1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
code
(n) quy định, mật mã, điều lệ
>> dress code: quy định về trang phục
attire
(n) quần áo,trang phục
concern about/over
sự lo lắng, mối quan ngại
concerning
liên quan đến. SYN: regarding, related to, with regard to, pertaining to.
matter
(n) vấn đề. SYN: problem, issue
worry
lo lắng
involve
(v) ảnh hưởng, liên quan tới
policy
(n) chính sách
comply with
tuân thủ, tuân theo. SYN: obey/ adhere to/ abide by
regulation
(n) quy định, quy tắc, điều lệ
exception
(n) ngoại lệ
adhere to
tuân thủ. SYN: comply with, abide by, obey
severely
(adv) nghiêm trọng
stringent, rigorous, strict
(adj) nghiêm khắc
permission
(n) sự cho phép
permit
(v) cho phép/ (n.) giấy phép
access
(n)- v : Truy cập, tiếp cận, đường vào
accessible
có thể truy cập
accessibility
(n) Khả năng tiếp cận
thoroughly
(adv) một cách kỹ lưỡng
revise
(v) sửa đổi, thay đổi
revision
(v) sửa đổi, thay đổi
approach
(v) tiếp cận
approve
(v) chấp thuận
approval
(n) sự chấp thuận
form
(n) kiểu, loại, hình thức
(v) hình thành
formal
(adj) trang trọng
formation
(n) sự hình thành