1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
周末
(zhōumò) – (n.) cuối tuần
打算
(dǎsuàn) – (n./v.) kế hoạch; dự định
跟
(gēn) – (giới từ) với
一直
(yīzhí) – (phó từ) luôn luôn, suốt
游戏
(yóuxì) – (n.) trò chơi
作业
(zuòyè) – (n.) bài tập về nhà
着急
(zháojí) – (adj.) lo lắng, sốt ruột
复习
(fùxí) – (v.) ôn tập
面包
(miànbāo) – (n.) bánh mì
带
(dài) – (v.) mang theo, đem theo
地图
(dìtú) – (n.) bản đồ
搬
(bān) (v.) di chuyển, khiêng, dọn
腿
(tuǐ) – (n.) chân, đùi
疼
(téng) – (adj.) đau, nhức
脚
(jiǎo) – (n.) bàn chân
树
(shù) – (n.) cây
容易
(róngyì) – (adj.) dễ dàng
难
(nán) – (adj.) khó khăn
太太
(tàitai) – (n.) bà, phu nhân
秘书
(mìshū) – (n.) thư ký
经理
(jīnglǐ)– (n.) giám đốc, quản lý
办公室
(bàngōngshì) – (n.) văn phòng
辆
(liàng) – (lượng từ) chiếc, cái (dùng cho xe cộ)
楼
(lóu) – (n.) toà nhà, lầu
拿
(ná) – (v.) cầm, lấy
把
(bǎ) – (lượng từ) cái (dùng cho đồ có tay cầm)
伞
(sǎn) – (n.) cái ô, cái dù
胖
(pàng) – (adj.) béo, mập
其实
(qíshí) – (phó từ) thật ra
瘦
(shòu) – (adj.) gầy, ốm
还是
(háishì) – (liên từ) hay là
爬山
(pá shān) – (v.) leo núi
小心
(xiǎoxīn) – (adj.) cẩn thận
条
(tiáo) – (lượng từ) chiếc, cái (dùng cho quần, vật dài)
裤子
(kùzi) – (n.) quần
记得
(jìde) – (v.) nhớ
衬衫
(chènshān) – (n.) áo sơ mi
新鲜
(xīnxiān) – (adj.) tươi, mới
甜
(tián) – (adj.) ngọt
只
(zhǐ) – (phó từ) chỉ, duy nhất
放
(fàng) – (v.) đặt, để, bỏ vào
饮料
(yǐnliào) – (n.) đồ uống
或者
(huòzhě) – (liên từ) hoặc là
舒服
(shūfu) – (adj.) thoải mái, dễ chịu
花
(huā) – (n.) hoa
绿
(lǜ) – (adj.) màu xanh lá
比赛
(bǐsài) – (n.) trận đấu, cuộc thi
照片
(zhàopiàn) – (n.) bức ảnh
年级
(niánjí) – (n.) khối lớp, cấp bậc
又
(yòu) – (adv.) vừa
聪明
(cōngming) – (adj.) thông minh, lanh lợi
热情
(rèqíng) – (adj.) nhiệt tình, nồng nhiệt
努力
(nǔlì) – (adj.) chăm chỉ, nỗ lực
总是
(zǒngshì) – (adv.) luôn luôn
回答
(huídá) – (v.) trả lời
站
(zhàn) – (v.) đứng
饿
(è) – (adj.) đói
超市
(chāoshì) – (n.) siêu thị
蛋糕
(dàngāo) – (n.) bánh kem, bánh ngọt
年轻
(niánqīng) – (adj.) trẻ
认真
(rènzhēn) – (adj.) nghiêm túc, chăm chỉ
客人
(kèrén) – (n.) khách, khách hàng
发烧
(fāshāo) – (v.) bị sốt