Looks like no one added any tags here yet for you.
alter
(v) thay thế, thay đổi
deliberately
(adv) thong thả
desperately
(adv) quả quyết
determinedly
(adv) kiên quyết
put by
để dành
put forward
đề cử, gợi ra, đặt ra
put down
bỏ xuống, ngừng giữ, giết 1 con vật khi nó bị ốm
irrepressible
(a) kh thể kìm nén dc
vicious
(a) thuộc về tật xấu
starve
(v) bỏ đói, chết đói
devote
(v) hiến cho
starve sth/sb of sth
thiếu thốn thứ gì cần thiết cho cgi/ai
gloom
(n) bóng tối
replace sth with sth
thay thế cgi bằng cgi
dedication
(n) sự dâng hiến
turnover
(n) doanh số
objectivity
(n) tính khách quan
sue sb for sth
kiện
prosecute
(v) truy tố
be on the horns of a dilemma
lùi kh dc mà tiến cũg k xong
quiver with emotion
tràn ngập cảm xúc
be garbled
bị cắt xén
go about
bắt đầu làm gì
fraud
(n) lừa đảo
corruption
(n) sự sụp đổ
embezzlement
(n) công quỹ
disruption
(n) sự phá vỡ
stir up
khuấy đảo
be up to my neck
bận
be in deep/hot water
trong trg hợp rắc rối, khó khăn
golden handshake
khoản tiền nghỉ hưu
painstaking
(a) dài, bền bỉ
to get along swimmingly = to get along well
có mqh tốt
wondrous
(a) = wonderful
lethargy
(n) sự thờ ơ
ineptitude
(n) sự kém cỏi
tactlessness
(n) sự thô lỗ
to keep one’s nose to the grindstone
kiên trì theo đuổi mục tiêu
undercooked
(a) chưa chín
bloody
(a) nhiều máu
bloodshot
(a) đỏ ngàu, vằn lên tia máu
unappetizing
(a) kh ngon miệng
judiciary
(n) bộ máy tư pháp
depressurize
(v) làm giảm áp lực, áp suất
pressurize
(v) gây áp lực
reconcile
(v) hoà giải
reconciliation
(n) sự hoà giải
warrant
(v) (n) bảo đảm, sự bảo đảm
be on the lookout for = to check for
ktra
to make a point of
đặc biệt qtam lmj
be out of bounds to = be not allowed to
kh dc phép lmj
satisfactorily
(adv) 1 cách hài lòng
sophisticated
(a) cầu kì
profitable
(a) có lợi nhuận
appeal
(n) lời khẩn cầu (v) khẩn cầu
in accordance with
tuân theo, phù hợp với
inaccuracy
(n) sự kh chính xác
rob sb/sth of sth
trộm cgi của ai/cgi thứ gì
breathe a word of sth to sb
nói bí mật về cgi cho ai
guard against
đề phòng, giữ gìn
rival
(n) đối thủ
have high/great hopes for sb/sth
hi vọng ai/cgi sẽ
sit/rest on one’s laurels
ngủ quên trên chiến thắng
cut no ice with sb
không ảnh hưởng đến ai, không thể khiến ai đó thay đổi quan điểm
make a name for oneself
tạo dấu ấn riêng, trở nên nổi tiếng
allowance
(n) tiền trợ cấp
activate
(v) kích hoạt, hoạt động
emotional
(a) cảm động
oral/orally
(a) (adv) bằng miệng
oracy
(n) lời tiên tri
criteria
(n) tiêu chuẩn (sn)
criterion
(n) tiêu chuẩn (si)
farewell
(n) lời tạm biệt
make a move
rời đi
halt
(v) làm dừng lại (n) sự tạm nghỉ
parallel
(a) song song
(n) đường song song
(v) để song song, so sánh
unparalleled
(a) vô song, không thể sánh kịp
have time to kill
kh làm gì trong 1 khoảng thời gian cụ thể
be up to one’s ears in sth
bận rộn với cgi
fatality
(n) tử vong
simplicity
(n) sự đơn giản
civil
(a) thuộc về dân
reveal
(v) tiết lộ
remarkable
(a) đáng chú ý
endless
(a) bất tận
doubtless
(adv) chắc chắn
trace
(n) dấu vết (v) tìm ra vết tích
signify
(v) biểu thị
traceable
(a) có thể theo dõi dc
materialize
(v) hiện thực hoá
fall off
giảm
bring out
xuất bản
clear up
trở nên khoẻ hơn
come up against
bị ai/cgi đối mặt, bị phản đối
fall through
kh dc hoàn thành, xảy ra
express/show the disapproval of sth
bày tỏ sự không chấp thuận, tán thành cgi
lack
(n) (v) thiếu
happen to V
chỉ 1 việc vô tình xảy ra với 1 người
do up
tân trang, sửa chữa
secrecy
(n) bí mật