khu vực lãnh thổ là một đơn vị duy nhất
The team was united in their efforts to win the game
Toàn đội đã đoàn kết nỗ lực để giành chiến thắng trong trò chơi
It's unusual to have adult conversation like that with such a young child.
Thật là bất thường khi người lớn lại nói chuyện như thế với một đứa trẻ như vậy.
I'll be working upstairs in my home office
Tôi sẽ làm việc ở tầng trên trong văn phòng tại nhà của tôi
The website has a user-friendly interface
Trang web có giao diện thân thiện với người dùng
There was more rainfall than usual this summer in the mountain areas.
Mùa hè này có lượng mưa nhiều hơn thường lệ ở các vùng núi.
In the valley below cows were grazing peacefully
Trong thung lũng bên dưới đàn bò đang gặm cỏ yên bình
I saw a white van parked on the street
Tôi nhìn thấy một chiếc xe tải màu trắng đậu trên đường
The buffet had a variety of delicious dishes to choose from
Buffet có nhiều món ngon để lựa chọn
My uncle bought a new vehicle last week
Chú tôi đã mua một chiếc xe mới vào tuần trước
There wer magnificient views of the surrounding countryside
Có khung cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn xung quanh
The flu virus can spread quickly in crowded areas
Virus cúm có thể lây lan nhanh chóng ở khu vực đông người
I could hear voices in the next room
Tôi có thể nghe thấy giọng nói ở phòng bên cạnh
I waited for her outside while she went in to see the doctor.
Tôi đợi cô ấy ở bên ngoài trong khi cô ấy vào gặp bác sĩ.
Many people were killed during the war
Nhiều người đã thiệt mạng trong chiến tranh
I need to do some washing because I'm running out of the clean clothes
Tôi cần giặt một chút vì tôi sắp hết quần áo sạch rồi
Huge waves were breaking on the shore
Sóng lớn ập vào bờ
She is still weak after her illness
Cô ấy vẫn còn yếu sau cơn bệnh
I found the information I was looking for on the web
Tôi đã tìm thấy thông tin tôi đang tìm kiếm trên web
I dreamed of having a big wedding, with all my family and friends
Tôi mơ ước có một đám cưới hoành tráng với tất cả gia đình và bạn bè
It is about 76 kilos in weight
Nó nặng khoảng 76 kg