みんなの日本語ー第36

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

あいます

Gặp tai nạn

2
New cards

ちょきんします

Tiết kiệm

3
New cards

すぎます

Quá

4
New cards

なれます

Quen với

5
New cards

くさります

Bị hỏng, bị thiu

6
New cards

けんどう

Kiếm đạo

7
New cards

じゅうどう

Môn Judo

8
New cards

ラッシュ

Tắc đường, giờ cao điểm

9
New cards

うちゅう

Vũ trụ

10
New cards

きょく

Bài hát,ca khúc

11
New cards

このごろ

Gần đây

12
New cards

やっと

Cuối cùng

13
New cards

かなり

Khá là

14
New cards

必ず「かならず」

Nhất định

15
New cards

ぜったいに

Tuyệt đối

16
New cards

上手に(じょうずに)

Giỏi

17
New cards

できるだけ

Cố gắng hết sức

18
New cards

ほとんど

Hầu hết, phần lớn

19
New cards

おきゃくさん

Quý khách

20
New cards

特別(な)(とくべつ)

Đặc biệt

21
New cards

していらっしゃいます

Đang làm (thể khiêm nhường ngữ)

22
New cards

すいえい

Việc bơi lội

23
New cards

違います「ちがいます」

Khác nhau

24
New cards

チャレンジします

Thử sức

25
New cards

乗り物(のりもの)

Phương tiện đi lại

26
New cards

遠く(とおく)

Nơi xa

27
New cards

せいき

Thế kỉ

28
New cards

運びます(はこびます)

Vận chuyển

29
New cards

利用します(りようします)

Sử dụng, lợi dụng

30
New cards

おおぜいの~

Nhiều

31
New cards

めずらしい

Hiếm

32
New cards

きしゃ

Tàu hỏa

33
New cards

きせん

Tàu thủy