1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
あいます
Gặp tai nạn
ちょきんします
Tiết kiệm
すぎます
Quá
なれます
Quen với
くさります
Bị hỏng, bị thiu
けんどう
Kiếm đạo
じゅうどう
Môn Judo
ラッシュ
Tắc đường, giờ cao điểm
うちゅう
Vũ trụ
きょく
Bài hát,ca khúc
このごろ
Gần đây
やっと
Cuối cùng
かなり
Khá là
必ず「かならず」
Nhất định
ぜったいに
Tuyệt đối
上手に(じょうずに)
Giỏi
できるだけ
Cố gắng hết sức
ほとんど
Hầu hết, phần lớn
おきゃくさん
Quý khách
特別(な)(とくべつ)
Đặc biệt
していらっしゃいます
Đang làm (thể khiêm nhường ngữ)
すいえい
Việc bơi lội
違います「ちがいます」
Khác nhau
チャレンジします
Thử sức
乗り物(のりもの)
Phương tiện đi lại
遠く(とおく)
Nơi xa
せいき
Thế kỉ
運びます(はこびます)
Vận chuyển
利用します(りようします)
Sử dụng, lợi dụng
おおぜいの~
Nhiều
めずらしい
Hiếm
きしゃ
Tàu hỏa
きせん
Tàu thủy