HSK 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
full-widthPodcast
1
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

周末

(zhōumò) – (n.) cuối tuần

2
New cards

打算

(dǎsuàn) – (n./v.) kế hoạch; dự định

3
New cards

(gēn) – (giới từ) với

4
New cards

一直

(yīzhí) – (phó từ) luôn luôn, suốt

5
New cards

游戏

(yóuxì) – (n.) trò chơi

6
New cards

作业

(zuòyè) – (n.) bài tập về nhà

7
New cards

着急

(zháojí) – (adj.) lo lắng, sốt ruột

8
New cards

复习

(fùxí) – (v.) ôn tập

9
New cards

面包

(miànbāo) – (n.) bánh mì

10
New cards

(dài) – (v.) mang theo, đem theo

11
New cards

地图

(dìtú) – (n.) bản đồ

12
New cards

(bān) (v.) di chuyển, khiêng, dọn

13
New cards

(tuǐ) – (n.) chân, đùi

14
New cards

(téng) – (adj.) đau, nhức

15
New cards

(jiǎo) – (n.) bàn chân

16
New cards

(shù) – (n.) cây

17
New cards

容易

(róngyì) – (adj.) dễ dàng

18
New cards

(nán) – (adj.) khó khăn

19
New cards

太太

(tàitai) – (n.) bà, phu nhân

20
New cards

秘书

(mìshū) – (n.) thư ký

21
New cards

经理

(jīnglǐ)– (n.) giám đốc, quản lý

22
New cards

办公室

(bàngōngshì) – (n.) văn phòng

23
New cards

(liàng) – (lượng từ) chiếc, cái (dùng cho xe cộ)

24
New cards

(lóu) – (n.) toà nhà, lầu

25
New cards

(ná) – (v.) cầm, lấy

26
New cards

(bǎ) – (lượng từ) cái (dùng cho đồ có tay cầm)

27
New cards

(sǎn) – (n.) cái ô, cái dù

28
New cards

(pàng) – (adj.) béo, mập

29
New cards

其实

(qíshí) – (phó từ) thật ra

30
New cards

(shòu) – (adj.) gầy, ốm

31
New cards

还是

(háishì) – (liên từ) hay là

32
New cards

爬山

(pá shān) – (v.) leo núi

33
New cards

小心

(xiǎoxīn) – (adj.) cẩn thận

34
New cards

(tiáo) – (lượng từ) chiếc, cái (dùng cho quần, vật dài)

35
New cards

裤子

(kùzi) – (n.) quần

36
New cards

记得

(jìde) – (v.) nhớ

37
New cards

衬衫

(chènshān) – (n.) áo sơ mi

38
New cards

新鲜

(xīnxiān) – (adj.) tươi, mới

39
New cards

(tián) – (adj.) ngọt

40
New cards

(zhǐ) – (phó từ) chỉ, duy nhất

41
New cards

(fàng) – (v.) đặt, để, bỏ vào

42
New cards

饮料

(yǐnliào) – (n.) đồ uống

43
New cards

或者

(huòzhě) – (liên từ) hoặc là

44
New cards

舒服

(shūfu) – (adj.) thoải mái, dễ chịu

45
New cards

(huā) – (n.) hoa

46
New cards

绿

(lǜ) – (adj.) màu xanh lá

47
New cards

比赛

(bǐsài) – (n.) trận đấu, cuộc thi

48
New cards

照片

(zhàopiàn) – (n.) bức ảnh

49
New cards

年级

(niánjí) – (n.) khối lớp, cấp bậc

50
New cards

(yòu) – (adv.) vừa

51
New cards

聪明

(cōngming) – (adj.) thông minh, lanh lợi

52
New cards

热情

(rèqíng) – (adj.) nhiệt tình, nồng nhiệt

53
New cards

努力

(nǔlì) – (adj.) chăm chỉ, nỗ lực

54
New cards

总是

(zǒngshì) – (adv.) luôn luôn

55
New cards

回答

(huídá) – (v.) trả lời

56
New cards

(zhàn) – (v.) đứng

57
New cards

饿

(è) – (adj.) đói

58
New cards

超市

(chāoshì) – (n.) siêu thị

59
New cards

蛋糕

(dàngāo) – (n.) bánh kem, bánh ngọt

60
New cards

年轻

(niánqīng) – (adj.) trẻ

61
New cards

认真

(rènzhēn) – (adj.) nghiêm túc, chăm chỉ

62
New cards

客人

(kèrén) – (n.) khách, khách hàng

63
New cards

发烧

(fāshāo) – (v.) bị sốt

64
New cards
65
New cards
66
New cards
67
New cards
68
New cards
69
New cards
70
New cards
71
New cards
72
New cards
73
New cards
74
New cards
75
New cards
76
New cards
77
New cards
78
New cards
79
New cards
80
New cards