1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Staircase
(n) cầu thang
Main entrance
(n) lối vào chính
Reception room
(n) phòng lễ tân
Sitting room
Phòng khách
cloakroom
(n) phòng để hành lý
Secretary room
(n) Phòng thư ký
In the corner
Trong góc
On the left side
phía bên trái
Pantry
(n) Phòng đựng thức ăn
Cellar
(n) Hầm rượu
Attic
(n) Gác mái
Ballroom
(n) Phòng khiêu vũ
Conservatory
(n) nhà kính
Vegetable bed
(n) Giường rau
Photocopier
(n) Máy photocopy
Bush
(n) bụi cây
Beehive
(n) Tổ ong
Fountain
(n) Đài phun nước
Ticket booth
(n) Quầy bán vé
Instead
(adv) thay vào đó
Corridor
(n) hành lang