vocab

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

alter

1 / 238

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

239 Terms

1

alter

(v) thay thế, thay đổi

New cards
2

deliberately

(adv) thong thả

New cards
3

desperately

(adv) quả quyết

New cards
4

determinedly

(adv) kiên quyết

New cards
5

put by

để dành

New cards
6

put forward

đề cử, gợi ra, đặt ra

New cards
7

put down

bỏ xuống, ngừng giữ, giết 1 con vật khi nó bị ốm

New cards
8

irrepressible

(a) kh thể kìm nén dc

New cards
9

vicious

(a) thuộc về tật xấu

New cards
10

starve

(v) bỏ đói, chết đói

New cards
11

devote

(v) hiến cho

New cards
12

starve sth/sb of sth

thiếu thốn thứ gì cần thiết cho cgi/ai

New cards
13

gloom

(n) bóng tối

New cards
14

replace sth with sth

thay thế cgi bằng cgi

New cards
15

dedication

(n) sự dâng hiến

New cards
16

turnover

(n) doanh số

New cards
17

objectivity

(n) tính khách quan

New cards
18

sue sb for sth

kiện

New cards
19

prosecute

(v) truy tố

New cards
20

be on the horns of a dilemma

lùi kh dc mà tiến cũg k xong

New cards
21

quiver with emotion

tràn ngập cảm xúc

New cards
22

be garbled

bị cắt xén

New cards
23

go about

bắt đầu làm gì

New cards
24

fraud

(n) lừa đảo

New cards
25

corruption

(n) sự sụp đổ

New cards
26

embezzlement

(n) công quỹ

New cards
27

disruption

(n) sự phá vỡ

New cards
28

stir up

khuấy đảo

New cards
29

be up to my neck

bận

New cards
30

be in deep/hot water

trong trg hợp rắc rối, khó khăn

New cards
31

golden handshake

khoản tiền nghỉ hưu

New cards
32

painstaking

(a) dài, bền bỉ

New cards
33

to get along swimmingly = to get along well

có mqh tốt

New cards
34

wondrous

(a) = wonderful

New cards
35

lethargy

(n) sự thờ ơ

New cards
36

ineptitude

(n) sự kém cỏi

New cards
37

tactlessness

(n) sự thô lỗ

New cards
38

to keep one’s nose to the grindstone

kiên trì theo đuổi mục tiêu

New cards
39

undercooked

(a) chưa chín

New cards
40

bloody

(a) nhiều máu

New cards
41

bloodshot

(a) đỏ ngàu, vằn lên tia máu

New cards
42

unappetizing

(a) kh ngon miệng

New cards
43

judiciary

(n) bộ máy tư pháp

New cards
44

depressurize

(v) làm giảm áp lực, áp suất

New cards
45

pressurize

(v) gây áp lực

New cards
46

reconcile

(v) hoà giải

New cards
47

reconciliation

(n) sự hoà giải

New cards
48

warrant

(v) (n) bảo đảm, sự bảo đảm

New cards
49

be on the lookout for = to check for

ktra

New cards
50

to make a point of

đặc biệt qtam lmj

New cards
51

be out of bounds to = be not allowed to

kh dc phép lmj

New cards
52

satisfactorily

(adv) 1 cách hài lòng

New cards
53

sophisticated

(a) cầu kì

New cards
54

profitable

(a) có lợi nhuận

New cards
55

appeal

(n) lời khẩn cầu (v) khẩn cầu

New cards
56

in accordance with

tuân theo, phù hợp với

New cards
57

inaccuracy

(n) sự kh chính xác

New cards
58

rob sb/sth of sth

trộm cgi của ai/cgi thứ gì

New cards
59

breathe a word of sth to sb

nói bí mật về cgi cho ai

New cards
60

guard against

đề phòng, giữ gìn

New cards
61

rival

(n) đối thủ

New cards
62

have high/great hopes for sb/sth

hi vọng ai/cgi sẽ

New cards
63

sit/rest on one’s laurels

ngủ quên trên chiến thắng

New cards
64

cut no ice with sb

không ảnh hưởng đến ai, không thể khiến ai đó thay đổi quan điểm

New cards
65

make a name for oneself

tạo dấu ấn riêng, trở nên nổi tiếng

New cards
66

allowance

(n) tiền trợ cấp

New cards
67

activate

(v) kích hoạt, hoạt động

New cards
68

emotional

(a) cảm động

New cards
69

oral/orally

(a) (adv) bằng miệng

New cards
70

oracy

(n) lời tiên tri

New cards
71

criteria

(n) tiêu chuẩn (sn)

New cards
72

criterion

(n) tiêu chuẩn (si)

New cards
73

farewell

(n) lời tạm biệt

New cards
74

make a move

rời đi

New cards
75

halt

(v) làm dừng lại (n) sự tạm nghỉ

New cards
76

parallel

(a) song song

(n) đường song song

(v) để song song, so sánh

New cards
77

unparalleled

(a) vô song, không thể sánh kịp

New cards
78

have time to kill

kh làm gì trong 1 khoảng thời gian cụ thể

New cards
79

be up to one’s ears in sth

bận rộn với cgi

New cards
80

fatality

(n) tử vong

New cards
81

simplicity

(n) sự đơn giản

New cards
82

civil

(a) thuộc về dân

New cards
83

reveal

(v) tiết lộ

New cards
84

remarkable

(a) đáng chú ý

New cards
85

endless

(a) bất tận

New cards
86

doubtless

(adv) chắc chắn

New cards
87

trace

(n) dấu vết (v) tìm ra vết tích

New cards
88

signify

(v) biểu thị

New cards
89

traceable

(a) có thể theo dõi dc

New cards
90

materialize

(v) hiện thực hoá

New cards
91

fall off

giảm

New cards
92

bring out

xuất bản

New cards
93

clear up

trở nên khoẻ hơn

New cards
94

come up against

bị ai/cgi đối mặt, bị phản đối

New cards
95

fall through

kh dc hoàn thành, xảy ra

New cards
96

express/show the disapproval of sth

bày tỏ sự không chấp thuận, tán thành cgi

New cards
97

lack

(n) (v) thiếu

New cards
98

happen to V

chỉ 1 việc vô tình xảy ra với 1 người

New cards
99

do up

tân trang, sửa chữa

New cards
100

secrecy

(n) bí mật

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 39 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 50 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 180 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard43 terms
studied byStudied by 8 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)
flashcards Flashcard106 terms
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard29 terms
studied byStudied by 23 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard495 terms
studied byStudied by 25 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard25 terms
studied byStudied by 27 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard48 terms
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard93 terms
studied byStudied by 1 person
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard43 terms
studied byStudied by 116 people
Updated ... ago
4.6 Stars(5)